Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120221HOMKOEOX210200042-02
2021-02-19
790112 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VI?T NAM KANZAKI HONG KONG KANZAKI DIE CASTING CO LTD 007 # & zinc alloy ingots (zinc content less than 99.99% by weight), the form of ingots, into bunches, the new 100%;007#&Thõi kẽm không hợp kim ( hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng ), dạng thỏi, bó thành từng bó, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
21086
KG
9529
KGM
30016
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Stamping molds, Model: A-0240-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, 15th line);Khuôn dập, model: A-0240-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 19 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Stamping molds, Model: A-0160-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, 15th line);Khuôn dập, model: A-0160-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 25 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Bari stamping molds, Model: A-0240-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, line line No. 12);Khuôn dập Bari, model: A-0240-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 12 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Mold stamping, Model: A-0160-A-2 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Goods under TKHQ No. 16 / NTA01 05/06/2013, Restaurant No. 20);Khuôn dập, model: A-0160-A-2 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 20 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
1
USD
147464858180
2021-08-31
284990 C?NG TY TNHH FINECS VI?T NAM FUJI DIE CO LTD The carbide block (carbide) has determined chemically, the main component is carbon-cemented carbide, with carbon components linked to more than 1 metal, KT: 105 x105x2.1 (mm), using the cutting bar. New 100%.;Khối Carbide (carbua) đã xác định về mặt hóa học,thành phần chính là carbon-Cemented Carbide,có thành phần carbon liên kết với hơn 1 ntố kim loại, KT:105 x105x2.1 (mm),dùng sx thanh cắt.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
151
USD
MOLHK1018630
2020-11-13
382472 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
115
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1019976
2021-02-19
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
117
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1025976
2021-09-27
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (adhesive used in rubber roller production, component: silica, limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
116
KG
100
KGM
2800
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
1.6102112011e+017
2021-11-15
845951 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I TAKARA TOOL DIE CO LTD 3 # & Iwashita Milling Machine NV2, 3-phase 200V voltage, 20KVA capacity, production year: 2013, s / no.: 1171013 (1 set includes machine and oil trough);3#&Máy phay IWASHITA NV2, điện áp 3 pha 200V, công suất 20KVA, năm sản xuất: 2013, S/NO.: 1171013 (1 bộ gồm máy và máng hứng dầu)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
3300
KG
1
SET
35720
USD
9069610314
2022-06-25
551513 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T TAKISADA HONG KONG CO LIMITED TS189 #& main fabric SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm;TS189#&Vải chính SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
9
KG
3
MTK
8
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A3, Size (297mm x 420mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
3900
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
400
PCE
6240
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A3 size (297mm x 420mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
1000
PCE
7800
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A2, size (420mm x 594mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
7800
USD
170121CMSSZ2101069
2021-01-21
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
795
KG
1000
PCE
15600
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
4500
MTR
3105
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
7200
MTR
3456
USD
5583703182
2021-10-28
844849 C?NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
301121KBHPH-089-023-21JP
2021-12-13
290130 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SIL MORE IWATANI CORPORATION HONG KONG LTD NS-Clean 200 chemicals, used to cleanse grease on ordinary metal, NS-Clean 200 stock code 100% new products;Hóa chất NS-CLEAN 200, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại thông thường,mã hàng NS-CLEAN 200. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3410
KG
4000
LTR
16480
USD
230522123047582000
2022-06-01
580110 C?NG TY TNHH SHINTS BVT TORAY INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LTD PL079 #& 100% nylon fabric (surface treatment - with polyurethan) woven with filament fiber synthesized 55 ";PL079#&Vải 100% nylon (đã sử lý bề mặt - Với polyurethan)dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp khổ 55"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
12418
KG
4335
MTK
22124
USD
300121TNS210101759
2021-02-18
722840 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (weight: C ~ 12:39%, Cr ~ 1.94%, Mo ~ 1.07% of, by weight), rods, cross-section rectangle, not further worked than hot forging, DHA-THERMO KT: 250 * 300 * 1000mm. New 100%, TC:;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.39%,Cr~1.94%,Mo~1.07%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa được gia công quá mức rèn nóng, DHA-THERMO, KT: 250*300*1000mm. Mới 100%, TC:
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
35620
KG
605
KGM
4546
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722211 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Stainless steel (content: c ~ 0.38%, cr ~ 13.38%, mo ~ 0.06%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, S-STAR, KT: dia * 13 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép không gỉ (hàm lượng: C~0.38%,Cr~13.38%,Mo~0.06%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, S-STAR, KT: DIA*13*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
4
KGM
29
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 1.48%, CR ~ 11.5%, Mo ~ 0.82%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, DC11, KT: Dia * 16 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~1.48%,Cr~11.5%,Mo~0.82%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, DC11, KT: DIA*16*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
13
KGM
61
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.12%, CR ~ 0.24%, Ni ~ 3.35%, weight in weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, NAK80, KT: Dia * 22 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.12%,Cr~0.24%,Ni~3.35%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, NAK80, KT: DIA*22*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
49
KGM
299
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.12%, CR ~ 0.28%, Ni ~ 3.17%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, NAK80, KT: Dia * 19 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.12%,Cr~0.28%,Ni~3.17%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, NAK80, KT: DIA*19*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
36
KGM
219
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.97%, CR ~ 8.19%, MO ~ 1.93%, calculated by weight), rod form, circular cross section, unmatched excessive rolling, DC53, KT: Dia * 110 * 3600mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.97%,Cr~8.19%,Mo~1.93%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, DC53, KT: DIA*110*3600mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
272
KGM
1211
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.38%, CR ~ 5.32%, MO ~ 1.22%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, DHA1, KT: Dia * 122 * 4520mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.38%,Cr~5.32%,Mo~1.22%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, DHA1, KT: DIA*122*4520mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
836
KGM
3737
USD
300121TNS210101759
2021-02-18
722620 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Speed steel alloy flat rolled (content: C ~ 0.89%, Cr ~ 3.85%, Mo ~ 4.64%, W ~ 5.81%, V ~ 1.92%, by weight), sheets SKH9, Size: 65 * 310 * 2640mm;Thép gió hợp kim cán phẳng(hàm lượng: C~0.89%,Cr~3.85%, Mo~4.64%, W~5.81%,V~1.92%, tính theo trọng lượng), dạng tấm SKH9, KT: 65*310*2640mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
35620
KG
445
KGM
8098
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
5742204904
2021-02-18
540262 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV063 # & yarn is the main component of polyester - 28% POLYESTER 25% mohair 25% WOOL 22% NYLON STRING DYED 1 / 8.5 (WY52106);EBV063#&Sợi có thành phần chính là Polyeste - 28%POLYESTER 25%MOHAIR 25%WOOL 22%NYLON DYED STRING 1/8.5 (WY52106)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
4
KGM
276
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 C?NG TY TNHH THI?T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD