Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070122YMLUI288066397
2022-02-14
843330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KA EI CO LTD Machinery directly serving production: portable drying machine, CS2HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ khô cầm tay, cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26394
KG
1
PCE
43
USD
281021UKBHPH21108644
2021-11-11
340121 C?NG TY TNHH LIKAN VINA KAN EI INDUSTRY CO LTD Raw materials for producing Nonsooul LN-1 (20kg / bag / 3 bag), CTHH: C12H23Nao2, (do not contain dangerous ingredients according to ND 113/2017 / ND-CP). 100% new;Nguyên liệu sản xuất chất tẩy rửa NONSOUL LN-1 (20kg/bag/3 bag), CTHH: C12H23NaO2, (không chứa thành phần nguy hiểm theo NĐ 113/2017/NĐ-CP). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7332
KG
60
KGM
392
USD
240321ANT/KHCM-2103312
2021-10-12
870111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIA LINH PHáT SAN EI ACT CO LTD Underwater soils used for direct service in agricultural production of enterprises, Iseki TL4000 CS 40HP, origin Japan, 2015 production year, used goods.;Máy xới đất từ dưới lên dùng để phụ vụ trực tiếp trong sản xuất nông nghiệp của DN, hiệu ISEKI TL4000 CS 40HP, Xuất xứ Nhật Bản, năm sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
17660
KG
1
PCE
255
USD
TYOAD7713800
2021-01-03
030353 CHIN HUAY CO LTD SAN EI SUISAN CO LTD FISH WHOLE FROZEN, SARDINES (SARDINA PILCHARDUS, SARDINOPS SPP.), SARDINELLA (SARDINELLA SPP.), BRISLING OR SPRATS (SPRATTUS SPRATTUS)
JAPAN
THAILAND
TOKYO
LAT KRABANG
29320
KG
1600
CT
0
USD
TYOAD7713800
2021-01-03
030353 CHIN HUAY CO LTD SAN EI SUISAN CO LTD FISH WHOLE FROZEN, SARDINES (SARDINA PILCHARDUS, SARDINOPS SPP.), SARDINELLA (SARDINELLA SPP.), BRISLING OR SPRATS (SPRATTUS SPRATTUS)
JAPAN
THAILAND
TOKYO
LAT KRABANG
29310
KG
1600
CT
0
USD
112200015538266
2022-03-18
851430 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Oven, tabata kikai, s / n: a54191, voltage: 200V, capacity: (9kw x 7p + 7.2kw x 2p), accompanied by cooling equipment, transferring domestic consumption from temporary import declaration: 101901251102 / g12 (March 14, 2018);Lò sấy , hiệu TABATA KIKAI , S/N: A54191, điện áp : 200V, Công suất : (9KW x 7P +7.2KW x 2P), kèm theo thiết bị giải nhiệt,chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai tạm nhập:101901251102/G12 (14/03/2018)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
24860
KG
1
UNIT
297138
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
741301 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0499 # & tin-plated copper braided cord TAC 50 / 12:18 CKK (TIN COPPER Plated WIRETAC 50 / 12:18 CKK (TSB-600));M0499#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TAC 50/0.18 CKK (TIN PLATED COPPER WIRETAC 50/0.18 CKK (TSB-600))
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1334
KGM
13074
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
MBEL2030138
2022-06-10
848171 ELSA LLC SAKAMOTO INDUSTRIAL CO LTD DUCT AIR INTAKE AIR CLNR ASSY H.S. CODE:8481.71<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2700
KG
1
CAS
0
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Braided Fiber Cord DCY17T X WN155 X WN110, Used for Weaving Fabric, New 100%;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
285
KGM
2766
USD
050621KMTCKNZ0304557
2021-06-22
540253 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Yarn Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, for weaving fabrics, 100%;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2730
KG
191
KGM
1880
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
960310 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Brush of insulating shell grinding machine of electrical wire (iron and plastic material) 50116, Brand: Nakanishi, 100% new;Chổi của máy mài lớp vỏ cách điện của dây điện (chất liệu sắt và nhựa) 50116, hiệu: NAKANISHI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
1500
PCE
5949
USD
YUGLYLKS1015903
2021-06-01
848110 AISAN CORP AISAN INDUSTRIAL CO LTD NEW AUTOMOTVE PARTS(PRESSURE-REDUCING VALVES), HS CODE:848110<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
3742
KG
422
CTN
0
USD
284260301346
2021-09-30
851120 C?NG TY TNHH T?N TH? K? DAISHIN INDUSTRIAL CO LTD 230V ignition set, parts of gas welding machine, Model IG-2XS555-1, Daishin, 100% new products;Bộ đánh lửa 230V, bộ phận của máy hàn ga, model IG-2XS555-1, hãng Daishin, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
4
PCE
210
USD
MOSJMK0H2104036
2021-05-07
585423 PACIFIC MANUFACTURING OHIO INC PACIFIC INDUSTRIAL CO LTD TIRE PRESSURE MONITORS, AUTO PARTS & TRAY HS 5 854231 853321 853224 850450 401693 848130 850650 848110 392690 848190 732690<br/>TIRE PRESSURE MONITORS, AUTO PARTS & TRAY HS 5 854231 853321 853224 850450 401693 848130 850650 848110 392690 848190 732690<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
29985
KG
2065
PKG
0
USD
011121JHEVNK10011-01
2021-11-12
390462 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0214 # & Rubber additive Rubber Additive Fluon AFLAS 150C (containing polytetrafluoroethylene, used in wire manufacturing);M0214#&Chất phụ gia cao su RUBBER ADDITIVE FLUON AFLAS 150C( chứa Polytetrafluoroethylene, dùng trong sản xuất dây điện )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
800
KGM
24560
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540249 C?NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 010550280 # & 310-T polyurethane fiber, used for textile fabrics, 100% new products;010550280#&sợi Polyurethane 310-T, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
594
KGM
4215
USD
011121JHEVNK10011-02
2021-11-12
392341 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Plastic Bobbin 440 (SF01) hard plastic wiring core (SF01) (Item is the means of rotating goods);Lõi quấn dây điện bằng nhựa cứng PLASTIC BOBBIN 440 (SF01) (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
42
PCE
1016
USD
MOCOMK0H2006024
2020-06-19
224848 PACIFIC MANUFACTURING OHIO INC PACIFIC INDUSTRIAL CO LTD TIRE PRESSURE MONITORS & AUTO PARTS H.S. CODE2.24,8481.90,4016.99,8541.60,9026.90,8506.50,8481.10,3926.90,8481.30,7318.15,8542.31,740<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
10586
KG
842
PKG
0
USD
135012817205
2022-06-07
611691 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PT08112 #& Hand gloves NS-3, 7-060-03 (100p), Caosu diploma, used in wire production, 100% new;PT08112#&bao tay NS-3, 7-060-03(100P), bằng caosu, dùng trong sản xuất dây điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
146
KG
200
PCE
110
USD