Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210921TCLJ1067536-01
2021-10-04
760613 C?NG TY TNHH HAMAGASU VI?T NAM HAMAMATSU GASKET CORPORATION Alloy aluminum alloy has a thickness of aluminum foil thickness than 0.2mm, a rectangular form Top5170A20K70 0.6T x 1000mm x 100m. Special offer tax applicable according to ND 155/2017 / ND-CP;Nhôm lá mỏng hợp kim đã bồi trên plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0.2mm, dạng tấm hình chữ nhật TOP5170A20K70 0.6t x 1000mm x 100M .Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
3987
KG
5
ROL
4770
USD
5986290343
2021-07-06
846620 C?NG TY TNHH HAMATETSU VI?T NAM HAMAMATSU TEKKO CO LTD The Part of used to store fixed products when processing, used for NC lathes, code 90201-35014 NC2 Stopper. New 100%;Bộ phận dùng để kẹp giữ cố định sản phẩm khi gia công, dùng cho máy tiện NC, mã 90201-35014 NC2 STOPPER. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
16
KG
1
PCE
118
USD
090322JJCNGSGKNC23A05
2022-04-18
845929 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Yoshida YD3-65N metal drilling machine, 0.5kw, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy khoan kim loại YOSHIDA YD3-65N, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27390
KG
2
UNIT
46
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
180521SITNGSG2109414
2021-07-22
846029 C?NG TY TNHH JMT á CH?U HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Metal grinder OKAMOTO PSG-63 capacity of 3kW, produced in 2012, used, originating in Japan;Máy mài kim loại OKAMOTO PSG-63, công suất 3kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26960
KG
1
UNIT
456
USD
311021SITNGSG2121994
2021-12-21
846012 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I B?O L?C HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Yodogawa Flat Metal Flat Grinding Machine FG-205T, a capacity of 1.5kW, produced in 2012, used, originating Japan.;Máy mài phẳng kim loại điều khiển số YODOGAWA FG-205T, công suất 1.5KW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24810
KG
1
UNIT
89
USD
090322JJCNGSGKNC23A05
2022-04-18
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Wasino LeOG-80A, 3KW, produced in 2013, used in 2013, used in Japan.;Máy tiện kim loại điều khiển số WASINO LEOG-80A, công suất 3KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27390
KG
1
UNIT
462
USD
280222JJCNGSGKNC22A31
2022-04-19
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Metal lathe control Tsugami TMA6 numbers, 8KW capacity, produced in 2013, used, origin, Japanese origin;Máy tiện kim loại điều khiển số TSUGAMI TMA6, công suất 8kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26850
KG
1
UNIT
1309
USD
TSJLTCLW2000121
2022-03-30
901812 JEOL USA INC JEOL LTD ANALYTICAL SCANNING ELECTRON MICROSCOPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
655
KG
3
BOX
0
USD
TYO102393100
2020-11-02
400009 COSDEL UK TPE LTD USED RALLY CAR WITH USED SPARE PARTS
JAPAN
UNITED KINGDOM
Yokohama
Felixstowe
1030
KG
6
PK
0
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD The inorganic pigmentation is prepared in the ceramic industry #0140010 20kg/can, ingredients (ZR, Fe) SIO4;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ lọai #05010 20kg/can, thành phần (Zr,Fe)SiO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
20
KGM
318
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Color preparations used in the production of sanitary porcelain enamel type #050403 25kg/can, ingredients (ZR, PR) SIO4;Chế phẩm màu dùng trong sản xuất men sứ vệ sinh loại #050403 25kg/can, thành phần (ZR,PR)SIO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
25
KGM
555
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Inorganic pigments prepared in the ceramic industry #2020, 15kg/can, co-algation component;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ loại #2020, 15kg/can, thành phần Co-Al-Si
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
15
KGM
331
USD
060721VNUG689-07
2021-07-21
848230 C?NG TY TNHH NSK VI?T NAM NSK LTD NSK 22222EAE4C3 * H * 5 bridge wander (for conveyors, vibration sieves), 100% new products;Ổ đũa lòng cầu NSK 22222EAE4C3 *H* 5 (dùng cho băng tải, sàng rung), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21682
KG
2
PCE
171
USD
114016926345
2020-02-28
851580 TI PHILIPPINES INC SHINKAWA LTD FLIP CHIP BONDER(FLIP CHIP EQUIPT)
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Baguio City Of Economic Zone
9576
KG
1
Piece
956000
USD
JF8AX7P38VBCZ
2020-05-29
842911 NORTHERN COALFIELDS LTD KOMATSU LTD KOMATSU CRAWLER DOZER MODEL D475A-5E0 WITH RIPPER MC.SR.NO.KMT0D075ALC030533 SUPPLY INSTALLATION AND COMMISSIONING OF 1
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
1
NOS
1039169
USD
5QRJB2TNZ9LLJ
2020-09-29
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA007001ENGINE NO:121112
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
206952
USD
TSNF0Z4ZEYHYY
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA006962 ENGINE NO:120824
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
6PUELNEH5T2L9
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA007013 ENGINE NO:121188
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
7566IEGTC46XG
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA006964 ENGINE NO:120831
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
TRGH8SQ86AVHW
2020-06-30
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035PLA006971ENGINE NO:120895
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
215419
USD
A7S476ZH53SLC
2020-12-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2 WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035CLA007025 ENGINE NO:121241
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209658
USD