Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
90721111046661000
2021-07-30
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi Electric Winch, Model: 2SH, Load 2 Tons 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 2SH, tải trọng 2 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG VICT
4389
KG
5
PCE
4043
USD
100322ILGJ112M3785001
2022-03-25
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi electric winch, model: 3sh, 3 tons of 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 3SH, tải trọng 3 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1345
KG
5
PCE
5333
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
902680 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Vacuum measuring device 29231090, inactive with electricity, used for Hitachi air compressor, 100% new products;Thiết bị đo chân không 29231090, không hoạt động bằng điện, dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
44
USD
230522SEHPH22050269-07
2022-06-03
382000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Cooling water 51189990 (5 liters/can, 1 can = 1 pc), pure water, also known as soft water, filtered out the substances to avoid the deposits in the engine, 100% new goods;Nước làm mát 51189990(5lít/can,1 can=1 cái),nước tinh khiết hay còn gọi là nước mềm đã lọc bỏ các khoảng chất tránh đóng cặn trong động cơ , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
672
KG
1
PCE
90
USD
170621YLKW1004911
2021-07-05
271019 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Lubricating oil 55173321 (20 liters / barrel), has a mineral oil content that contains over 70% of oil origin or bi-tum minerals. New 100%.;Dầu bôi trơn 55173321 (20 lít/thùng), có hàm lượng dầu khoáng chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ hoặc các khoáng Bi-tum. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2102
KG
100
PAIL
26145
USD
130621PSINHPG2106008
2021-06-24
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59007960 asbestos gaskets, not containing amphibole accessories of Hitachi air compressor Brand. New 100%;Miếng đệm 59007960 bằng amiăng , không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
266
KG
1
PCE
5
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59008000 pads with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59008000 bằng amiăng, không chứa chất Amfibole, vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
6
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 42218611 gaskets, with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, for gas compressors Hitachi, 100% new goods;Miếng đệm 42218611, bằng Amiăng, không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, dùng cho máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
4
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Pads 59007890 Asbestos do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59007890 bằng amiăng không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
12
USD
230522SEHPH22050269-16
2022-06-06
401032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Air compressor parts: Rubber belt (vulcanized rubber, with circumference of 80 cm) 55301090, Hitachi brand. New 100%.;Phụ tùng máy nén khí: Dây đai cao su (bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài 80 cm) 55301090, nhãn hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
110
KG
1
PCE
100
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 CTY HITACHI LTD TH?U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
282590 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D041 # Calcium hydroxide (20kg / bag) - CA (OH) 2 D041, 001-Y01-080, NLSX, 100% new;D041# Calcium Hydroxide (20kg/bao) - CA(OH)2 D041 , 001-Y01-080,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
9
BAG
43
USD
110621YGLTYO070898
2021-06-23
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12879
KG
6
UNL
1443
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025# Fero alloy and chromium, 25 kg/barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) Fe-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
15
UNL
3115
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
2
UNL
469
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
12
UNL
2881
USD
061221YGLTYO076071
2021-12-20
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28875
KG
12
UNL
2844
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
