Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220422220409140000
2022-06-03
721923 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
180322220309140000
2022-04-21
721931 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THéP KIM PHáT HAKKO TRADING CO LTD GI 304 steel, cold rolled, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x (1219-1524) mm, 100% new goods;Thép không gi 304, cán nguội, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x ( 1219-1524) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21781
KG
7435
KGM
20669
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
4
UNIDADES
6131
USD
2823755911
2021-09-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.2 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
19
KG
5
UNIDADES
2630
USD
9692553640
2020-11-12
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES8.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. M
25
KG
10
UNIDADES
8456
USD
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
1
UNIDADES
1120
USD
8362837361
2020-03-09
852849 SCHENCK PROCESS AUSTRAL S A HAKKO En color,V9080ICD ~VIDEOMONITORES~HAKKO~8.4 PULGADAS~A COLOR DE PROCESOS INDUSTRIALES TFT, 64K COLOR, 24VDC,TARJETA SD SLOT.
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Unidad
852
USD
MOSJHEB620090115
2020-10-09
901832 M S HAVELS INC HAKKO CO LTD MEDICAL INSTRUMENTS H.S. CODE 9018.32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
997
KG
117
CTN
0
USD
AII22071254
2022-06-29
841421 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand -held tin tin pump device: No.20G (manufacturer: Hakko), 100% new goods;Dụng cụ bơm hút thiếc hàn cầm tay:No.20G (hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
313
KG
360
PCE
2121
USD
120522OA220430H04
2022-05-20
847989 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Automatic welding wire split machine used for welding components on the printed circuit: No.374-4 (100V voltage), manufacturer: Hakko, 100% new goods;Máy cấp chẻ dây thiếc hàn tự động sử dụng cho hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.374-4(điện áp 100v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
746
KG
12
PCE
2825
USD
AII22066726
2021-10-28
841420 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand tools with vacuum electronic components: No.393-1 (SX: Hakko), 100% new products;Dụng cụ cầm tay hút linh kiện điện tử bằng chân không:No.393-1(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
30
PCE
474
USD
AII22067614
2021-12-14
741300 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Bronze Tet wire without insulation used to suck welding tin: No.87-4-30 (size: 30 m x 2.5 mm diameter), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.87-4-30( kích thước: dài 30 M x đường kính 2.5 mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
72
PCE
1405
USD
AII22066726
2021-10-28
851519 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Pin welding machine used to weld components on printed circuit panels: No.FU601-53X (220V voltage), manufacturer: HAKKO, 100% new products.;Máy hàn thiếc sử dụng để hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.FU601-53X(điện áp 220v),hãng sx:Hakko,hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
2
PCE
1491
USD
AII22067614
2021-12-14
851680 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding heating bar of tin welding machine: No.A1560 (voltage 26V), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Thanh gia nhiệt tay hàn của máy hàn thiếc:No.A1560(điện áp 26v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
50
PCE
328
USD
AII22066726
2021-10-28
851590 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding tin level for automatic welding welding welding machine: no.c1235 (manufacturer: hakko), 100% new goods;Đầu cấp thiếc hàn cho máy hàn thiếc loại cấp dây hàn tự động:No.C1235(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
20
PCE
456
USD
AII22066726
2021-10-28
851511 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding mine of tin welding machine: No.900M-T-3C (SX: Hakko), 100% new products;Mỏ hàn của máy hàn thiếc:No.900M-T-3C(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
200
PCE
456
USD
051221S21120060002
2021-12-16
293329 C?NG TY C? PH?N FRESENIUS KABI VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD L-histidine monohydrochloride monohydrate (pharmaceutical material: lot No: 200509, hd: 12/20/2020 - 23/12/2024, 100% new products);L-HISTIDIN MONOHYDROCHLORIDE MONOHYDRATE (NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOT NO: 200509, HD: 24/12/2020 - 23/12/2024, HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
172
KG
50
KGM
2900
USD
200821S21080038001
2021-09-14
291529 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OTSUKA VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD Raw materials for production of transmitting water used in the pharmaceutical industry: L-cysteine (CAS code: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, lot No. 209047), 100 new products 100 %;Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: L-Cysteine (Mã CAS: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, Lot No. 209047), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
947
KG
50
KGM
7500
USD
14068312790
2021-01-26
610690 C?NG TY TNHH ONWARD KASHIYAMA VI?T NAM ONWARD TRADING CO LTD Blouse Brand Women 21OWS09 code Towa Bank, 90% polyester material, 10% wool - New 100% - 100% new goods;Áo blouse nữ mã 21OWS09 hiệu Towa bank, chất liệu 90% polyester, 10% wool - hàng mới 100% - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1495
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
120622220609140000
2022-06-29
