Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQMIL2807588
2020-10-13
540248 KAYSER ROTH CORP GOLDEN LADY COMPANY YARNS INVOICE 2420701001 2420701002 HS-CODE 54024800 61152100 61152200<br/>
JAPAN
UNITED STATES
47507, NAPOLI
1601, CHARLESTON, SC
10970
KG
40
PKG
0
USD
BANQMIL2791251
2020-05-28
540245 KAYSER ROTH CORP GOLDEN LADY COMPANY YARNS 45 PACKAGES INVOICE 2420700459 2420700458 2420700457 HS-CODE 54024500 56060091 61152100 61153011<br/>YARNS 36 PACKAGES INVOICE 2420700455 2420700456 HS-CODE 54024500 61152100 61152200 61153011<br/>
JAPAN
UNITED STATES
47507, NAPOLI
1601, CHARLESTON, SC
28920
KG
81
PKG
0
USD
050622A24CA00460
2022-06-18
030345 C?NG TY TNHH VI?T SEA VN GOLDEN CONTINUUM HOLDINGS LIMITED Refrigerated green tuna (Thunnus Thynnus), unprocessed goods, size: 7-15kg, packed: about 23.2kgs/CTN;CÁ NGỪ VÂY XANH NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (THUNNUS THYNNUS), HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN, SIZE:7-15KG, ĐÓNG GÓI: KHOẢNG 23.2KGS/CTN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
20542
KG
7682
KGM
13290
USD
11220911479839
2020-12-25
030343 C?NG TY TNHH VI?T SEA VN GOLDEN CONTINUUM HOLDINGS LIMITED TUNA stripe frozen whole, (SARDA orientalis), unprocessed PRODUCTS, SIZE: 7/10, NET: 15KGS / CTN;CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, (SARDA ORIENTALIS), HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN, SIZE: 7/10, NET: 15KGS/CTN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
24846
KG
1200
KGM
1944
USD
BQEGJPT014785
2021-05-12
220620 1892708 ALBERTA LTD H A COMPANY JAPANESE SAKE LIQUEUR HS CODE-220620,220870<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
1453
KG
115
CAS
0
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 C?NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
010821TTTBUSHMN2108077
2021-10-18
844313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NGàNH IN PHúC L?M KPN COMPANY Offset printer, leaving sheet printing, 5 colors Mitsubishi, Model: 3F-5, S / N: 3F 1881, Year SX: 2001, Used goods;Máy in offset, in tờ rời , 5 màu hiệu MITSUBISHI, Model : 3F-5 , S/N : 3F 1881, năm SX : 2001, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35380
KG
1
SET
98000
USD
UASI7800953325
2020-11-18
761700 EIGHT OUNCE COFFEE KINTO COMPANY DINNER WARE HS CODE 7617.006911.106914.1 0 8215.998211.91<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
3615
KG
405
CTN
0
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 C?NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
280121210109140000
2021-02-18
721030 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N ESAKA AND COMPANY Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
268116
KG
13106
KGM
8584
USD
071121UKB/HPH-6111023
2022-01-11
842959 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? HTK GLOBAL COMPANY Hitachi crawler excavators, Model: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221, SX: 2005, use diezen engines;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI,MODEL: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221 , SX: 2005, sử dụng động cơ diezen
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
20880
KG
1
PCE
12595
USD
310522220509140000
2022-06-27
720826 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
136253
KGM
121265
USD
60522220509140100
2022-06-03
720826 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat-rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. -4.3) mmx (820-1227) mmxc.;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:(3.0-4.3)mmx(820-1227)mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
77870
KGM
68526
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 C?NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
773958924051
2021-06-19
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Mixing metal fibers for use as sewing thread, 3000m / roll, containing 58% and 42% nylon metal 1587120-MT009;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT009
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
76
ROL
600
USD
7769 3816 9410
2022-06-01
560500 C?NG TY TNHH CH? MAY AMERICAN EFIRD VI?T NAM JACK AND COMPANY Multi -fiber twisted thread, component of 42% nylon 58% metallic - J Metallic Thread - 1004 Copper. New 100%;Chỉ may xoắn đa sợi dạng cuộn, thành phần gồm 42% nylon 58% metallic - J METALLIC THREAD - 1004 COPPER. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
8
KGM
672
USD
774942756081
2021-10-18
560500 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Metal mixing fibers for sewing only, 3000m / roll, containing 58% metal and 42% Nylon 1587120-MT015;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT015
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
28
ROL
221
USD
110621015BX14099
2021-07-23
846719 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U MáY MóC PH??C H?NG FAN COMPANY Kawasaki Pneumatic Saws, Makita, gas consumption 599L / s, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
123
UNIT
785
