Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050221KLLMJP1072241-01
2021-02-18
741510 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 # & Earth Plate - Elastic bronze pieces (01 Pce = 0.01047 Kg) (NVL SX car antenna);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3081
KG
1985
PCE
1057
USD
140622KLLMJP1093609-01
2022-06-26
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4-11103b00 #& plug battery - Copper battery latch (01 pCE = 0,0004 kg) (NVL SX CAR TEN);4-110103B00#&Plug Pin - Chốt pin bằng đồng ( 01 Pce = 0.0004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
9113
KG
286000
PCE
8580
USD
140622KLLMJP1093609-01
2022-06-26
741511 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4M110365A00 #& Earth Plate - Bronze elastic piece (01 PCE = 0.01047 kg) (NVL SX CAR TEAM);4M110365A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng ( 01 Pce = 0.01047 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
9113
KG
3658
PCE
1905
USD
221021KLLMJP1083069-01
2021-11-06
730431 C?NG TY TNHH HARADA INDUSTRIES VI?T NAM HARADA INDUSTRY CO LTD 4N160297A00 # & Sleeve - Steel sliding tubes (01 PCE = 0.00089 kg) (NVL SX Car antenna);4N160297A00#&Sleeve - Ống trượt bằng thép ( 01 Pce = 0.00089 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3392
KG
1000
PCE
38
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
030121TCLJ0052253
2021-01-12
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals for the rubber kneading percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Substances not on the list must apply chemical notification;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1980
KG
500000
GRM
358125
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1500000
GRM
10352
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1250000
GRM
8627
USD
TCLW0016808
2020-11-13
930400 OPTODEV INC
SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD SEESORB 701 (RELEASING AGENT FOR RAW MATERIALS (MONOMER)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Laguna International Industrial Prk
255
KG
200
Piece
7887
USD
TYOBB2989300
2021-09-25
030312 NISSUI THAILAND CO LTD NIPPON SUISAN KAISHA LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
THAILAND
TOMAKOMAI
SONGKHLA
29600
KG
2000
BG
0
USD
TYOBB2989300
2021-09-25
030312 NISSUI THAILAND CO LTD NIPPON SUISAN KAISHA LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
THAILAND
TOMAKOMAI
SONGKHLA
29764
KG
2000
BG
0
USD