Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014035255
2021-07-19
721220 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH HA NOI STEEL CENTER SECC-GXK2-0.6 * 179 * 309 # & Non-galvanized steel sheet with electrolytic, unpopulated method (0.6 * 179 * 309mm);SECC-GXK2-0,6*179*309#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa phủ plastic (0,6*179*309mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
KEIN HING MURAMOTO
9521
KG
984
KGM
959
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT23 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum with hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx77mm;SATT23#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx77mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
288
KGM
461
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT41 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum plated by hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx86mm;SATT41#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx86mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
525
KGM
840
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT78 # & non-alloy steel, is rolled flat, roll form, aluminum plating with hot dip method, SA1D steel label ZCO 60, Size: 1.0mmx120mm;SATT78#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kích thước: 1.0mmx120mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
429
KGM
622
USD
112100015504262
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH VTEC CONG TY TNHH JTEC HA NOI 23B0681174-01-JT # & unfinished wear conductor (already connected, with plastic insulated casing, used in motor vehicles);23B0681174-01-JT#&Bộ dây dẫn diện dở dang (đã có đầu nối, có vỏ bọc cách điện bằng nhựa, dùng trong xe có động cơ )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH JTEC HA NOI
CONG TY TNHH VTEC
25221
KG
3
SET
814
USD
112100015504262
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH VTEC CONG TY TNHH JTEC HA NOI 0374604930-JT # & unfinished wearing conductor (already connected, with plastic insulated casing, used in motor vehicles);0374604930-JT#&Bộ dây dẫn diện dở dang (đã có đầu nối, có vỏ bọc cách điện bằng nhựa, dùng trong xe có động cơ )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH JTEC HA NOI
CONG TY TNHH VTEC
25221
KG
5
SET
110
USD
112100016492853
2021-11-11
390721 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM MITSUI CO VIETNAM LTD HA NOI BRANCH OFFICE ZC6A0000181000000 # & PELPRENE PLELPRENE THK-16BR PEL-00504 (original plastic beads) (section 01 TK 104346485350 C11 November 10, 2021);ZC6A00001810000#&Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) ( mục 01 TK 104346485350 C11 ngày 10/11/2021)
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CTY TNHH THK MANUFACTURING OF VN
4032
KG
4000
KGM
57680
USD
112200016448669
2022-04-18
390720 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM MITSUI CO VIETNAM LTD HA NOI BRANCH OFFICE ZC6A00001810000 #& Pelprene plastic seed THK-16Br Pel-00504 (Primitive Plastic Beads) (Section 01 TK 104603437260 C11 on 24/03/2022);ZC6A00001810000#&Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) ( mục 01 TK 104603437260 C11 ngày 24/03/2022)
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CTY TNHH THK MANUFACTURING OF VN
4032
KG
2000
KGM
27940
USD
132000013309577
2020-12-23
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
36289
KG
36289
KGM
38466
USD
132200016803401
2022-04-28
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N#& alloy steel, cut-cutting, synthetic insulation surface, type: 50H1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
11408
KG
11408
KGM
18424
USD
132100008969008
2021-01-18
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
20888
KG
20888
KGM
22141
USD
132000012111569
2020-11-24
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
39797
KG
39797
KGM
42185
USD
132000011922567
2020-11-02
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
35273
KG
35273
KGM
37389
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & non-alloy steel, rolled rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
20450
KGM
25154
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & non-alloy steel, split rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
9326
KGM
11471
USD
112000012176742
2020-11-26
722593 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
407294
KG
1679
KGM
1578
USD
112000012229608
2020-11-13
721231 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI M545810100 # & Non-alloy steel, galvanized by hot dip method, rolls were sawn, SGCD1-Z22 type, size: 1.60 x 124 x C (mm);M545810100#&Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn đã xẻ, loại SGCD1-Z22, kích thước: 1,60 x 124 x C (mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DV THEP NST HA NOI
MIZUHO PRECISION VN
6900
KG
5108
KGM
5236
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
132000012277372
2020-11-16
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
41281
KG
392
KGM
333
USD
132000012416875
2020-11-20
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
25909
KG
572
KGM
532
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.5x297xc # & Galvanized steel with electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.5x297mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.5x297xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.5x297mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1299
KGM
1734
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X426XC # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECCK-QS1 0.77x426mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECCK-QS1 0.77x426xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x426mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1612
KGM
2104
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QM 0.8x277xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QM type 0.8x277mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QM 0.8x277xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QM 0.8x277mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1218
KGM
1585
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
599
KGM
822
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1x455xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,100,045,511 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1x455xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007100045511
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
4266
KGM
3848
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, 1.6x68xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,006,811 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, kích thước 1.6x68xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007160006811
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
110
KGM
99
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1.6x58xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,005,821 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1.6x58xC mm, loai NSECC-QS1, mã QLNB-11007160005821
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
488
KGM
440
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QR 2.0x385XCC # & Galvanized alloy steel by electrolytic method, roll form, content of Bo = 0.0008% by weight, type NSECC-QR 2.0x385mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QR 2.0x385xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QR 2.0x385mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1041
KGM
1593
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, the content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x62xc mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120006211;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x62xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120006211
