Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776963033612
2022-06-02
401695 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BIG TREE NAKAMURA KOKI CO LTD Gas bags (excluding gas inside), can be inflated, made of vulcanized rubber, BL2 5-20-CG, fitted for gas charging bottles, NSX: Nakamura Koki Co., Ltd. New 100%;Túi chứa khí gas (không bao gồm khí gas bên trong), có thể bơm phồng, làm bằng cao su lưu hóa, mã BL2 5-20-CG, lắp cho bình sạc khí gas, nsx: NAKAMURA KOKI CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
3
PCE
1458
USD
1Z5E50116710126549
2021-10-25
901180 C?NG TY TNHH SHINYOU VI?T NAM TAISHIN KOKI CO LTD R230-18X magnifying glass, 18x magnification, to screen electronic components, carton manufacturers, 100% new goods;Kính lúp R230-18X , có độ phóng đại 18X, để soi linh kiện điện tử,hãng sx Carton, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
HA NOI
63
KG
20
PCE
807
USD
MLGDMLGT20102830
2020-10-22
910620 OTSCON INC OTSUKA KOKI CO LTD AUTOMOBILE PARTS FOR PARKING BRAKE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3001, SEATTLE, WA
7614
KG
648
CTN
0
USD
MLGDMLGJ22000121
2022-03-31
910620 OTSCON INC OTSUKA KOKI CO LTD AUTOMOBILE PARTS FOR PARKING BRAKE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
3134
KG
311
CTN
0
USD
776566617460
2022-04-19
841382 C?NG TY C? PH?N MMT TAISHIN KOKI CO LTD Piston-type hydraulic station: A56-L-R-01-C-K-3230. Manufacturer: Yuken. New 100%.;Trạm cấp thủy lực kiểu Piston model: A56-L-R-01-C-K-3230. Hãng SX: Yuken. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
HA NOI
39
KG
1
PCE
1214
USD
7219984553
2022-04-26
841311 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? NHK VI?T NAM TAISHIN KOKI CO LTD Oil distribution pumps, NQJ-180-E product codes, 220V, 50-60Hz current, 180W capacity, Teral manufacturer, 100% new goods;Máy bơm phân phối dầu, mã hàng NQJ-180-E, dòng điện 220V, 50-60Hz, công suất 180W, hãng sản xuất TERAL, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
58
KG
1
PCE
147
USD
1328929265
2022-06-29
902811 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T VJMC VINA TAISHIN KOKI CO LTD Electronic throttle, codes: TI101FB, used to load the gas in the air conditioner, Tasco firm, 100% new goods;Thiết bị nạp ga điện tử, mã hàng: TA101FB, dùng để nạp ga vào điều hòa, hãng Tasco, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
65
KG
6
PCE
1092
USD
1Z5E50110438614373
2022-03-10
391721 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? NHK VI?T NAM TAISHIN KOKI CO LTD Hard gas tube (pipes) Hard code LM0806N-20 (20m long / roll) Material with ethylene polymer, 6mm in diameter, outer diameter 8mm, SMC manufacturer, 100% new goods;Ống khí (ống dẫn) cứng mã LM0806N-20 ( dài 20m/cuộn) chất liệu bằng polyme etylen,đường kính trong 6mm, đường kính ngoài 8mm, nhà sx SMC,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
62
KG
4
ROL
320
USD
WLWHJP2023038
2020-01-22
846693 SNK AMERICA INC SHIN NIPPON KOKI CO LTD CNC MILLING MACHINE B9K4575 16 FINAL SHIPMENT OF 5 AXIS MACHINING CENTER C NC MILLING MACHINE MODEL CMV 150N WITH FAN UC 30I HS CODE 8466.93 CNC MILLING MACHINE B9K4575 15<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2709, LONG BEACH, CA
12600
KG
3
UNT
0
USD
NEC93003632
2021-12-13
800120 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH KOKI COMPANY LIMITED Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
75
KGM
7517
USD
772472103570
2021-01-04
760810 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM KOKI TEC CORP D50 aluminum pipe (pipe diameter: 50 mm), length 5m pipe, braze furnaces for Koki, a New 100%;Ống nhôm D50 (đường kính ống: 50mm), chiều dài ống 5m, dùng cho lò hàn gia nhiệt Koki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
50
MTR
157575
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
282590 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D041 # Calcium hydroxide (20kg / bag) - CA (OH) 2 D041, 001-Y01-080, NLSX, 100% new;D041# Calcium Hydroxide (20kg/bao) - CA(OH)2 D041 , 001-Y01-080,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
9
BAG
43
USD
110621YGLTYO070898
2021-06-23
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12879
KG
6
UNL
1443
