Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013733092
2022-01-07
850520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG HUNG TECH ONEMEMBER CO LTD Brake from clutches; Mitsubishi / ZKB-5BN; through the pneumatic is blown into the space in the heat to improve the thermal capacity; 100% new steel material;Phanh từ ly hợp;MITSUBISHI/ZKB-5BN;thông qua các khí nén là thổi vào khoảng trống trong cái nóng để cải thiện các nhiệt năng lực;Chất liệu thép mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MTV HUNGTECH
CTY NEW WING
96
KG
1
PCE
706
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
250522SE2205004-02
2022-06-01
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY ONG QUOC HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
8
PCE
80
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
250522SE2205004-02
2022-06-01
401290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY ONG QUOC HUNG Solid rubber case for forklifts (Size: 7.00-12, Inner diameter: 300mm, outer diameter: 400mm, shell width: 460 mm) (used, quality is over 80%, Scrap);Vỏ cao su đặc dùng cho xe nâng (size: 7.00-12, đường kính trong: 300mm, đường kính ngoài: 400mm, chiều rộng vỏ: 460 mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
2
PCE
8
USD
030322SE2203001-01
2022-04-01
850432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U V?N PH??NG ONG QUOC HUNG Goods directly serving production activities: Transformer (no brand, floor No. 3 MHz, quality of goods over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy biến thế (không nhãn hiệu, tầng số 3 MHz, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42300
KG
1
PCE
501
USD
290421SE2104013-02
2021-10-05
845820 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? REDALET ONG QUOC HUNG Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31000
KG
2
PCE
440
USD
110522SE2205200-02
2022-06-30
845820 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN ONG QUOC HUNG Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
PCE
37
USD
281121SE2111012-01
2021-12-11
401221 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? SSFUNTAP ONG QUOC HUNG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20650
KG
20
PCE
177
USD
ECCL14424
2021-09-13
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni Tube # & gold plated nickel tube, size: 0.11x0.08x3.4mm, 100% new goods;Ni Tube#&Ống niken mạ vàng, kích thước:0.11x0.08x3.4mm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
10000
PCE
3855
USD
ECCL14426
2021-10-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
109240
PCE
27208
USD
ECCL14442
2022-06-29
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD HQNI-AU_0.2.21x0.165x2.75 #& Monkey Body Y-Pin is used as semiconductor needle. 100% new wild;HQNI-AU_0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
72890
PCE
15570
USD
ECCL14425
2021-09-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
100050
PCE
24919
USD
130821KCTXHPH21080079
2021-08-19
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the lab, components: O-cresol> 99%. NSX: Kanto. Code CAS: 95-48-7. New 100% (1L / bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: O-CRESOL >99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14637
KG
20
UNA
533
USD
KCT22060263
2022-06-15
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the laboratory, TP: O-Cresol> = 99%. NSX: Kanto. CAS Code: 95-48-7. 100% new products (1l/bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, tp: O-CRESOL >=99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
227
KG
20
UNA
496
USD
ECCL14409
2021-02-22
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
200
PCE
48964
USD
ECCL14400
2020-11-02
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
10
PCE
290814
USD
ECCL14404
2021-01-14
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
100
PCE
2568950
USD
ECCL14431
2022-03-18
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
100
PCE
26784
USD
ECCL14421
2021-06-29
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
100
PCE
29337
USD
7720 2214 2929
2020-11-26
700240 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HI TECH CO LTD JACKET TUBE # & Pipes insulated-Jacket tube_47369. Spare parts for machine phim.Hang capture 100%;JACKET TUBE#&Ống cách nhiệt-Jacket tube_47369. Phụ tùng dùng cho máy chụp phim.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
4
PCE
46022
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 C?NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
271221PRTS211226SR
2022-01-04
