Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
045-47483192
2021-11-02
701790 ROCHE CHILE LIMITADA S A I F LOS DEMAS ARTICULOS DE VIDRIO PARA LABORATORIO, HIGIENE O FARMACIA, INCL. GRADUADOS O CALIBRADOS.PLACAS PORTAMUESTRASDE VIDRIO
JAPAN
CHILE
FRANKFURT
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
340
KG
192
KILOGRAMOS NETOS
4631
USD
771462287580
2020-09-21
290529 DUAS RODAS CHILE SA I S A F LOS DEMAS MONOALCOHOLES NO SATURADOSCIS-3-HEXENOLESTADOLIQUIDO
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.ESPANA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
26
KG
25
KILOGRAMOS NETOS
3353
USD
KWEO134046359743
2021-07-12
844351 MIMAKI USA INC MIMAKI ENGINEERING CO LTD INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
15444
KG
136
CTN
0
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
TYOAMH17412
2020-01-08
846330 MSM CEBU INC THE ITAYA ENGINEERING LTD COMPUTER CONTROLLED SPRING MAC HINE,OTHER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Light Industry & Science Park 2
1406
KG
3
Piece
137274
USD
070322ILGJ112M3776001
2022-03-24
846330 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM THE ITAYA ENGINEERING LTD 200V springs manufacturing machine, 50Hz, 3 phases, capacity of 3800W, Model: MCS-10, S / N: 13930, February manufacturing 02/2022, ITAYA brand (including attached standard accessories), goods 100% new;Máy sản xuất lò xo 200V, 50Hz, 3 pha, công suất 3800W, model: MCS-10, S/N: 13930, sản xuất tháng 02/2022, hiệu ITAYA (bao gồm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đính kèm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1517
KG
1
SET
83992
USD
WLWHJP2238563
2022-06-08
846211 AIDA AMERICA CORP AIDA ENGINEERING LTD AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
18150
KG
5
UNT
0
USD
140921FKJBCZ52290
2021-09-28
847410 C?NG TY TNHH V?T LI?U NAM CH?M SHIN ETSU VI?T NAM SHIN ETSU ENGINEERING CO LTD Magnet separator (piece) magnet (26 ~ 30), Noritake, Model # MSH60, using 3-phase power 200V, 50/60 Hz. New 100%;Máy tách mạt (mảnh) nam châm (26~30), hãng Noritake, model# MSH60, sử dụng nguồn điện 3 pha 200V, 50/60 Hz. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1614
KG
5
UNIT
78930
USD
113014965995
2021-07-26
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
113015194232
2022-06-27
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
113015061700
2022-01-10
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
070721OSASK2106041
2021-07-23
511111 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N MK FASHION ENGINEERING CO LTD G718-V1625 - D6-106 # & Fabric 70% Wool 20% Polyester 10% Nylon Square 59-61 "(Warehouse 59" = 150 cm);G718-V1625--D6-106#&Vải 70% wool 20% polyester 10% nylon khổ 59-61" (KHO 59" = 150 CM)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
656
KG
56
MTR
408
USD
060422TCLW2005231
2022-04-16
392020 C?NG TY TNHH KUWANA KUWANA ENGINEERING PLASTIC CO LTD NL1#& PP Na plastic in a round of 40mm diameter, 1000mm length, 100% new goods;NL1#&Nhựa PP Na dạng thanh tròn đường kính 40mm, chiều dài 1000mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1905
KG
27
KGM
158
USD
070222FKJBGY32056
2022-02-24
730900 C?NG TY TNHH V?T LI?U NAM CH?M SHIN ETSU VI?T NAM SHIN ETSU ENGINEERING CO LTD Material containers (powder) type C used in sx, stainless steel, size: 1100 * 1100 * 1400mm. C-Container # 5. New 100%;Thùng chứa nguyên liệu ( bột) loại C dùng trong SX, bằng thép không gỉ, kích thước: 1100*1100*1400mm. C-Container #5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
TAN CANG (189)
3000
KG
10
SET
169455
USD
120122YHHW-0240-1892
2022-02-24
842940 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?OAN TRANG R ENGINEERING TRADING CO LTD Vibrating trucks have used Sakai brands, vibrating loads over 20 tons, Model: SV512D-1. Frame number: 1sv2240134. Diesel engine. Year of manufacture: 2009.;Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu SAKAI, tải trọng rung trên 20 tấn, model:SV512D-1. Số khung: 1SV2240134. Động cơ Diesel. Năm sản xuất: 2009.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
11050
KG
1
PCE
59527
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD
KTC33038624
2021-12-08
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
300
KG
235
SET
14174
USD
BANQLNZ1374160
2022-01-26
840310 MAINE ENERGY SYSTEMS LLC ECO ENGINEERING EQUIPMENT PACKAGE FOR PELLET BOILERS HS-CODE 840310, 840390, 391729, 730792, 630532<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
10241
KG
65
PKG
0
USD