Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine GD-126 (127 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE GD-126 ( 127 CÁI / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
14953
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine B TYPE 200/160 (161 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE B TYPE 200 / 160 ( 161 PCS / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
18977
USD
132100016481861
2021-11-10
390811 C?NG TY TNHH AUREOLE BCD FURUKAWA SANGYO KAISHA LTD MT-PA-1402SH-XA1-NAT # & Polypropylene Compound Plastic Beads 1402SH;MT-PA-1402SH-XA1-NAT#&Hạt nhựa polypropylene COMPOUND 1402SH
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP ICD TAN CANG LONG BINH
CONG TY TNHH AUREOLE BCD
3166
KG
1000
KGM
5880
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
030121TCLJ0052253
2021-01-12
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals for the rubber kneading percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Substances not on the list must apply chemical notification;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1980
KG
500000
GRM
358125
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1500000
GRM
10352
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1250000
GRM
8627
USD
TCLW0016808
2020-11-13
930400 OPTODEV INC
SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD SEESORB 701 (RELEASING AGENT FOR RAW MATERIALS (MONOMER)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Laguna International Industrial Prk
255
KG
200
Piece
7887
USD