Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
4
UNIDADES
6131
USD
2823755911
2021-09-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.2 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
19
KG
5
UNIDADES
2630
USD
9692553640
2020-11-12
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES8.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. M
25
KG
10
UNIDADES
8456
USD
3458462136
2021-10-21
852849 FABELEC LTDA HAKKO LOS DEMAS MONITORES CON TUBOS DE RAYOS CATODICOS EN COLORVIDEOMONITORES10.4 PULGADAS
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
1
UNIDADES
1120
USD
8362837361
2020-03-09
852849 SCHENCK PROCESS AUSTRAL S A HAKKO En color,V9080ICD ~VIDEOMONITORES~HAKKO~8.4 PULGADAS~A COLOR DE PROCESOS INDUSTRIALES TFT, 64K COLOR, 24VDC,TARJETA SD SLOT.
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Unidad
852
USD
MOSJHEB620090115
2020-10-09
901832 M S HAVELS INC HAKKO CO LTD MEDICAL INSTRUMENTS H.S. CODE 9018.32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
997
KG
117
CTN
0
USD
AII22071254
2022-06-29
841421 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand -held tin tin pump device: No.20G (manufacturer: Hakko), 100% new goods;Dụng cụ bơm hút thiếc hàn cầm tay:No.20G (hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
313
KG
360
PCE
2121
USD
120522OA220430H04
2022-05-20
847989 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Automatic welding wire split machine used for welding components on the printed circuit: No.374-4 (100V voltage), manufacturer: Hakko, 100% new goods;Máy cấp chẻ dây thiếc hàn tự động sử dụng cho hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.374-4(điện áp 100v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
746
KG
12
PCE
2825
USD
AII22066726
2021-10-28
841420 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Hand tools with vacuum electronic components: No.393-1 (SX: Hakko), 100% new products;Dụng cụ cầm tay hút linh kiện điện tử bằng chân không:No.393-1(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
30
PCE
474
USD
AII22067614
2021-12-14
741300 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Bronze Tet wire without insulation used to suck welding tin: No.87-4-30 (size: 30 m x 2.5 mm diameter), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.87-4-30( kích thước: dài 30 M x đường kính 2.5 mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
72
PCE
1405
USD
AII22066726
2021-10-28
851519 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Pin welding machine used to weld components on printed circuit panels: No.FU601-53X (220V voltage), manufacturer: HAKKO, 100% new products.;Máy hàn thiếc sử dụng để hàn các linh kiện trên tấm mạch in:No.FU601-53X(điện áp 220v),hãng sx:Hakko,hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
2
PCE
1491
USD
AII22067614
2021-12-14
851680 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding heating bar of tin welding machine: No.A1560 (voltage 26V), manufacturer: HAKKO, 100% new goods;Thanh gia nhiệt tay hàn của máy hàn thiếc:No.A1560(điện áp 26v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
174
KG
50
PCE
328
USD
AII22066726
2021-10-28
851590 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding tin level for automatic welding welding welding machine: no.c1235 (manufacturer: hakko), 100% new goods;Đầu cấp thiếc hàn cho máy hàn thiếc loại cấp dây hàn tự động:No.C1235(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
20
PCE
456
USD
AII22066726
2021-10-28
851511 C?NG TY C? PH?N KSMC VI?T NAM HAKKO CORPORATION Welding mine of tin welding machine: No.900M-T-3C (SX: Hakko), 100% new products;Mỏ hàn của máy hàn thiếc:No.900M-T-3C(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
353
KG
200
PCE
456
USD
220422220409140000
2022-06-03
721923 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
180322220309140000
2022-04-21
721931 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THéP KIM PHáT HAKKO TRADING CO LTD GI 304 steel, cold rolled, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x (1219-1524) mm, 100% new goods;Thép không gi 304, cán nguội, size: (5.0 - 6.0) mm x 1219 mm x ( 1219-1524) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21781
KG
7435
KGM
20669
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
051221S21120060002
2021-12-16
293329 C?NG TY C? PH?N FRESENIUS KABI VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD L-histidine monohydrochloride monohydrate (pharmaceutical material: lot No: 200509, hd: 12/20/2020 - 23/12/2024, 100% new products);L-HISTIDIN MONOHYDROCHLORIDE MONOHYDRATE (NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOT NO: 200509, HD: 24/12/2020 - 23/12/2024, HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
172
KG
50
KGM
2900
USD
200821S21080038001
2021-09-14
291529 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OTSUKA VI?T NAM KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE LTD Raw materials for production of transmitting water used in the pharmaceutical industry: L-cysteine (CAS code: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, lot No. 209047), 100 new products 100 %;Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: L-Cysteine (Mã CAS: 52-90-4; NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2024, Lot No. 209047), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
947
KG
50
KGM
7500
USD
221221BSLG8ES21120028
2022-01-03
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P2E0670G5 # & copper alloy C5210 (R) -EH T = 0.06mm W = 7.0mm AG0.5UM (TSE-60.61.T6L), roll form;4P2E0670G5#&Hợp kim đồng C5210(R)-EH T=0.06mm W=7.0mm Ag0.5um(TSE-60.61.T6L), dạng cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1626
KG
606
KGM
25834
USD
150921BSLG8ES21090006
2021-09-28
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P2E0670G5 # & copper alloy C5210 (R) -EH T = 0.06mm W = 7.0mm AG0.5UM (TSE-60.61.T6L), unpaid, roll form;4P2E0670G5#&Hợp kim đồng C5210(R)-EH T=0.06mm W=7.0mm Ag0.5um(TSE-60.61.T6L),chưa được bồi, dạng cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1254
KG
280
KGM
11907
USD
311221EHAI21121350
2022-01-05
390890 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 530042k010 # & black plastic beads / PA9T GP 2450 NH-BK, primary form, used to produce switch products;530042K010#&Hạt nhựa màu đen/PA9T GP 2450 NH-BK, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4538
KG
750
KGM
7125
USD
NNRG38050018121
2022-07-02
090622 BILIO QUEEN LIGHT ELECTRONIC IND LTD HOT AND COOL PRESS MACHINE MODE:LHP-HSC0906-AT SERIAL NO.222012 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2709, LONG BEACH, CA
2491
KG
1
CAS
0
USD
2021/711/C-47198
2021-07-21
847350 GUALBERTO AVALOS CARBALLO ELECTRONIC EQUIPMENT TRADING SPAIN ADAPTADOR DE TINTA; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, Parts And Accessories That May Be Used
JAPAN
BOLIVIA
MADRID
VERDE
1
KG
50
CAJA DE CARTON
40
USD
2021/711/C-47198
2021-07-21
847350 GUALBERTO AVALOS CARBALLO ELECTRONIC EQUIPMENT TRADING SPAIN ENGRANAJE JALADO; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, Parts And Accessories That May Be Used
JAPAN
BOLIVIA
MADRID
VERDE
0
KG
50
CAJA DE CARTON
15
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD