Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7720 2214 2929
2020-11-26
700240 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HI TECH CO LTD JACKET TUBE # & Pipes insulated-Jacket tube_47369. Spare parts for machine phim.Hang capture 100%;JACKET TUBE#&Ống cách nhiệt-Jacket tube_47369. Phụ tùng dùng cho máy chụp phim.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
4
PCE
46022
USD
120921INGXHPH21091001
2021-10-12
845711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Vertical Machining Center # & Mechanical Machining Center, Machine Name: V33i, Seri: 5627, Manufacturer: Makino, 380V, 50 / 60Hz (Year SX: 2019, used);Vertical machining center#&Trung tâm gia công cơ đứng, machine name: V33i, seri: 5627, nhà sx: MAKINO, 380V, 50/60Hz (năm sx: 2019, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9650
KG
1
SET
265302
USD
KWEO144047031500
2021-09-14
631090 HI LEX CONTROLS INC HI LEX CORP COMPONENTS, RAW MATERIALS OR FINISHED CABLES FOR NON-ELECTRICAL CONTROL CABLES (7326.90)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2116
KG
12
CTN
0
USD
6366510544
2022-06-14
847979 C?NG TY TNHH KAJI TECH VI?T NAM KAJI TECH Material brake father: iron, replacement repair components for plastic button stamping machines (clothes), Model: TM500, brand: Cherry machine, new goods;bố phanh Chất liệu: sắt, linh kiện sửa chữa thay thế dùng cho máy dập nút nhựa (quần áo), model: TM500, hiệu: CHERRY MACHINE, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
25
USD
ECCL14424
2021-09-13
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni Tube # & gold plated nickel tube, size: 0.11x0.08x3.4mm, 100% new goods;Ni Tube#&Ống niken mạ vàng, kích thước:0.11x0.08x3.4mm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
10000
PCE
3855
USD
ECCL14426
2021-10-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
109240
PCE
27208
USD
ECCL14442
2022-06-29
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD HQNI-AU_0.2.21x0.165x2.75 #& Monkey Body Y-Pin is used as semiconductor needle. 100% new wild;HQNI-AU_0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
72890
PCE
15570
USD
ECCL14425
2021-09-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
100050
PCE
24919
USD
130821KCTXHPH21080079
2021-08-19
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the lab, components: O-cresol> 99%. NSX: Kanto. Code CAS: 95-48-7. New 100% (1L / bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: O-CRESOL >99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14637
KG
20
UNA
533
USD
KCT22060263
2022-06-15
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the laboratory, TP: O-Cresol> = 99%. NSX: Kanto. CAS Code: 95-48-7. 100% new products (1l/bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, tp: O-CRESOL >=99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
227
KG
20
UNA
496
USD
775010252744
2021-11-05
290379 C?NG TY TNHH THI?T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD
ECCL14409
2021-02-22
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
200
PCE
48964
USD
ECCL14400
2020-11-02
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
10
PCE
290814
USD
ECCL14404
2021-01-14
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
100
PCE
2568950
USD
ECCL14431
2022-03-18
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
100
PCE
26784
USD
ECCL14421
2021-06-29
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
100
PCE
29337
USD
231121008BA45756
2021-12-14
290323 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T NAM BìNH CEN TECH PTE LTD Tetrachloroethylene (m) Chemicals Perchlorethylene -M -M-used chemistry (300kgs / drum), with CAS code number (127-18-4), 100% new products. Chemicals not in Appendix 2 according to ND 113;Hóa chất Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kgs/drum),có mã CAS số (127-18-4), hàng mới 100%. Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
10
TNE
9207
USD
270621YMLUI272115009
2021-07-16
290323 C?NG TY TNHH CEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD Tetrachlorethylene (M) Chemical name Perchlorethylene -M-used in industrial (300kg / drum), with CAS code number (127-18-4) CTHH C2CL4. 100% new products. Non-Appendix 2 according to ND 113;Hóa chẩt Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kg/phuy),có mã CAS số (127-18-4) CTHH C2Cl4. hàng mới 100%.Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21351
KG
6
TNE
4020
USD
070422SMJY22070295
2022-04-20
290322 C?NG TY TNHH CEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD Trichlorethylene Al (TCE) chemicals have CAS 79-01-6 code, Chemical formula CHCCCCL2 (290kg/drum), 100% new goods used in cleaning industry (do not use food industry), NSX AGC INC;Hóa chất Trichloroethylene AL (TCE) có mã CAS 79-01-6, công thức hóa học CHClCCl2 (290kg/phuy), hàng mới 100% dùng trong công nghiệp tẩy rửa (không dùng trog công nghiệp thực phẩm),Nsx AGC Inc
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
42500
KG
39
TNE
40032
USD
MEDUMF001546
2021-08-27
550931 SPOLA FIBRES INTERNATIONAL INC GURMELT NONWOVENS TEKSTIL SAGLIK HI 100% ACRYLIC HB DYED YARNS IN CARTON BOXES HTS CODE: 55093100 / 55093200 NET W EIGHT:10.997,80KGS<br/>100% ACRYLIC HB DYED YARNS IN CARTON BOXES HTS CODE: 55093100 / 55093200 NET W EIGHT:10.928,40KGS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
47094, VALENCIA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
23924
KG
1075
CTN
0
USD
(M)ONEYSELA60376500
2020-07-08
846694 MINERA SPENCE S A GLENCORE TECH F Para máquinas de las partidas 84.62 u 84.63;MATRIZGLENCORE TECH.-F43DIAX 37 X 25DIAPARA PRENSA DE USO INDUSTRIAL.10417643
JAPAN
CHILE
ASIA JAPON,YOKOHAMA
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
138
KG
29
Kn
3215
USD
120010107992
2020-09-09
844316 GOODYEAR CONTAINER CORP
TAIYO TECH CORP ONE SET SECOND HAND "ICHIKAWA"FLEXO FOLDERGLUER WITH SHEET FEEDER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
69880
KG
32
Piece
83333
USD