Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
290920SGN21400-01
2020-11-02
310101 C?NG TY C? PH?N HóA N?NG ALPHA FEEL GREEN CO LTD PREMIUM MTM organic fertilizer derived from animals that have undergone chemical treatment. Content: OM = 65%, C / N = 12, Nts = 3% P2O5 = 2%, K2O = 2%, pH = 5, humidity = 25%. Tablets, jumbo bags 700kg / bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ MTM PREMIUM có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng:OM=65%,C/N=12,Nts=3%,P2O5=2%,K2O=2%,pH=5,độ ẩm=25%. Dạng viên nén,bao jumbo 700kg/bao. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
202176
KG
201600
KGM
1932940
USD
SEINSYBOS21F3257
2021-08-03
902780 DIAMOND DIAGNOSTICS GREEN MEDICAL CO LTD MEDICAL EQUIPMENT HITACHI ANALYZER 7180 HS CODE: 9027.80 ACCEPTED BY: TOKYO CUSTOMS APPROVAL DATE: 07/01<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
575
KG
1
CAS
0
USD
200721YMLUI256006317
2021-08-30
843141 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? NICHIMARU ARS GREEN CO LTD Steel exchanges of used steel crawler excavators, size: 75x55x42.5 cm. Manufacturer: Kubota (disassemble synchronous goods);Gàu xúc bằng thép của máy đào bánh xích bằng thép đã qua sử dụng, kích thước: 75x55x42.5 cm. Nhà sản xuất :Kubota (hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
3220
KG
1
UNIT
273
USD
310322217079300
2022-04-20
842940 C?NG TY TNHH C? GI?I V?NH H?NG GREEN CORPORATION CO LTD Sakai steel wheels, model: R2, produced year: 1998, diesel engine, used;Xe lu tĩnh bánh thép Hiệu SAKAI,model: R2 ,Sản xuất năm:1998, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
1
UNIT
11629
USD
080821HASLJ6U210800002
2021-09-10
440311 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? TH?NH NGUYêN PHáT YAMA GREEN SERVICE CO LTD Gpmu # & Wood (Pomu Round) Japanese Round Logs Pomu Logs (Fokiennia Hodginsii: Hinoki) DK 24 cm or more 4 m long (reality: 20,366 m3 = 7,535.42.usd);GPMU#&Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE ROUND LOGS POMU LOGS (FOKIENNIA HODGINSII: HINOKI) ĐK 24 cm trở lên dài 4 m (Thực tế : 20.366 m3 = 7,535.42.USD)
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG CAT LAI (HCM)
19180
KG
20
MTQ
7535
USD
080821HASLJ6U210800002
2021-09-10
440311 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? TH?NH NGUYêN PHáT YAMA GREEN SERVICE CO LTD GPMU # & Wood (Pomu Round) Japanese Round Logs Pomu Logs (Fokiennia Hodginsii: Hinoki) DK 30 cm or more 2.0 cm long (reality: 4,707 m3 = 1,412.10 USD);GPMU#&Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE ROUND LOGS POMU LOGS (FOKIENNIA HODGINSII: HINOKI) ĐK 30 cm trở lên dài 2.0 cm (Thực tế : 4.707 m3 = 1,412.10 USD)
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG CAT LAI (HCM)
19180
KG
5
MTQ
1412
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Pipe 2 "x 6m with LG steel (no lace) LG, SMLS be, SCH STD, A106 GR.B or API-5L, Nace MR 0175. Use on the KT rig. New 100%;Ống 2" x 6M bằng thép đuc (không ren) LG, SMLS BE, SCH STD, A106 Gr.B or API-5L, NACE MR 0175. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
148
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD 1 "x6m steel pipe (no lace). SMLS PE, SCH80 A106 GR.B or API 5L gr.B or Nace. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1" x6m bằng thép đuc (không ren). SMLS PE, Sch80 A106 Gr.B or API 5L Gr.B or NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
130
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1-1 / 2 "X6M Steel Cup (No Ren) LG SMLS, PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1-1/2" x6m bằng thép đuc (không ren) LG SMLS , PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
172
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "x6m Sch 80 ASTM A53 Gr.B made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m SCH 80 ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
6
PIP
1608
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "X6M ASTM A53 Gr.B is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
12
PIP
1227
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1 "X6M SMLS A53 Gr.B Sch 80 is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 1" x6m SMLS A53 Gr.B SCH 80 bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
10
PIP
1461
USD