Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Pipe 2 "x 6m with LG steel (no lace) LG, SMLS be, SCH STD, A106 GR.B or API-5L, Nace MR 0175. Use on the KT rig. New 100%;Ống 2" x 6M bằng thép đuc (không ren) LG, SMLS BE, SCH STD, A106 Gr.B or API-5L, NACE MR 0175. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
148
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD 1 "x6m steel pipe (no lace). SMLS PE, SCH80 A106 GR.B or API 5L gr.B or Nace. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1" x6m bằng thép đuc (không ren). SMLS PE, Sch80 A106 Gr.B or API 5L Gr.B or NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
130
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1-1 / 2 "X6M Steel Cup (No Ren) LG SMLS, PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1-1/2" x6m bằng thép đuc (không ren) LG SMLS , PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
172
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "x6m Sch 80 ASTM A53 Gr.B made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m SCH 80 ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
6
PIP
1608
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "X6M ASTM A53 Gr.B is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
12
PIP
1227
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1 "X6M SMLS A53 Gr.B Sch 80 is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 1" x6m SMLS A53 Gr.B SCH 80 bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
10
PIP
1461
USD
291020S00004404-01
2020-11-05
721641 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CUNG ?NG THI?T B? D?U KHí H?I PHONG CYCLOTECH ENGINEERING PTE LTD Non-alloy steel rod angle, HR, L-shaped, size 100x75x10 (mm) (100mm high), Carbon: 0.1%, Grade S275JR number 6 new one 100%;Thanh thép góc không hợp kim, cán nóng, hình chữ L, kích thước 100x75x10(mm) (cao 100mm), Carbon: 0.1%, Grade S275JR số lượng 6 cái mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3436
KG
36
MTR
423
USD
YJP33520723
2020-11-19
701091 C?NG TY TNHH YOKOGAWA VI?T NAM YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE LTD Glass tubes for gas sampling, length 64mm, Model PARTS1090 / Z = IR400 = K9358SL, HSX Yokogawa, new 100%;Ống thủy tinh để lấy mẫu khí , dài 64mm ,Model PARTS1090/Z=IR400=K9358SL,hsx Yokogawa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
26
KG
2
PCE
3567
USD
260222ONEYSMZC01286601
2022-03-14
840721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Gasoline vaccine engine (specialized pusher 40CV) Yamaha brand, accompanying synchronous accessories, 40HP capacity, Model: E40XMHL, (1 unit = 1 pce) New 100%;Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng (máy đẩy chuyên dùng 40CV) Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 40HP, model: E40XMHL, (1 UNIT =1 PCE)hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2940
KG
30
PCE
154770
USD
311021ONEYSMZB11072600
2021-11-15
840721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha gasoline external motorcycle engine, with synchronous accessories, with 85HP capacity, model: 85Aetl, 100% new products. (1 unit = 1pce);Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 85HP,model: 85AETL, hàng mới 100%.(1 UNIT=1PCE)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
452
KG
1
PCE
6402
USD
071221ONEYSMZB13915700
2021-12-20
840721 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? T?N TOàN MINH SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha Innovation Engine, Model: F115Betl (115HP, 84.6KW) (does not include propellers, ring clocks, speed clocks, clock wires, control boxes), internal combustion engines, active Gasoline dynamic .100%.;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha, model: F115BETL (115HP,84.6KW) (Ko bao gồm chân vịt,đồng hồ vòng tua,đồng hồ tốc độ,dây điện đồng hồ,hộp điều khiển), động cơ đốt trong,hoạt động bằng xăng.Mới100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
4260
KG
20
UNIT
163900
USD
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
290920SGN21400-01
2020-11-02
310101 C?NG TY C? PH?N HóA N?NG ALPHA FEEL GREEN CO LTD PREMIUM MTM organic fertilizer derived from animals that have undergone chemical treatment. Content: OM = 65%, C / N = 12, Nts = 3% P2O5 = 2%, K2O = 2%, pH = 5, humidity = 25%. Tablets, jumbo bags 700kg / bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ MTM PREMIUM có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng:OM=65%,C/N=12,Nts=3%,P2O5=2%,K2O=2%,pH=5,độ ẩm=25%. Dạng viên nén,bao jumbo 700kg/bao. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
