Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z403R5E8698584571
2022-05-23
850520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T? ??NG HóA N Và H HRD CO LTD Winning, used to brake electric motors, electronic operations, Koshin brand, 100%new goods, Model: HC5-5J;Thắng từ, dùng để hãm động cơ điện, hoạt động bằng điện tử, nhãn hiệu KOSHIN, hàng mới 100%, model: HC5-5J
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
691
USD
1ZW4V8510437472623
2021-07-05
854442 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T? ??NG HóA N Và H HRD CO LTD Connection cables, pre-installed electrical connectors, used for data transmission, Proface brand, 100% new goods, Model: CA3-CBLCBT232-01;Cáp kết nối, đã lắp sẵn đầu nối điện, dùng để truyền dữ liệu, nhãn hiệu PROFACE, hàng mới 100%, model: CA3-CBLCBT232-01
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
28
USD
ONEYSMZA08020403
2020-11-06
440791 SCAD SERVICES S PTE LTD PHIL
HRD SINGAPORE PTE LTD TSUKIITA SHEET OAK FOR CFD CN ONLY L400MMXW2000MMXT0.3MM MARUKEI (CLOSET FRONT DOOR ACCESSORIES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
5442
KG
4380
Cubic metre
19210
USD
100121FRJ221-645
2021-01-18
480439 C?NG TY TNHH D?T MAY NGUYêN TH?NG YIHSING TRADING LIMITED NPL135 # & Paper thin packaging for SIZE: 26X35 used in the garment industry;NPL135#&Giấy mỏng dùng cho đóng gói SIZE: 26X35 dùng trong ngành may mặc
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1514
PCE
94
USD
270222220226HOC602
2022-03-10
841920 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U V?T T? K? THU?T ENMAX TRADING LIMITED (Used in laboratory teaching) Automatic sterilization pot, Model: CL-40L, Manufacturer: ALP / Japan, 100% new products;(Dùng trong giảng dạy PTN) Nồi hấp tiệt trùng tự động, model: CL-40L, hãng sản xuất: ALP/ Nhật Bản, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
1
PCE
7500
USD
270222220226HOC602
2022-03-10
841920 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U V?T T? K? THU?T ENMAX TRADING LIMITED (Used in laboratory teaching) Sterilized autoclaves, Model: CL-32L, Manufacturer: ALP / Japan, 100% new goods;(Dùng trong giảng dạy PTN) Nồi hấp tiệt trùng, model: CL-32L, hãng sản xuất: ALP/ Nhật Bản, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
3
PCE
17160
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
850110 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WIPER LINK MOTOR 15 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
15
u
83
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
870870 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WHEELS 12 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
120
kg
266
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
852729 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED CAR AUDIO 23 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
23
u
255
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
401700 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED DOOR VISOR,WEATHER STRIP 30 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
5
kg
166
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
731029 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WASHER TANK 18 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
45
kg
100
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
841520 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED A/C UNIT 21 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
21
u
116
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
870894 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED STEERING WHEEL/STEERING COLUMN,POWER STEERING/STEERING RACK 62 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
882
kg
3439
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
842131 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED AIR CLEANER BOX 6 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
6
u
33
USD
060222008CA02184
2022-02-24
470730 C?NG TY TNHH GI?Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK TRADING LIMITED Scrap paper as a paper-paper and cover material made mainly with pulp obtained from the mechanical process (Waste Paper Onp).;Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất-giấy và bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học (WASTE PAPER ONP).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANH LEE MAN
329
KG
329
TNE
103663
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
051221008BX61144
2021-12-14
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED CSKG # & Synthetic Rubber Synthetic Rubber UBEPOL BR150 (Blocks, 35kg / Block, 30 Blocks / Case, 32 Cases, 100% new);CSKG#&Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150 (Dạng khối, 35Kg/Khối, 30 Khối/Case, 32 Cases, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
35332
KG
33600
KGM
95424
USD
060821008BX41006
2021-09-01
400219 C?NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL JIABAO TRADING HK LIMITED GLNPL001 # & Rubber raw rubber (Styrene Butadiene Rubber SBR1502) 1260 kg / case, used in shoe soles, 100% new products.;GLNPL001#&Cao su thô dạng nguyên sinh (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502) 1260 kg/ CASE,dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
42720
KG
40320
KGM
70157
USD
110721008BX29318
2021-07-26
151550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Ajinomoto brand oil, packing 70g / bottle, 15 bottles / barrels. NSX 2021- HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 2021- HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15030
KG
1800
UNA
820
USD
190522SITNGHP2209480
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& used scrap plastic in the form of: blocks, lumps, polymers Styrene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PS04.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
64630
KG
62100
KGM
139104
USD
051221NSSLNYKHP21Q0200
2022-01-15
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79 # & Used scrap plastic in the form of: Blocks, Bureau, Polymer Styren, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX;PS02.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
23710
KG
10500
KGM
9975
USD
160522SITYKHP2209076
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX.;PS04.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65591
KG
28700
KGM
60270
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
216
UNK
97
USD
71221120110211500
2021-12-20
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
360
UNK
160
USD