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
89
KGM
120
USD
112100008562476
2021-01-04
722592 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
505173
KG
1239
KGM
1152
USD
132100013653835
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.6x153xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.6x153mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.6x153xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.6x153mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
19353
KG
721
KGM
808
USD
132100009678387
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X120XC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x120mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77X120XC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x120mm , mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
6967
KG
340
KGM
299
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
62
KGM
81
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP Dispensing PP SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 14 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 14 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
47
KGM
59
USD
112100015753574
2021-10-19
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Steel with PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 3 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 3 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14152
KG
31
KGM
38
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
102
KGM
130
USD
112200014885461
2022-02-25
722591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER T?I THàNH PH? ?à N?NG HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH 0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28081
KG
15
KGM
20
USD
112200018439518
2022-06-27
722020 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV25280 #& stainless steel rolled stainless steel, not too processed by cooling 0.2mmx35mm (SUS304-1/2H). 100% new;M3V2LV25280#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx35MM (SUS304-1/2H). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
43
KGM
224
USD
112200018439518
2022-06-27
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M302S005310 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic PP, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx113mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302S005310#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx113MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
289
KGM
564
USD
112000013279506
2020-12-23
721210 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER KM3-2218-040G09 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, tin by electrolysis, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL 0.4MMx142MMxCoil;KM3-2218-040G09#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.4MMx142MMxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH CANON VIET NAM
119448
KG
151
KGM
219
USD
112200014981267
2022-02-24
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV05100 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpegged vamCNI or Plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx123mm (sptet3ca r1 5.6 / 5.6). 100% new;M3V2LV05100#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx123MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
8636
KG
308
KGM
601
USD
112100012936040
2021-06-11
721210 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER MD00PKE001 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx131mm;MD00PKE001#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx131MM
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
32371
KG
274
KGM
410
USD
112100016122625
2021-10-28
721210 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV19070 # & non-alloy steel roll flat rolling, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx38mm;M3V2LV19070#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, KT: 0.3MMx38MM
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
10218
KG
99
KGM
158
USD
112200018439518
2022-06-27
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M302NS05110 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic pp, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx116mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302NS05110#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx116MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
304
KGM
593
USD
132100015498779
2021-10-02
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SECC-KMCX-E16 / E16 1.2x420xc # & Flat rolled alloy steel coil, galvanized by electrolytic method, HL Bo> = 0.0008% TL 1.2mmx420mm;SECC-KMCX-E16/E16 1.2x420xC#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL 1.2MMx420MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
34691
KG
1610
KGM
1462
USD
112200013585786
2022-01-03
721230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). 100% new goods. 0.8x272xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 0.8x272xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
9160
KG
1200
KGM
1589
USD
132000012307540
2020-11-17
722699 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER ZC0300606610000 # & alloy flat rolled coil, galvanized by electrolysis, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo> = 0.0008% TL.;ZC0300606610000#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo>=0.0008% TL.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH THK MANUFACTURING VN
8390
KG
276
KGM
273
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x160xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x160xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1788
KGM
1911
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x196xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x196xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1061
KGM
1134
USD
132100013987954
2021-07-17
721220 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SECC-GXK2-E16 / E16 0.4x294xc # & non-alloy steel roll flat rolling, galvanized by electrolytic method, not painted varnish or covering plastics 0.4mmx294mm;SECC-GXK2-E16/E16 0.4x294xC#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics 0.4MMx294MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
41440
KG
690
KGM
789
USD
132200018454813
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER S40S0.5-W505-H #& Steel Non-Non-rolled roller with electrical technical roller, not over-processing, not overlapping or coating, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HL C < 0.25%TL0.5mmx505mm;S40S0.5-W505-H#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,HL C<0.25%TL0.5MMx505MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT DENYO VN
54143
KG
13149
KGM
21420
USD
112100017387621
2021-12-13
721123 C?NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 1.0mmx30,8mmxcoil # & cold rolled steel sheet, unmatched excessive cold rolling, curled form, 1.0mmx30.8mmxcoil;1,0mmx30,8mmxCoil#&Thép tấm không hợp kim cán nguội, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn tròn, 1.0mmx30.8mmxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUNCALL TECHNOLOGY
7920
KG
7260
KGM
9583
USD
132200018412948
2022-06-24
721123 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99M-501300171 #& Electrical-rolled alloy rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HLC <0.25% TL 0.5mmx171mm;99M-501300171#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh không định hướng, có từ tính, HLC<0.25% TL 0.5MMx171MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUS
17393
KG
1436
KGM
2180
USD