202176
KG
201600
KGM
1932940
USD
SEINSYBOS21F3257
2021-08-03
902780 DIAMOND DIAGNOSTICS GREEN MEDICAL CO LTD MEDICAL EQUIPMENT HITACHI ANALYZER 7180 HS CODE: 9027.80 ACCEPTED BY: TOKYO CUSTOMS APPROVAL DATE: 07/01<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
575
KG
1
CAS
0
USD
200721YMLUI256006317
2021-08-30
843141 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? NICHIMARU ARS GREEN CO LTD Steel exchanges of used steel crawler excavators, size: 75x55x42.5 cm. Manufacturer: Kubota (disassemble synchronous goods);Gàu xúc bằng thép của máy đào bánh xích bằng thép đã qua sử dụng, kích thước: 75x55x42.5 cm. Nhà sản xuất :Kubota (hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
3220
KG
1
UNIT
273
USD
310322217079300
2022-04-20
842940 C?NG TY TNHH C? GI?I V?NH H?NG GREEN CORPORATION CO LTD Sakai steel wheels, model: R2, produced year: 1998, diesel engine, used;Xe lu tĩnh bánh thép Hiệu SAKAI,model: R2 ,Sản xuất năm:1998, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
19995
KG
1
UNIT
11629
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
TYOAMH17412
2020-01-08
846330 MSM CEBU INC THE ITAYA ENGINEERING LTD COMPUTER CONTROLLED SPRING MAC HINE,OTHER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Light Industry & Science Park 2
1406
KG
3
Piece
137274
USD
070322ILGJ112M3776001
2022-03-24
846330 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM THE ITAYA ENGINEERING LTD 200V springs manufacturing machine, 50Hz, 3 phases, capacity of 3800W, Model: MCS-10, S / N: 13930, February manufacturing 02/2022, ITAYA brand (including attached standard accessories), goods 100% new;Máy sản xuất lò xo 200V, 50Hz, 3 pha, công suất 3800W, model: MCS-10, S/N: 13930, sản xuất tháng 02/2022, hiệu ITAYA (bao gồm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đính kèm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1517
KG
1
SET
83992
USD
WLWHJP2238563
2022-06-08
846211 AIDA AMERICA CORP AIDA ENGINEERING LTD AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
18150
KG
5
UNT
0
USD
BANQLNZ1374160
2022-01-26
840310 MAINE ENERGY SYSTEMS LLC ECO ENGINEERING EQUIPMENT PACKAGE FOR PELLET BOILERS HS-CODE 840310, 840390, 391729, 730792, 630532<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
10241
KG
65
PKG
0
USD
040622008CX26102
2022-06-27
291990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAINICHI COLOR VI?T NAM MEP SINGAPORE PTE LTD NGUOI GIAO MITSUBISHI ENGINEERING PLASTICS CORP L-X-200 #& additives (CR-733S; TP: Phosphoric Trichloride, Polymer with 1.3-Benzenediol, Phenyl ester: 97 ~ 99%, Phenyl phosphate: 1 ~ 3%; Cas NO: 125997-21- 9,172589-68-3; Daihachi Chemical Industry Co., Ltd);L-X-200#&Chất phụ gia (CR-733S;TP:Phosphoric trichloride,polymer with 1,3-benzenediol,phenyl ester:97~99%,Tri phenyl phosphate:1~3%;CAS no:125997-21-9,172589-68-3; Daihachi Chemical Industry Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG TAN VU - HP
35451
KG
8750
KGM
53113
USD
080821HASLJ6U210800002
2021-09-10
440311 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? TH?NH NGUYêN PHáT YAMA GREEN SERVICE CO LTD Gpmu # & Wood (Pomu Round) Japanese Round Logs Pomu Logs (Fokiennia Hodginsii: Hinoki) DK 24 cm or more 4 m long (reality: 20,366 m3 = 7,535.42.usd);GPMU#&Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE ROUND LOGS POMU LOGS (FOKIENNIA HODGINSII: HINOKI) ĐK 24 cm trở lên dài 4 m (Thực tế : 20.366 m3 = 7,535.42.USD)
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG CAT LAI (HCM)
19180
KG
20
MTQ
7535
USD
080821HASLJ6U210800002
2021-09-10
440311 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? TH?NH NGUYêN PHáT YAMA GREEN SERVICE CO LTD GPMU # & Wood (Pomu Round) Japanese Round Logs Pomu Logs (Fokiennia Hodginsii: Hinoki) DK 30 cm or more 2.0 cm long (reality: 4,707 m3 = 1,412.10 USD);GPMU#&Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE ROUND LOGS POMU LOGS (FOKIENNIA HODGINSII: HINOKI) ĐK 30 cm trở lên dài 2.0 cm (Thực tế : 4.707 m3 = 1,412.10 USD)
JAPAN
VIETNAM
HAMADA - SHIMANE
CANG CAT LAI (HCM)
19180
KG
5
MTQ
1412
USD