Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NYKS182048003
2021-11-17
870422 HINO CHILE S A HINO CHASIS CABINADOS P/CAMIONES DE CARRETERA, CARGA UTIL SUP. A 2.000 KG.CHASSIS CABINAFG1726AT
JAPAN
CHILE
YOKOHAMA
LIRQUEN
221685
KG
2
UNIDADES
107739
USD
NYKS181890799
2020-04-22
870421 HINO CHILE S A HINO Con capacidad de carga útil superior a 2.000 kilos;CAMIONDHINOXZU710L-QKFMT3ANO 2020PBV 6500 KBTRACCION4 X 2,NR. Y DISP. EJESS(2) S(4), POTENCIA MOTOR 150 HP
JAPAN
CHILE
ASIA JAPON,YOKOHAMA
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
1
Unidad
24494
USD
200322216985039
2022-05-31
845819 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Metal lathes use without electricity, non -model, CS: 2KW (2014) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Máy tiện kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2014) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
1
UNIT
389
USD
250122215767868
2022-04-05
851539 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Welding machine uses non -effective electricity, non -model, CS: 2PS, (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy hàn sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2ps,(2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27840
KG
6
UNIT
116
USD
200322216985039
2022-05-31
843141 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The bucket is used for non -effective excavators, no model (2015), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Gầu dùng cho máy đào không hiệu, không model (2015), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
4
UNIT
109
USD
(M)SEAU913233297(H)HBL5149
2021-11-26
851621 HINO CHILE S A HINO F RADIADORES DE ACUMULACION, ELECTRICOS P. CALEFACCION LOCALES, SUELO O SIMIRADIADOR DE ACUMULACIONELECTRICO
JAPAN
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
5396
KG
32
UNIDADES
945
USD
LAX1102217
2021-04-06
870850 HINO CHILE S A HINO F EJES CON DIFERENCIAL, INCLUSO CON OTROS ORGANOS DE TRANSMISION Y EJES PORTADORESDIFERENCIALARMADO
JAPAN
CHILE
HOUSTON
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
135
KG
100
KILOGRAMOS NETOS
2980
USD
270322217138008
2022-05-31
843061 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The dress is No Brand, without the model, CS: 4HP, used (2014) enterprises commit to directly imported goods for production for businesses;Máy đầm không hiệu, không model, CS: 4hp, đã qua sử dụng (2014) DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27460
KG
2
UNIT
78
USD
200322216985039
2022-05-31
850212 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The generator group does not automatically transfer non -effective sources, no model, CS: 110kVA (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Tổ máy phát điện không tự động chuyển nguồn không hiệu, không model, CS: 110kva (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
1
UNIT
466
USD
200322216985039
2022-05-31
850212 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI The generator group does not automatically transfer non -effective sources, no model, CS: 80kVA (2015) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses.;Tổ máy phát điện không tự động chuyển nguồn không hiệu, không model, CS: 80kva (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
2
UNIT
622
USD
270322217138008
2022-05-31
845140 C?NG TY TNHH SX TM DV MINH PH?NG HINO SHOKAI Fabric washing machine used in industry, no effect, no model, CS: 200kgs (2014), used. Enterprises are committed to importing goods directly for production.;Máy giặt vải dùng trong công nghiệp,không hiệu, không model, cs: 200kgs (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27460
KG
3
UNIT
699
USD
NEC91221034
2021-10-05
848121 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS LTD Pneumatic brake control valve (Valve Assy, Air-S471603311) for cars with a tonnage of 16 tons, 100% new products, Hino Motors manufacturers;Van điều khiển phanh khí nén (VALVE ASSY,AIR-S471603311) Dùng cho xe ô tô có trọng tải 16 tấn, hàng mới 100%,nhà sản xuất Hino Motors
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
108
KG
1
PCE
133
USD
TYOBC4711300
2021-09-07
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
6310
KG
2
PK
0
USD
TYOB72369700
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
4880
KG
3
PK
0
USD
TYOB83909900
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8650
KG
2
UN
0
USD
TYOB73231300
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
9030
KG
2
UN
0
USD
TYOB83909900
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
9030
KG
2
UN
0
USD
TYOB83909900
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8110
KG
2
UN
0
USD
TYOB73231300
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8465
KG
2
UN
0
USD
TYOB89392400
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
15480
KG
9
PK
0
USD
TYOB73231300
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8580
KG
2
UN
0
USD
TYOB83909900
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8720
KG
2
UN
0
USD
TYOB83909900
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8395
KG
2
UN
0
USD
TYOB72369700
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
17370
KG
8
PK
0
USD
TYOB73231300
2021-06-06
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8150
KG
2
UN
0
USD
TYOAG8926400
2021-01-26
870000 CASA PELLAS S A HINO MOTORS LTD VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLLING STOCK, AND PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
NICARAGUA
YOKOHAMA
CORINTO
8100
KG
2
UN
0
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
52
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851681 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S855301240 heat resistance for Hino cars 16 tons FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. 100% new;Điện trở đốt nóng S855301240 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