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025# Fero alloy and chromium, 25 kg/barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) Fe-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
15
UNL
3115
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
2
UNL
469
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
12
UNL
2881
USD
061221YGLTYO076071
2021-12-20
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28875
KG
12
UNL
2844
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
10
UNL
2404
USD
90721111046661000
2021-07-30
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi Electric Winch, Model: 2SH, Load 2 Tons 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 2SH, tải trọng 2 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG VICT
4389
KG
5
PCE
4043
USD
100322ILGJ112M3785001
2022-03-25
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi electric winch, model: 3sh, 3 tons of 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 3SH, tải trọng 3 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1345
KG
5
PCE
5333
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
680620 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D038 # mineral vermiculite boss, no. 0, 10 kg / bag D038, 001-Y01-077, NLSX, 100% new;D038# khoáng VERMICULITE nung nở, NO. 0, 10 kg/bao D038 , 001-Y01-077,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
6
BAG
178
USD
241021YGLTYO074896
2021-11-04
760310 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A017 # aluminum powder at-al va-40, 20kg / bag A017, 001-Y01-014, NLSX, new 100%;A017# Bột nhôm AT-AL VA-40 , 20kg /bao A017 , 001-Y01-014,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
11066
KG
18
BAG
2518
USD
WWSUET019SZSW29A
2022-04-28
781815 MERCURY MARINE PLT 3 HITACHI ASTEMO LTD 11 CARTONS . COMPONENT PARTS FOR MARINE ENGINE . HS CODE- 7818.15,8412.90 ONE OF 2 PARTS CARGOES IN THE CONTAINER OCEAN FREIGHT TO BE COVERED BY ET019SZSW029<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58878, SIMIZU
3001, SEATTLE, WA
124
KG
11
CTN
0
USD
280621YGLTYO071316
2021-07-09
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
27768
KG
1
BAG
370
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
1
BAG
316
USD
250221YGLTYO067776
2021-03-10
252922 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM HITACHI ASTEMO LTD Calcium fluoride CAF-D022 # 2, (composition 98%) of 25 kg / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
32382
KG
1
BAG
167
USD
221121YGLTYO075696
2021-12-06
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
43189
KG
1
BAG
360
USD
250422YGLTYO080020
2022-05-10
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
46749
KG
1
BAG
316
USD
230921YGLTYO074100
2021-10-07
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8830
KG
1
BAG
358
USD
210721YGLTYO072299
2021-08-04
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28846
KG
2
BAG
739
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
1
BAG
365
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
1
BAG
334
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
902680 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Vacuum measuring device 29231090, inactive with electricity, used for Hitachi air compressor, 100% new products;Thiết bị đo chân không 29231090, không hoạt động bằng điện, dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
44
USD
230522SEHPH22050269-07
2022-06-03
382000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Cooling water 51189990 (5 liters/can, 1 can = 1 pc), pure water, also known as soft water, filtered out the substances to avoid the deposits in the engine, 100% new goods;Nước làm mát 51189990(5lít/can,1 can=1 cái),nước tinh khiết hay còn gọi là nước mềm đã lọc bỏ các khoảng chất tránh đóng cặn trong động cơ , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
672
KG
1
PCE
90
USD
250221HBD210200074
2021-03-18
282630 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM HITACHI ASTEMO LTD Sodium hexafloroaluminat D088 (criolit general) 001-Y01-949, 25 kg / bag, producing brake materials, new 100%;D088 Natri hexafloroaluminat (criolit tổng hợp) 001-Y01-949, 25 kg/ bao, nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
869
KG
1
BAG
141
USD