Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NSQPT200314653
2020-05-11
722020 HITACHI METALS AMERICA LTD HITACHI METALS LTD FLAT-ROLLED STRIP OF COLD-ROLLED STAINLESS STEEL FOR RAZOR BLADE<br/>FLAT-ROLLED STRIP OF COLD-ROLLED STAINLESS STEEL FOR RAZOR BLADE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
1703, SAVANNAH, GA
34634
KG
42
CAS
0
USD
251021KOHH-02117
2021-11-09
722810 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Wind steel is round, hot rolled, un-coated, yxm1 r (70x4050) mm coated (material for mold production). New 100%, Kqd: 941 / TB-KĐ4 on June 27, 2019, CR = 3.9%;Thép gió dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ YXM1 R (70x4050)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGD:941/TB-KĐ4 ngày 27/6/2019, Cr=3.9%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
68173
KG
391
KGM
5196
USD
300921KOHH-02098
2021-10-26
722810 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD The wind steel is round, hot rolled, un-coated, yxm1 r (75x3350) mm coated (material for mold production). 100% new, Kqd: 941 / TB-KĐ4 on June 27, 2019, CR = 3.94%;Thép gió dạng thanh tròn,cán nóng,chưa tráng, phủ mạ YXM1 R (75x3350)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGD:941/TB-KĐ4 ngày 27/6/2019,, Cr=3.94%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
22677
KG
123
KGM
1667
USD
NEC91754445
2021-10-29
847790 C?NG TY TNHH K? THU?T ASG VI?T NAM HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Extruded shaft for Sumitomo Plastic Extruder, Africa 28, YPT71 Material, Hitachi Metals Manufacturer, Ltd. New 100%;Trục đùn cho máy đùn nhựa Sumitomo, phi 28, vật liệu YPT71, hãng sản xuất Hitachi Metals, Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
10
KG
1
PCE
2900
USD
190921KOHH-02088
2021-10-04
722600 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Alloy steel rolling, cold connection, in the form of scrolling, the surface has been painted with the SLD F (85x605x4240) mm (material for mold production). 100% new, KqgĐ: 1612 / TB-KĐ3 (7/12/2020), CR = 11.81%;Thép hợp kim cánphẳng,giacông kếtthúc nguội,ở dạngkhông cuộn,bề mặt đãđược sơnphủ bảo vệ SLD F (85x605x4240)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGĐ:1612/TB-KĐ3(7/12/2020), Cr=11.81%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40147
KG
1706
KGM
6653
USD
170921KOHH-02080
2021-09-29
722599 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD All-handed alloy steels are used, cooled, in the form of non-rolls, the surface has been painted with SLD F (105x605x3180) mm (material for mold production). 100% new, KqgĐ: 1612 / TB-KĐ3 (7/12/2020), CR = 11.86%;Thép hợp kim cánphẳng,giacông kếtthúc nguội,ở dạngkhông cuộn,bề mặt đãđược sơnphủ bảo vệ SLD F (105x605x3180)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGĐ:1612/TB-KĐ3(7/12/2020), Cr=11.86%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40227
KG
1588
KGM
6193
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
021121TCLW1024319
2021-11-12
740921 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I KATO METALS TRADING CO LTD Copper alloys - Zinc silver plated and nickel used to produce CARStrol signal buttons, rolls, unpaid, 0.2mm thick, wide 46mm / Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xcoil (AG 0.5 / 0.2 );Hợp kim đồng - kẽm mạ bạc và niken dùng sản xuất nút tín hiệu điều khiển ô tô, dạng cuộn, chưa được bồi, dày 0.2mm, rộng 46mm/ Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xCoil (AG 0.5/0.2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2532
KG
336
KGM
7366
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
282590 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D041 # Calcium hydroxide (20kg / bag) - CA (OH) 2 D041, 001-Y01-080, NLSX, 100% new;D041# Calcium Hydroxide (20kg/bao) - CA(OH)2 D041 , 001-Y01-080,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
9
BAG
43
USD
110621YGLTYO070898
2021-06-23
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12879
KG
6
UNL
1443
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025# Fero alloy and chromium, 25 kg/barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) Fe-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
15
UNL
3115
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
2
UNL
469
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
12
UNL
2881
USD
061221YGLTYO076071
2021-12-20
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28875
KG
12
UNL
2844
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
10
UNL
2404
USD