14
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
851220 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The right light 81510E0091 for 11-ton Hino cars Model FC9JJJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Đèn xi nhan bên phải 81510E0091 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
6
PCE
57
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
851220 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD After seamless combination lights, right 81550e0160 for 26-ton Hino cars Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đèn tổ hợp sau liền khối, phải 81550E0160 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
63
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang sealed SZ43012020 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Joăng làm kín SZ43012020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
12
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang closed the S311221070 power supply for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, must SN52102204 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, SN52103510 left for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, trái SN52103510 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
87
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
97
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
6
PCE
11
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
700910 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Automotive rearview mirror (brand: Murakami number: 7199) 87810E0120 for Hino 26 tons cars FM8JN7A-XXV Lot 715FW0031. 100% new;Gương chiếu hậu ô tô( nhãn hiệu: MURAKAMI số loại: 7199) 87810E0120 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
50
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
850790 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Polar batteries SZ98055011 for HINO cars 26 tons Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đầu cực ắc qui SZ98055011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
9
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
870893 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The price of the clutch pedal 55184E0030 for Hino cars 16 tons of FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024 model. 100% new;Giá bắt bàn đạp côn 55184E0030 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0023/0024. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870810 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Anti-caught three shocking three, right 52081E0010 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Chống bắt ba đờ xốc trước, phải 52081E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
148
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
81100
KG
72
PCE
1
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
72
PCE
16
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
60
PCE
2
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
48
PCE
13
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
0
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 used for Hino 26 tons cars FM8JW7A-XHV Lot 715GC0018. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
36
PCE
1
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (21 x 21 x 12 mm SL51201854 for Hino cars 26 tons FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018.;Vành đệm khoá (21 x 21 x 12 mm SL51201854 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
132
PCE
7
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 for Hino cars 16 tons FG8JP7A-PGV Lot 715EA0096 model. 100% new;Long đen phẳng (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JP7A-PGV LOT 715EA0096. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Long Black (130 x 130 x 11 mm) (steel) SZ93013265 for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Long đen (130 x 130 x 11 mm) (bằng thép) SZ93013265 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
24
PCE
35
USD
210921ONEYTYOBF8485400
2021-10-18
852729 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cassett Radio and CD 86120E0380 for HINO cars 4.99 tons XZU650L-WBMMN3 models are not PTO, regulated. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0380 dùng cho xe ô tô Hino 4.99 Tấn Model XZU650L-WBMMN3 không PTO, có điều hoà. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
38707
KG
8
PCE
78
USD
210921ONEYTYOBF8485400
2021-10-18
852729 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cassett Radio & CD 86120e0380 is used for HINO 7.5 ton models XZU720L-WKFRP3 without PTO, air-conditioned. 100% new;Bộ radio cassett & CD 86120E0380 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn Model XZU720L-WKFRP3 không PTO, có điều hoà. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
38707
KG
4
PCE
39
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870840 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Compressed air pipe controls the S470DE0611 gearbox capacity for Hino 26 ton cars FL8JT7A-XHV LOT 715FA011. 100% new;ống dẫn khí nén điều khiển bộ trích công suất hộp số S470DE0611 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A-XHV LOT 715FA0101. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
30
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
870840 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The cable goes 33830E0M70 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Dây cáp đi số 33830E0M70 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
107
USD
200522EGLV 020200191000
2022-06-02
732010 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Steel tweezers No. 3 48113EV190 (goods used for after -sales service) for Hino cars 15.1 tons. 100% new;Lá nhíp bằng thép số 3 48113EV190 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
2257
KG
1
PCE
84
USD