Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
4
UNIDADES
6131
USD
2823755911
2021-09-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.2 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
19
KG
5
UNIDADES
2630
USD
9692553640
2020-11-12
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES8.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. M
25
KG
10
UNIDADES
8456
USD
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
1
UNIDADES
1120
USD
8362837361
2020-03-09
852849 SCHENCK PROCESS AUSTRAL S A HAKKO En color,V9080ICD ~VIDEOMONITORES~HAKKO~8.4 PULGADAS~A COLOR DE PROCESOS INDUSTRIALES TFT, 64K COLOR, 24VDC,TARJETA SD SLOT.
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Unidad
852
USD
MOSJHEB620090115
2020-10-09
901832 M S HAVELS INC HAKKO CO LTD MEDICAL INSTRUMENTS H.S. CODE 9018.32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
997
KG
117
CTN
0
USD
AII22071254
2022-06-29
841421 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand -held tin tin pump device: No.20G (manufacturer: Hakko), 100% new goods;Dụng cụ bơm hút thiếc hàn cầm tay:No.20G (hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
313
KG
360
PCE
2121
USD
120522OA220430H04
2022-05-20
847989 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Automatic welding wire split machine used for welding components on the printed circuit: No.374-4 (100V voltage), manufacturer: Hakko, 100% new goods;Máy cấp chẻ dây thiếc hàn tự động sử dụng cho hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.374-4(điện áp 100v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
746
KG
12
PCE
2825
USD
AII22066726
2021-10-28
841420 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand tools with vacuum electronic components: No.393-1 (SX: Hakko), 100% new products;Dụng cụ cầm tay hút linh kiện điện tử bằng chân không:No.393-1(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
30
PCE
474
USD
AII22067614
2021-12-14
741300 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Bronze Tet wire without insulation used to suck welding tin: No.87-4-30 (size: 30 m x 2.5 mm diameter), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.87-4-30( kích thước: dài 30 M x đường kính 2.5 mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
72
PCE
1405
USD
AII22066726
2021-10-28
851519 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Pin welding machine used to weld components on printed circuit panels: No.FU601-53X (220V voltage), manufacturer: HAKKO, 100% new products.;Máy hàn thiếc sử dụng để hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.FU601-53X(điện áp 220v),hãng sx:Hakko,hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
2
PCE
1491
USD
AII22067614
2021-12-14
851680 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding heating bar of tin welding machine: No.A1560 (voltage 26V), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Thanh gia nhiệt tay hàn của máy hàn thiếc:No.A1560(điện áp 26v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
50
PCE
328
USD
AII22066726
2021-10-28
851590 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding tin level for automatic welding welding welding machine: no.c1235 (manufacturer: hakko), 100% new goods;Đầu cấp thiếc hàn cho máy hàn thiếc loại cấp dây hàn tự động:No.C1235(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
20
PCE
456
USD
AII22066726
2021-10-28
851511 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding mine of tin welding machine: No.900M-T-3C (SX: Hakko), 100% new products;Mỏ hàn của máy hàn thiếc:No.900M-T-3C(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
200
PCE
456
USD
220422220409140000
2022-06-03
721923 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
180322220309140000
2022-04-21
721931 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THéP KIM PHáT HAKKO TRADING CO LTD GI 304 steel, cold rolled, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x (1219-1524) mm, 100% new goods;Thép không gi 304, cán nguội, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x ( 1219-1524) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21781
KG
7435
KGM
20669
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
051221S21120060002
2021-12-16
293329 C?NG TY C? PH?N FRESENIUS KABI VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD L-histidine monohydrochloride monohydrate (pharmaceutical material: lot No: 200509, hd: 12/20/2020 - 23/12/2024, 100% new products);L-HISTIDIN MONOHYDROCHLORIDE MONOHYDRATE (NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOT NO: 200509, HD: 24/12/2020 - 23/12/2024, HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
172
KG
50
KGM
2900
USD
200821S21080038001
2021-09-14
291529 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OTSUKA VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD Raw materials for production of transmitting water used in the pharmaceutical industry: L-cysteine (CAS code: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, lot No. 209047), 100 new products 100 %;Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: L-Cysteine (Mã CAS: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, Lot No. 209047), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
947
KG
50
KGM
7500
USD
MLG02259305
2022-03-16
903180 C?NG TY TNHH ?I?N T? TDI VI?T NAM TDI ELECTRONICS CO LTD Product testing machine after printing [S / N: [S / N TSJ-0188-2], input: AC100 ~ 240V (50 / 60Hz), Output: DC5V 2A, Year SX: 2021, NSX: Japanese TDI Copy;Máy kiểm tra sản phẩm sau in [S/N:[S/N TSJ-0188-2], Đầu vào: AC100~240V(50/60Hz), Đầu ra: DC5V 2A, năm sx: 2021, NSX: TDI Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1321
KG
1
PCE
858
USD
300921KLLMJP1081659
2021-10-16
903149 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON ELECTRONICS CO LTD TSCD-17990N # & 3-dimensional automatic optical inspection machine, VT-S730 model (3D Aoi Machine VT-S730), 1 phase (200-240VAC), 2.8KVA, Maker: Omron, NSX 2021, 100% new and 100% Machine accessories (HYS details);TSCD-17990N#&Máy kiểm tra quang học tự động 3 chiều, model VT-S730 (3D AOI Machine VT-S730), 1 pha (200-240VAC),2.8kVA,Maker:OMRON,NSX 2021,mới 100% và các phụ kiện theo máy (chi tiết HYS)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
822
KG
1
SET
135000
USD
SHKK392913011960
2020-10-09
850161 HARRIS CORP GOYO ELECTRONICS CO LTD XG-75 POTABLE HANDHELD TRANSCEIVER PORTABLE,XG-75,768-861 MHZ,SCN,B G P O NO.117344 HS COD<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
220
KG
33
PCS
0
USD
211220120045626000
2020-12-30
253010 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD 07050102 07050102 # & Powders Perlite rock, used to recover copper and clean the filter stage F2 in angiogenesis (1 bag = 15 kgs);07050102#&Bột đá PERLITE 07050102, dùng để thu hồi đồng và làm sạch máy lọc F2 trong công đoạn tạo mạch (1 bao=15 kgs)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
44
KG
2
BAG
4543
USD
120017020613
2021-12-14
370400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD 13050124 # & Fuji HG GPR-7S Plastic Material, Used to print movies, Exposure but not yet coated, size 610 * 711mm, 1 box = 50 sheets. New 100%;13050124#&Phim Fuji HG GPR-7S chất liệu nhựa, dùng để in phim, đã phơi sáng nhưng chưa tráng, kích thước 610*711mm, 1 hộp=50 tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
32
KG
1
UNK
136
USD
120016996776
2021-08-30
370400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD Film AGFA RPF plastic material, used to print movies, size 610 * 711mm, 1 box = 50 sheets, 100% new goods;Phim AGFA RPF chất liệu nhựa, dùng để in phim, kích thước 610*711mm, 1 hộp=50 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
1
UNK
142
USD
120016996776
2021-08-30
370400 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELECTRONICS CO LTD Film AGFA CKF plastic material, used to print movies, size 610 * 711mm, 1 box = 50 sheets, 100% new products;Phim AGFA CKFchất liệu nhựa, dùng để in phim, kích thước 610*711mm, 1 hộp=50 tấm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
27
KG
1
UNK
139
USD