Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776773787628
2022-05-26
852550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và C?NG NGH? OSB SPACECOM HOLDING PTE LTD The broadcast device has a frequency range from 13.75 GHz-14.5 GHz, signed the code: NJT8306UF, SX: NJRC.;Thiết bị phát sóng có dải tần hoạt động từ 13.75 GHz-14.5 GHz, ký mã hiệu: NJT8306UF, hãng sx: NJRC.Hàng dùng trong viễn thông, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CNZZZ
HA NOI
16
KG
10
PCE
6750
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
130721NS21G1505
2021-07-26
844790 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U T?NG H?P áNH D??NG X PAN HOLDING PTE LTD Automatic electronic embroidery machine Tajima, Model: TMCP-V0920F (680x330) s, electrical operation, 380V / 50Hz voltage. Attach standard parts, without standard embroidery frames, 100% new;Máy thêu điện tử tự động hiệu Tajima, Model: TMCP-V0920F (680x330)S, hoạt động bằng điện, điện áp 380V/50Hz. kèm phụ tùng tiêu chuẩn, không kèm khung thêu tiêu chuẩn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG DINH VU - HP
3590
KG
1
SET
71600
USD
7060284243
2021-10-04
851111 C?NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Bugi NGK MAR9A-J (2-wheel motorbike parts, Ducati brand), codes for spare parts: 67040451a, 100% new goods;Bugi NGK MAR9A-J (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu Ducati), Mã Số Phụ Tùng : 67040451A, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
17
KG
20
PCE
189
USD
5460496101
2021-10-18
851110 C?NG TY TNHH HCM AUTO DUCATI MOTOR HOLDING SPA Spark plugs ngk dcpr8e, used for car scrambler 800, scrambler 1100 - two-wheel motorbike parts, ducati brand, code: 67040351a, 100% new;Bugi đánh lửa NGK DCPR8E, dùng cho xe Scrambler 800, Scrambler 1100 - Phụ tùng xe mô tô hai bánh, nhãn hiệu Ducati, mã số : 67040351A, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
3
KG
20
PCE
80
USD
2021/201/C-2241187
2021-10-12
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 ??°
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
37735
KG
1
NO EMPACADO
215000
USD
2021/201/C-2054743
2021-03-28
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 °
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
37815
KG
1
NO EMPACADO
130955
USD
2021/201/C-2109124
2021-05-25
842952 PUNTOMAQ S A KOMATSU HOLDING SOUTH AMERICA LIMIT MAQUINARIA KOMATSU; Selfpropelled Bulldozers, Angledozers, Graders, Levellers, Scrapers, Mechanical Shovels, Excavators, Shovel Loaders, Tamping Machines And Road Rollers, Machines Whose Superstructure Can Rotate 360 °
JAPAN
BOLIVIA
MANZANILLO
VERDE
31610
KG
1
NO EMPACADO
190000
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611522 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants socks B9TIG004D length from waist down toe Material: Nylon 95%, Polyurethane 5%, Brand: Format, 100% new, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9TIG004D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 95%, Polyurethane 5%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
5907
PCE
24119
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611522 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants B9TIG003D Length Magnetic Waist Down Toe Material: 90% Nylon, Polyurethane 10%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9TIG003D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 90%, Polyurethane 10%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
3977
PCE
14314
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants FL-0003W Length Magnetic Waist Down Toe Material: 70% Nylon, Polyurethane 30%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất FL-0003W độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
1627
PCE
1847
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants B9PTH001D Length Magnetic Waist Down Toe Material: 70% Nylon, Polyurethane 30%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9PTH001D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
445
PCE
646
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD FL-0780OP Leggings Pants Length from Waist Down Toe Open Toe, Material: Nylon 70%, 30% Polyurethane, Brand: Format, New 100%, Size: M-L / L-LL;Quần leggings FL-0780OP độ dài từ eo xuống chân hở ngón chân, chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
972
PCE
1668
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 C?NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD MX.002 # & Chemicals SZ-1136 (component contains: Toluene-C7H8 concentrations <1% & Styrene - C6H5CH = CH2 & Octamethylcyclotetrasiloxane - Cycl- (Si (CH3) 2O) 4), CAS: 556-67-2;MX.002#&Hóa chất SZ-1136 ( thành phần chứa: Toluene-C7H8 nồng độ <1% & Styrene - C6H5CH=CH2 & Octamethylcyclotetrasiloxane - Cycl-(Si(CH3)2O)4),CAS: 556-67-2
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
1400
KGM
1367820
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD MX.006 # & Chemicals UT Blue 4897 (color, composition containing: polyether polyol, Copper, phthalocyaninato-, Cu Phthalocyanine compound);MX.006#&Hóa chất UT Blue 4897 (tạo màu, thành phần chứa: polyether polyol, Copper, phthalocyaninato-, Cu Phthalocyanine compound)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
34
KGM
25614
USD
250522TYO220604913
2022-06-06
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD ZDA #& a mixture of zinc powder used to produce golf ball Zn-da90s Cas: 14643-87-9,57-05-1 (1bao = 15kg).;ZDA#&Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZN-DA90S CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8768
KG
8160
KGM
40637
USD
130121YLKW0015489
2021-01-25
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD Zinc powder material mixture used to produce golf ball DIACRYLATE ZINC (ZN-DA90S). CAS: 14643-87-9,557-05-1 (1bao = 15 kg) . 100% new;Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZINC DIACRYLATE (ZN-DA90S). CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
3060
KGM
12852
USD
HKTB01435300
2021-08-25
848790 SEBI S R L INTERNATIONAL EXPRESS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
JAPAN
ITALY
HAKATA
GENOVA
3910
KG
2
SI
0
USD
HKTB01225700
2021-08-14
848790 SEBI S R L INTERNATIONAL EXPRESS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
JAPAN
ITALY
HAKATA
GENOVA
12792
KG
6
SI
0
USD
HKTB01433800
2021-08-14
848790 SEBI S R L INTERNATIONAL EXPRESS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
JAPAN
ITALY
HAKATA
GENOVA
9090
KG
2
SI
0
USD
HKTB01230300
2021-08-14
848790 SEBI S R L INTERNATIONAL EXPRESS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
JAPAN
ITALY
HAKATA
GENOVA
3920
KG
2
SI
0
USD
HKTB02670500
2021-10-28
848790 SEBI S R L INTERNATIONAL EXPRESS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
JAPAN
ITALY
KOBE
GENOVA
7428
KG
2
SI
0
USD