Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
113014965995
2021-07-26
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
113015194232
2022-06-27
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
113015009480
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
113015061700
2022-01-10
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
2021/711/C-2236594
2021-10-07
852359 ARTEAGA MAMANI MIGUEL ANGEL GOTO S MEDIA POLIS ADAPTADOR DE CASSETTE SUPER GAME BOY NINTEN; Discs, Tapes, Solidstate Nonvolatile Storage Devices, Smart Cards And Other Media For The Recording Of Sound Or Of Other Phenomena, Whether Or Not Recorded, Including Matrices And Masters For The Production Of Discs, But Excluding Products Of Chapter 37,
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
0
KG
1
MALETA
1
USD
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
721430 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7231 # & Easy steel cutting non-alloys with hot rolled round bars, mechanical details, SS400, KT: 25x857 mm. New 100%;M7231#&Thép dễ cắt gọt không hợp kim dạng thanh tròn đặc cán nóng, dùng gia công chi tiết cơ khí, SS400, kt: 25x857 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
439
KGM
610
USD
150921HLKSHEH210801424
2021-09-27
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7249 # & non-alloy steel is hot rolled round, S45C, mechanical processing machining, KT: 54x15mm. 100% new goods. Total 1010 Part of;M7249#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:54x15mm. Hàng mới 100% .Tổng 1010 cục
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8771
KG
166
KGM
1002
USD
280522HLKSHEH220500330
2022-06-06
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11482 #& alloy non -alloy steel in a solid, S45C, H, K is used for mechanical parts, KT: 40x24mm. New 100%;K11482#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H,K dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8710
KG
83
KGM
161
USD
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
720610 C?NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11151 # & non-alloy steel in hot rolled round, S45C, H, Mechanical processing machining, KT: 40x24mm. New 100%;K11151#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
139
KGM
318
USD
291020ICELS2010100-02
2020-11-16
820411 C?NG TY TNHH DONGKWANG DONGKWANG PRECISION CO LTD First 4 H 17 hexagonal tube, steel, used in the production process from the lock. New 100%;Đầu tuýp lục giác 4 H 17, bằng thép, dùng trong quá trình sản xuất khóa từ. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4695
KG
1
PCE
10
USD