Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050522KMTCINC3816573
2022-05-30
843069 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U LONG H??NG HOANG DUNG TRADING CO LTD Mikasa diesel diesel dieseler, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Commitment to import directly serving the production of the business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18976
KG
5
UNIT
200
USD
261021KMTCINC3635553
2021-12-16
843069 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??C ?? HOANG DUNG TRADING CO LTD Mikasa Diesel Running Dress Machine, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
10
UNIT
180
USD
050522KMTCINC3816573
2022-05-30
842539 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U LONG H??NG HOANG DUNG TRADING CO LTD Nippon hand pulled winch, 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18976
KG
7
UNIT
175
USD
SEINSYOAK21K1828
2022-01-28
980400 DAO NGUYEN DUNG DAO NGUYEN DUNG USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS H.S.CODE:9804.00<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1755
KG
3
BOX
0
USD
090422YHHPH-027-011-22JP
2022-04-27
851671 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MS LE HOANG ANH Housewares and personal luggage are using: Coffee machine;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng : Máy pha cà phê
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
355
KG
1
PCE
15
USD
132000012217146
2020-11-13
380291 C?NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XAY DUNG DIEU LONG Raw materials used in metallurgy NATURAL perlite (Pumice) NO.3-SAND natural mineral products 100% active NO.3.Hang;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim NATURAL PERLITE (PUMICE) SAND NO.3-sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính NO.3.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH ADVANCED MULNITECH VN (DNC
6708
KG
1500
KGM
791
USD
112200017306460
2022-05-20
841451 C?NG TY TNHH V?T LI?U NAM CH?M SHIN ETSU VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA XAY DUNG SFI VIET NAM Panasonic F409QB ceiling fan, voltage 220 - 240V, 50 ~ 60Hz, capacity of 54.5W, wingspan 40cm, with protective net, used in workshops, new goods 100%;Quạt đảo trần Panasonic F409QB, điện áp 220 - 240V,50~60Hz, công suất 54,5W, sải cánh 40cm, có lưới bảo vệ, dùng trong phân xưởng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TM VA XD SFI VN
SHIN ETSU VIET NAM
205
KG
5
PCE
571
USD
14068312790
2021-01-26
610690 C?NG TY TNHH ONWARD KASHIYAMA VI?T NAM ONWARD TRADING CO LTD Blouse Brand Women 21OWS09 code Towa Bank, 90% polyester material, 10% wool - New 100% - 100% new goods;Áo blouse nữ mã 21OWS09 hiệu Towa bank, chất liệu 90% polyester, 10% wool - hàng mới 100% - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1495
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
120622220609140000
2022-06-29
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
5123
KGM
6404
USD
090322KBHY-0060-2896
2022-04-06
840212 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OJITEX VI?T NAM CHI NHáNH LONG THàNH KAWASAKI TRADING CO LTD Gas/diessel boiler, 1.56 MPa pressure, capacity of 6000kg/h (1 boiler and accessories such as attached file in HYS) _BOilER (Model: IF-6000cmve) (Dual Type: CNG/DIESEL OIL). 100% new;Nồi hơi hoạt động bằng Gas/Diessel, áp suất 1.56 MPa, công suất 6000kg/h (1 nồi hơi và phụ kiện đi kèm như file đính kèm ở HYS)_BOILER (MODEL:IF-6000CMVE) (DUAL TYPE: CNG/ DIESEL OIL).HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
18390
KG
2
UNIT
338074
USD
YMLUI256006101
2021-06-07
840890 JDSD COMMERCIAL
MILLION TRADING CO LTD USED AGRICULTURAL ENGINE 5RS YND-10 400-CB 31PCS
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
12790
KG
31
Piece
5000
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Chutoro Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC;Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen CHUTORO Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
4
KGM
308
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Akami Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC; Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen AKAMI Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
3
KGM
175
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
SBBC60AE005
2020-06-26
842641 D R TORRES TRADING
ZAIN TRADING CO LTD 1 UNIT USED 1999 KATO RAUGHTER CRANE MODEL: KR-25H-V3 S/NO.: 3410450
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Batangas
Port of Batangas
26485
KG
1
Piece
18540
USD
270422SITSASG2200187
2022-06-08
843353 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINKAI TRADING CO LTD Iseki agricultural harvesting machine (direct imported machine for production) 30 HP SX 2017 has been used;Máy thu hoạch nông sản hiệu iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) 30 HP sx 2017 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
1
UNIT
2357
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 C?NG TY TNHH HóA CH?T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
060422008CA07298
2022-04-19
720927 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THéP B?C NAM TK TRADING CO LTD Non -alloy steel sheet, flat rolled, not processed too cool, not yet: covered with plating, paint, c <0.6%, 100%new. TC: JIS G3141 - Spcc. Size: (0.5-1.0) mm x 600mm or more x 1800mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: (0.5-1.0)mm x 600mm trở lên x 1800mm trở lên.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
71946
KG
3620
KGM
2552
USD
20517227641
2022-04-05
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
308
KG
0
KGM
7
USD
20512152254
2021-06-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Japanese tilapia Chilled Red Sea (Red Sea Perch Fresh Japanese), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
2
KGM
42
USD
20517507921
2022-04-21
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
1
KGM
20
USD
20513561376
2021-12-26
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
222
KG
2
KGM
32
USD
20512152280
2021-08-02
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 2PC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
375
KG
1
KGM
17
USD
20517873214
2022-06-10
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
307
KG
2
KGM
34
USD
20517873251
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
30
USD
20517873262
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
211
KG
0
KGM
6
USD
20513774191
2021-12-29
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
269
KG
2
KGM
36
USD
20517227615
2022-04-09
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
310
KG
1
KGM
24
USD
20529344700
2022-06-15
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
264
KG
2
KGM
47
USD
20517507906
2022-05-07
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
260
KG
2
KGM
42
USD
20513960796
2022-03-01
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3PC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
329
KG
1
KGM
14
USD
20517459105
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
233
KG
0
KGM
8
USD
20512152265
2021-06-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Japanese tilapia Chilled Red Sea (Red Sea Perch Fresh Japanese), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 3pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
1
KGM
25
USD
20512632071
2021-06-04
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
2
KGM
32
USD
20517459116
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 5pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
240
KG
2
KGM
49
USD
20517507895
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
309
KG
3
KGM
66
USD
2021/401/C-2031499
2021-02-19
401211 ALBINO ALBERTO FLORES MAMANI ENZO TRADING CO LTD LLANTAS VACIAS ARO 12 VARIAS; Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Of The Types Used In Automobiles
JAPAN
BOLIVIA
CHAOYANG
VERDE
185
KG
21
NO EMPACADO
126
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
870810 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD PARACHOQUE DELANTERO -; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Bumpers (Bumpers, Fenders) And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
253
KG
17
NO EMPACADO
471
USD
2021/201/C-2232586
2021-10-05
870810 DARIO MEJIA MONTANO MR TRADING CO LTD PARACHOQUE TRASERO -; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Bumpers (Bumpers, Fenders) And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
ROJO
285
KG
21
NO EMPACADO
464
USD
OSAB29827700
2021-07-31
401170 GRINGRASAS ME TRADING CO LTD OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
20590
KG
13
UN
0
USD
OSAB29827701
2021-07-31
401170 GRINGRASAS ME TRADING CO LTD OF A KIND USED ON AGRICULTURAL OR FORESTRY VEHICLES AND MACHINES
JAPAN
LITHUANIA
KOBE
KLAIPEDA
19260
KG
11
UN
0
USD