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
51020201009140000
2020-11-05
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. 6.000mm thickness, width 1240mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày 6.000mm, chiều rộng 1240mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
296821
KG
7650
KGM
3863
USD
230422220409140000
2022-05-24
720825 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? T T Q ESAKA AND COMPANY Alloy steel, flat rolled, hot rolled rolls, soaked in rust, unprocessed or painted, uniformly, 100% new goods (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G331.;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, quy cách không đồng nhất, hàng mới 100% (6.00mm x 914mm x C). TC: JIS G3101.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
6790
KGM
6111
USD
310522220509140000
2022-06-27
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness from 4,760mm - 6,000mm, width of 957mm -1219mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.760mm - 6.000mm, chiều rộng tư 957mm -1219mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
25143
KGM
22377
USD
201220EGLV022000236072
2021-01-14
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. Thickness 4.950mm - 6.000mm, width 1015mm 980mm-. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.950mm - 6.000mm, chiều rộng từ 980mm- 1015mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
214792
KG
13090
KGM
7396
USD
60522220509140100
2022-06-03
720825 C?NG TY C? PH?N HYSC ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel has not been overcurrent, not coated with paint, soaked in rust, rolls. .New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, đã ngâm dầu tẩy gỉ, dạng cuộn.Hàm lượng C<0,6%.Mác thép:SS400-JIS G3101.KT:6.0mmx1135mmxC.Hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
271508
KG
82500
KGM
72600
USD
150521SITOSSG2106942
2021-08-12
843330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TíN ??T HIROMOTO COMPANY Machinery directly serving production: Grass cleaning machine, garbage used in agriculture, CS 3-5HP, no brand, year of manufacturing 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ ,rác dùng trong nông nghiệp, cs 3-5hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24686
KG
2
PCE
109
USD
221221YGLOSA005403
2022-01-11
330530 C?NG TY TNHH MILBON VI?T NAM MILBON COMPANY LIMITED Hair styling products Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, Nigelle brand, 100% new, published number: 83328/18 / CBMP-QLD;Sản phẩm tạo kiểu tóc Nigelle Lafusion Lightfog, 175g, nhãn hiệu Nigelle, mới 100%, số công bố: 83328/18/CBMP-QLD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
179
KG
108
PCE
271
USD
YJP30374912
2020-03-12
842381 AUMPACK INC
A D COMPANY LIMITED CHECKWEIGHER (AD4961-6K-3050)
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
52
KG
1
Piece
7371
USD
NEC93003632
2021-12-13
800120 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH KOKI COMPANY LIMITED Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
75
KGM
7517
USD
010422CHE22C00050
2022-04-21
681520 C?NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Aquarium substrate-Master Soil Next HG Powder 3L, 3 liter bags (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for aquatic plants, NSX: Jun Co., Ltd, Ltd, Hang Hang 100% new;Giá thể trồng cây thủy sinh AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG Powder 3L, bao 3 lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy sinh, NSX: JUN CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14187
KG
1024
BAG
2195
USD
091120TAK2020110008
2020-11-20
681520 C?NG TY TNHH SINH V?T C?NH HU?NH GIA JUN COMPANY LIMITED Prices may be planted, AQUARIUM Master Soil Substrate-3L Next HG powder, shell 3 Liters (2.6kg), particle size: 3mm, made from peat, only for glass plants, HSX: JUN CO., LTD, new 100%;Gía thể trồng cây thủy sinh, AQUARIUM SUBSTRATE-Master Soil Next HG powder 3L, bao 3 Lít (2.6kg), size hạt: 3mm, làm từ than bùn, chỉ dùng cho cây thủy tinh, HSX: JUN CO.,LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
440
BAG
154405
USD
2021/301/C-2016554
2021-01-31
820340 TERMODINAMICA LTDA TORO INTERNATIONAL COMPANY TENSOR DE LA CADENA ECHO/SHINDAIWA; Files, Rasps, Pliers (Including Cutting Pliers), Pincers, Tweezers, Metal Cutting Shears, Pipecutters, Bolt Croppers, Perforating Punches And Similar Hand Tools, Pipe Cutters, Bolt Cutters, Punches And Similar Tools
JAPAN
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
1
KG
10
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
13
USD
2021/301/C-2016554
2021-01-31
820340 TERMODINAMICA LTDA TORO INTERNATIONAL COMPANY TENSOR DE LA CADENA ECHO/SHINDAIWA; Files, Rasps, Pliers (Including Cutting Pliers), Pincers, Tweezers, Metal Cutting Shears, Pipecutters, Bolt Croppers, Perforating Punches And Similar Hand Tools, Pipe Cutters, Bolt Cutters, Punches And Similar Tools
JAPAN
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
2
KG
30
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
40
USD