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
5123
KGM
6404
USD
090322KBHY-0060-2896
2022-04-06
840212 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OJITEX VI?T NAM CHI NHáNH LONG THàNH KAWASAKI TRADING CO LTD Gas/diessel boiler, 1.56 MPa pressure, capacity of 6000kg/h (1 boiler and accessories such as attached file in HYS) _BOilER (Model: IF-6000cmve) (Dual Type: CNG/DIESEL OIL). 100% new;Nồi hơi hoạt động bằng Gas/Diessel, áp suất 1.56 MPa, công suất 6000kg/h (1 nồi hơi và phụ kiện đi kèm như file đính kèm ở HYS)_BOILER (MODEL:IF-6000CMVE) (DUAL TYPE: CNG/ DIESEL OIL).HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
18390
KG
2
UNIT
338074
USD
YMLUI256006101
2021-06-07
840890 JDSD COMMERCIAL
MILLION TRADING CO LTD USED AGRICULTURAL ENGINE 5RS YND-10 400-CB 31PCS
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
12790
KG
31
Piece
5000
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Chutoro Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC;Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen CHUTORO Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
4
KGM
308
USD
20512632130
2021-08-27
304870 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Frozen tuna (Frozen Akami Tuna Saku), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 1PC; Cá ngừ phi lê đông lạnh ( Frozen AKAMI Tuna Saku ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
87
KG
3
KGM
175
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
SBBC60AE005
2020-06-26
842641 D R TORRES TRADING
ZAIN TRADING CO LTD 1 UNIT USED 1999 KATO RAUGHTER CRANE MODEL: KR-25H-V3 S/NO.: 3410450
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Batangas
Port of Batangas
26485
KG
1
Piece
18540
USD
270422SITSASG2200187
2022-06-08
843353 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINKAI TRADING CO LTD Iseki agricultural harvesting machine (direct imported machine for production) 30 HP SX 2017 has been used;Máy thu hoạch nông sản hiệu iseki (máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) 30 HP sx 2017 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
1
UNIT
2357
USD
210522HITO-22002268
2022-06-03
292119 C?NG TY TNHH HóA CH?T Bê TA SANYO TRADING CO LTD Taurine (2-Aminoethanesulfonic Acid) (20kg/CTN) (Manufacturer: The Honjo Chemical Corp.);Taurine (2-aminoethanesulfonic acid) (20kg/ctn) (nhà sx: The Honjo Chemical Corp.)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2980
KG
2880
KGM
27418
USD
060422008CA07298
2022-04-19
720927 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THéP B?C NAM TK TRADING CO LTD Non -alloy steel sheet, flat rolled, not processed too cool, not yet: covered with plating, paint, c <0.6%, 100%new. TC: JIS G3141 - Spcc. Size: (0.5-1.0) mm x 600mm or more x 1800mm or more.;Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa: tráng phủ mạ, sơn, C<0.6%, mới 100%. TC: JIS G3141 - SPCC. Kích cỡ: (0.5-1.0)mm x 600mm trở lên x 1800mm trở lên.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
71946
KG
3620
KGM
2552
USD
20517227641
2022-04-05
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
308
KG
0
KGM
7
USD
20512152254
2021-06-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Japanese tilapia Chilled Red Sea (Red Sea Perch Fresh Japanese), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
2
KGM
42
USD
20517507921
2022-04-21
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
1
KGM
20
USD
20513561376
2021-12-26
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
222
KG
2
KGM
32
USD
20512152280
2021-08-02
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 2PC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
375
KG
1
KGM
17
USD
20517873214
2022-06-10
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
307
KG
2
KGM
34
USD
20517873251
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
30
USD
20517873262
2022-06-11
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd 1PCCCCCCCCCCCCCCCC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
211
KG
0
KGM
6
USD
20513774191
2021-12-29
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
269
KG
2
KGM
36
USD
20517227615
2022-04-09
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
310
KG
1
KGM
24
USD
20529344700
2022-06-15
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
264
KG
2
KGM
47
USD
20517507906
2022-05-07
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
260
KG
2
KGM
42
USD
20513960796
2022-03-01
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3PC;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
329
KG
1
KGM
14
USD
20517459105
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
233
KG
0
KGM
8
USD
20512152265
2021-06-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Japanese tilapia Chilled Red Sea (Red Sea Perch Fresh Japanese), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 3pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
1
KGM
25
USD
20512632071
2021-06-04
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Cold Japanese Red Red Sea (Fresh Japanese Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3pc;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
2
KGM
32
USD
20517459116
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch), CSSX Code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 5pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
240
KG
2
KGM
49
USD
20517507895
2022-04-25
030272 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Fresh Japanese Red Sea Red Sea Red Sea Perch, CSSX: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto Co.;Cá Rô Biển Đỏ Nhật Ướp Lạnh ( Fresh Japanese Red Sea Perch ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
309
KG
3
KGM
66
USD