Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHKK392913011960
2020-10-09
850161 HARRIS CORP GOYO ELECTRONICS CO LTD XG-75 POTABLE HANDHELD TRANSCEIVER PORTABLE,XG-75,768-861 MHZ,SCN,B G P O NO.117344 HS COD<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
220
KG
33
PCS
0
USD
020122TNS211201744
2022-01-26
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
49826
KG
49
TNE
70038
USD
250921TNS210901511
2021-10-19
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromed non-alloy steel leaves, lawsuits, 0.22mm thickness, size: 836mm x 840mm, 100% new (JIS standard G3315, SPTFS, Mr T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation);Thép lá không hợp kim mạ crôm, dạng kiện, độ dày 0.22mm ,khổ: 836mm x 840mm, mới 100% (tiêu chuẩn JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx: Nippon Steel Corporation)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42736
KG
25
TNE
33989
USD
100122TNS211201820
2022-01-21
721050 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì M? CH?U NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chrome-plated non-alloy steel leaves, Facts, Thickness: 0.28mm, Suffering: 715mm x 875mm, Standard: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, SX: Nippon Steel Corporation, 100% new goods;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày:0.28mm, khổ: 715mm x 875mm, tiêu chuẩn: JIS G3315, SPTFS, MR T4 CA, nhà sx:Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
48144
KG
47
TNE
68933
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
141021NSSLHOSHP21Q0019
2021-11-02
720927 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U BKT NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Cold rolled steel sheets, flat rolling, non-alloys, un-coated or coated, category 2, KT: Thick (0.5 - 1.0) mm x wide (600-1200) mm x 600mm long or more. 100% new, manufactured according to TC JIS G3141 SPCC;Thép tấm cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, KT: dày (0.5 - 1.0)mm x rộng (600-1200)mm x dài 600mm trở lên. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
50142
KG
2954
KGM
1831
USD
051221HSF-55709181
2021-12-14
521042 C?NG TY TNHH TH?I TRANG S B SAIGON NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NVC461 # & Main Fabric Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, Suffering 108/110cm / Cotton 71%, Silk 5% Regenerated Fiber (Cellulose) 24% Yarn Dyed Cord Cloth;NVC461#&Vải chính Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, khổ 108/110 cm / COTTON 71%, SILK 5% REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 24% YARN DYED CORD CLOTH
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
677
KG
1224
MTR
3040
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
170621KBHW-0250-1871
2021-06-22
722591 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS077AL # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, thickness: 0.77 mm, width> 600 (mm), HS under Chapter 98 (98110010); (0.77x1219) mm;NNS077AL#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng ,độ dầy :0,77 mm ,khổ rộng >600 (mm),mã HS theo chương 98 (98110010); (0.77x1219) mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
25
KG
3980
KGM
3824
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
25
KG
24540
KGM
34368
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
8
KG
8440
KGM
11795
USD
030121KBHPH-100-025-20JP
2021-01-13
600541 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? B?O NG?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION ATE48998 # & Fabrics 94% Polyester 6% Cupra: knitted fabric with renewable fibers, used in apparel, bleached, size 180cm, new 100%;ATE48998#&Vải 94% Polyester 6% Cupra: vải dệt kim bằng xơ tái tạo, dùng trong may mặc, đã tẩy trắng, khổ 180cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
46
KG
99
MTR
51842
USD
170921KIHW 0050-1456
2021-09-30
722599 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Nns80zamal # & flat rolled alloy steel, plating aluminum-zinc-magnesium alloys, volumes of bo> = 0.0008% by weight, rolls, wide size> 600 mm, 0.80 mm thickness, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
25
KG
24590
KGM
33472
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
100921KBHW-0160-1881
2021-09-17
722550 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Flat rolled alloy steel, content of Bo> = 0.0008% by weight, cold rolling, unpooped, roll, SPCC-SD type, size: 1,00x1148xc (mm). JIS G3141;Thép hợp kim cán phẳng, hàm lượng Bo>=0,0008% theo trọng lượng, cán nguội, chưa phủ mạ, dạng cuộn, loại SPCC-SD, kích thước : 1,00x1148xC (mm). JIS G3141
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
11
KG
10990
KGM
11505
USD
181021KBHW-0160-1884
2021-10-29
720916 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Flat rolled steel, cold rolled, unpooped, roll, SPCC-SD type, size: 2.55 x 925 x C (mm). JIS G3141;Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa phủ mạ, dạng cuộn, loại SPCC-SD, kích thước: 2,55 x 925 x C (mm). JIS G3141
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
9
KG
8750
KGM
10728
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720853 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 3.0-4.7mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 3.0-4.7mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
34156
KGM
24676
USD
211220HSF-55705445
2020-12-30
521143 C?NG TY C? PH?N MAY KINH B?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 57 # & Fabrics 59% cotton 34% polyester 2% 5% cupra polyurethane 115/121 cm size, the main fabric sewing men's trousers;57#&Vải 59% cotton 34% cupra 5% polyester 2% polyurethane khổ 115/121 cm, vải chính may quần nam
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
795
KG
1650
MTR
1405550
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 1.2-2.9mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
22024
KGM
15912
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 C?NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 19,912 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 19,912 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
20
TNE
22701
USD
261021YHHY-0030-1885
2021-11-13
721622 C?NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 20,174 tons; unit price: 1,200.3 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 20,174 tấn; đơn giá: 1.200,3 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
20
KG
20
TNE
24215
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 C?NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 27,772 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 27,772 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
28
TNE
31661
USD
100921KBHW-0200-1881
2021-09-17
721090 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, zinc-aluminum-magnesium alloy plating, C = 0.046% content by weight, roll form, size: 0.80 x 1025 x C (mm). JIS G3323;Thép không hợp kim, cán phẳng, mạ hợp kim Kẽm-Nhôm-Magiê, hàm lượng C=0,046% theo trọng lượng, dạng cuộn, kích thước: 0,80 x 1025 x C (mm). JIS G3323
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
7
KG
6535
KGM
9992
USD