392051 C?NG TY TNHH SR HANOI DAEDONG SR I TECH CO LTD AC # & hard acrylic plastic sheet, not yet printed, not incorporated similar to other materials, KT: 3.0T * 1320 * 1120mm, 200 sheets, manufacturer: Mitubishi Rayon CO., LTD;AC#&Tấm nhựa acrylic cứng, chưa in, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, KT: 3.0T*1320*1120mm, 200 tấm, nhà sx :MITUBISHI RAYON CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1103
KG
296
MTK
18600
USD
030122MK0H2112460
2022-01-13
400270 C?NG TY TNHH GLOBAL FAB J TECH TRADING CO LTD Uncast rubber-ethylene-propylene ETDM (E-271M / B-1), 100% new;Cao su diene chưa liên hợp-etylen-propylen EPDM (E-271M/B-1), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1199
KG
1000
KGM
6000
USD
14072941665
2021-07-05
854519 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA WELD TECH CO LTD Welding electrode Model AS1156927, Code: 1166592 (10pcs / set), used for spot welding machines. new 100%;Điện cực hàn model AS1156927, code: 1166592 (10pcs/set), dùng cho máy gia hàn điểm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
7
KG
9
SET
21042
USD
011221NS21L8789
2021-12-21
845951 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG MITSUI CO MACHINE TECH LTD Metal machining center milling machine (Public type milling machine, numerical control) / Vertical Machining Center (Model: V33i; Number of equipment series: 6074);Máy phay trung tâm gia công kim loại (máy phay kiểu công xôn, điều khiển số) / VERTICAL MACHINING CENTER (Model: V33i; số sêri thiết bị: 6074)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
11842
KG
1
SET
419299
USD
KMTA1490448
2021-10-29
291631 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? LS VI?T NAM MK CHEM TECH CO LTD . # & Adjustable Creation Crystal Orobright Bar (NI) Crystal Adjusing Salt, Main Components: Benzoic Acid (100%),), Used in QT Cellphone Components.nsx: Japan Pure Chemical. New 100%;.#&Chất điều chỉnh độ tạo tinh thể OROBRIGHT BAR(NI) CRYSTAL ADJUSING SALT, thành phần chính: Benzoic acid (100%), ),dùng trong qt mạ linh kiện đtdđ.NSX:JAPAN PURE CHEMICAL. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
35
KG
700
GRM
2821
USD
6366510544
2022-06-14
847979 C?NG TY TNHH KAJI TECH VI?T NAM KAJI TECH Material brake father: iron, replacement repair components for plastic button stamping machines (clothes), Model: TM500, brand: Cherry machine, new goods;bố phanh Chất liệu: sắt, linh kiện sửa chữa thay thế dùng cho máy dập nút nhựa (quần áo), model: TM500, hiệu: CHERRY MACHINE, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
25
USD
16038056222
2021-02-01
902219 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG KWACHUNG TECH CO LIMITED Spectrometer XRF X-ray fluorescence, SHIMADZU, MD: EDX-7000, SN: Q24545801536,100-240V, 50-60Hz, scope elements: 11-92 (Na-U), sx years: 2020 to analyze the elemental composition of the sample, the new 100%;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XRF,SHIMADZU,MD:EDX-7000,SN:Q24545801536,100-240V,50-60Hz,phạm vi nguyên tố:11-92(Na-U),năm sx:2020,dùng để phân tích thành phần nguyên tố của mẫu,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
118
KG
1
SET
96000
USD
120921INGXHPH21091001
2021-10-12
845711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Vertical Machining Center # & Mechanical Machining Center, Machine Name: V33i, Seri: 5627, Manufacturer: Makino, 380V, 50 / 60Hz (Year SX: 2019, used);Vertical machining center#&Trung tâm gia công cơ đứng, machine name: V33i, seri: 5627, nhà sx: MAKINO, 380V, 50/60Hz (năm sx: 2019, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9650
KG
1
SET
265302
USD
775010252744
2021-11-05
290379 C?NG TY TNHH THI?T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD
231121008BA45756
2021-12-14
290323 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T NAM BìNH CEN TECH PTE LTD Tetrachloroethylene (m) Chemicals Perchlorethylene -M -M-used chemistry (300kgs / drum), with CAS code number (127-18-4), 100% new products. Chemicals not in Appendix 2 according to ND 113;Hóa chất Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kgs/drum),có mã CAS số (127-18-4), hàng mới 100%. Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
10
TNE
9207
USD
270621YMLUI272115009
2021-07-16
290323 C?NG TY TNHH CEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD Tetrachlorethylene (M) Chemical name Perchlorethylene -M-used in industrial (300kg / drum), with CAS code number (127-18-4) CTHH C2CL4. 100% new products. Non-Appendix 2 according to ND 113;Hóa chẩt Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kg/phuy),có mã CAS số (127-18-4) CTHH C2Cl4. hàng mới 100%.Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21351
KG
6
TNE
4020
USD