720241 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
10
UNL
2404
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
680620 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D038 # mineral vermiculite boss, no. 0, 10 kg / bag D038, 001-Y01-077, NLSX, 100% new;D038# khoáng VERMICULITE nung nở, NO. 0, 10 kg/bao D038 , 001-Y01-077,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
6
BAG
178
USD
241021YGLTYO074896
2021-11-04
760310 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A017 # aluminum powder at-al va-40, 20kg / bag A017, 001-Y01-014, NLSX, new 100%;A017# Bột nhôm AT-AL VA-40 , 20kg /bao A017 , 001-Y01-014,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
11066
KG
18
BAG
2518
USD
WWSUET019SZSW29A
2022-04-28
781815 MERCURY MARINE PLT 3 HITACHI ASTEMO LTD 11 CARTONS . COMPONENT PARTS FOR MARINE ENGINE . HS CODE- 7818.15,8412.90 ONE OF 2 PARTS CARGOES IN THE CONTAINER OCEAN FREIGHT TO BE COVERED BY ET019SZSW029<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58878, SIMIZU
3001, SEATTLE, WA
124
KG
11
CTN
0
USD
280621YGLTYO071316
2021-07-09
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
27768
KG
1
BAG
370
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
1
BAG
316
USD
250221YGLTYO067776
2021-03-10
252922 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM HITACHI ASTEMO LTD Calcium fluoride CAF-D022 # 2, (composition 98%) of 25 kg / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
32382
KG
1
BAG
167
USD
221121YGLTYO075696
2021-12-06
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
43189
KG
1
BAG
360
USD
250422YGLTYO080020
2022-05-10
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
46749
KG
1
BAG
316
USD
230921YGLTYO074100
2021-10-07
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8830
KG
1
BAG
358
USD
210721YGLTYO072299
2021-08-04
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28846
KG
2
BAG
739
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
1
BAG
365
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
252922 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
1
BAG
334
USD
250221HBD210200074
2021-03-18
282630 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM HITACHI ASTEMO LTD Sodium hexafloroaluminat D088 (criolit general) 001-Y01-949, 25 kg / bag, producing brake materials, new 100%;D088 Natri hexafloroaluminat (criolit tổng hợp) 001-Y01-949, 25 kg/ bao, nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
869
KG
1
BAG
141
USD
NPKPHBC210800008
2021-08-26
870831 HITACHI ASTEMO FINDLAY INC HITACHI ASTEMO LTD PARTS FOR AUTOMOBILE AND MOTORCYCLE BRAKE ASSEMBLY<br/>PARTS FOR AUTOMOBILE AND MOTORCYCLE BRAKE ASSEMBLY<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
27679
KG
68
TRI
0
USD
NSQPT200314653
2020-05-11
722020 HITACHI METALS AMERICA LTD HITACHI METALS LTD FLAT-ROLLED STRIP OF COLD-ROLLED STAINLESS STEEL FOR RAZOR BLADE<br/>FLAT-ROLLED STRIP OF COLD-ROLLED STAINLESS STEEL FOR RAZOR BLADE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
1703, SAVANNAH, GA
34634
KG
42
CAS
0
USD
OOLU4109451780
2021-02-11
840732 AMERICAN SHOWA INC HITACHI ASTEMO LTD NEW PARTS FOR AUTOMOBILES<br/>NEW PARTS FOR AUTOMOBILES<br/>NEW PARTS FOR AUTOMOBILES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
51883
KG
1970
PKG
0
USD
VHFLSENTN2110947
2021-06-16
870894 HITACHI AUTOMOTIVE SYSTEMS AMERICAS HITACHI ASTEMO LTD NEW AUTOMOTIVE POWER STEERING GEAR & PUMP ASSHS#8708.94<br/>NEW AUTOMOTIVE POWER STEERING GEAR & PUMP ASSHS#8708.94<br/>NEW AUTOMOTIVE POWER STEERING GEAR & PUMP ASSHS#8708.94<br/>NEW AUTOMOTIVE POWER STEERING GEAR & PUMP ASSHS#8708.94<br/>NEW AUTOMOTIVE POWER STEERING GEAR & PUMP ASSHS#8708.94<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
96441
KG
908
PKG
0
USD
271121CKCONAO0001986
2021-12-13
401699 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD 002-C40-032D # & clogs tube (rubber), 002-C40-032D, motorbike brake components, 100% new products;002-C40-032D#&Guốc ống ( bằng cao su) ,002-C40-032D, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG TAN VU - HP
8257
KG
12000
PCE
923
USD
271121CKCONAO0001986
2021-12-13
401699 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD 270-C42-015C # & Felt dust (rubber), 270-C42-015C, motorbike brake components, 100% new products;270-C42-015C#&Phớt chắn bụi ( bằng cao su) ,270-C42-015C, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG TAN VU - HP
8257
KG
4000
PCE
414
USD