Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JAPTENGO21060077
2021-06-17
540210 TOKYO ZAIRYO USA TOKYO ZAIRYO CO LTD HIGH TENACITY YARN OF NYLON OR ARAMIDS INCL MONOFILAMENT BELOW 67 DECITEX NOT IN RETAIL PACK<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
7100
KG
352
CTN
142000
USD
112200017764536
2022-06-04
291712 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 125019 -West of ADIPIC acid - another type - organic chemical, has many uses _ SR -86A; (267/TB-KĐ4, February 28, 2017) 141-17-3 (not belonging to PLV ND 113/2017/ND-CP, October 9, 2017); Checked in Account 104705007041/A12;125019-Este của axit adipic - Loại khác - Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng _ SR-86A; (267/TB-KĐ4, 28/02/2017)141-17-3(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP,09-10-2017); Đã kiểm ở TK 104705007041/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
12601
KG
108
KGM
496
USD
132200014888619
2022-02-24
291712 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 125019-Este Of Adipic Acid - Other - Organic Chemicals, There are many use - SR-86A (267 / TB-KĐ4 February 28, 2017) 141-17-3 (not PLV ND 113/2017 / ND -CP-09-10-2017) checked TK 103454126200 / A12;125019-Este của axit adipic - Loại khác - Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng - SR-86A (267/TB-KĐ4 28/02/2017)141-17-3(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)Đã kiểm TK 103454126200/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
13144
KG
108
KGM
586
USD
132200015750096
2022-03-24
291712 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 125019-Este Of Adipic Acid - Other - Organic Chemicals, There are many use - SR-86A (267 / TB-KĐ4 February 28, 2017) 141-17-3 (not PLV ND 113/2017 / ND -CP-09-10-2017);125019-Este của axit adipic - Loại khác - Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng - SR-86A (267/TB-KĐ4 28/02/2017)141-17-3(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
10388
KG
108
KGM
554
USD
TZHBWHU21020
2021-07-05
293030 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002068 # & Sanceler TT Rubber Veterinary (organic chemicals thiuram mono-, di- or tetrasulphua - SANCELER TT) (CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4);RO002068#&Chất lưu hóa cao su SANCELER TT (Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - SANCELER TT) ( CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4 )
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
686
KG
100
KGM
724
USD
TZHBWHU21025
2021-09-29
293030 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002092 # & Sanceler TBZTD Rubber Vulcanization (Organic Chemicals Thiuram Mono-, Di- or Tetrasulphua - Sanceler TBZTD) (CAS No. 10591-85-2);RO002092#&Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD (Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - SANCELER TBzTD) ( CAS No. 10591-85-2)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
938
KG
80
KGM
2051
USD
112200014050310
2022-01-21
293030 C?NG TY TNHH TOKYO ZAIRYO VIETNAM TOKYO ZAIRYO CO LTD Organic chemicals thiuram mono-, di- or tetrasulphide - nocceler tet-g. Number CAS: 97-77-8.;Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - NOCCELER TET-G. Số CAS: 97-77-8.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANGL LONG
CTY TNHH TOKYO ZAIRYO VIETNAM
216
KG
20
KGM
257
USD
TZHBWHU22006
2022-02-26
293030 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002068 # & Sanceler TT rubber vulcanization (organic chemicals thiuram mono-, di- or tetrasulphua - SANCELER TT) (CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4);RO002068#&Chất lưu hóa cao su SANCELER TT (Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - SANCELER TT) ( CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4 )
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
1077
KG
120
KGM
898
USD
132200013841019
2022-01-13
390461 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 121035-polytetrafluoroethylene powder - Fluon PTFE L172JE (3616 / N3.11 / TD dated November 26, 2011) (not PLV ND 113/2017) checked TK 102991431911 / A12;121035-Polytetrafluoroethylene dạng bột - FLUON PTFE L172JE(3616/N3.11/TĐ ngày 26/11/2011)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017)Đã kiểm TK 102991431911/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
14190
KG
25
KGM
792
USD
132200014888619
2022-02-24
400599 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 110110 - Mixed rubber acrylonitril-butadien, sodium sodium dodecylbenzenesulfonate, esters of organic fatty acids and rosin, primary, solid form block-nipol DN302 (1527 / TC-TCHQ) (ND113) .ĐK 103509613211 / A12;110110-Hỗn hợp cao su Acrylonitril-Butadien,muối natri dodecylbenzenesulfonat,este của axit béo hữu cơ và rosin, nguyên sinh,dạng đặc khối-NIPOL DN302(1527/TB-TCHQ)(Kh/thuộc NĐ113).ĐK 103509613211/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
13144
KG
1050
KGM
3066
USD
132100016400065
2021-11-09
390691 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 111870-polyme acrylic other types, primary format, with many use - Nipol AR-74X (not PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017) checked TK 103892705121 / A12;111870-Polyme Acrylic loại khác, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng - NIPOL AR-74X(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) Đã kiểm TK 103892705121/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
12986
KG
1000
KGM
7700
USD
TZHBWHU20031
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002073 # & Substance vulcanized rubber PHOSPHANOL RL-210 (Preparations surfactants - PHOSPHANOL RL-210) (CAS No. 62362-49-6);RO002073#&Chất lưu hóa cao su PHOSPHANOL RL-210 (Các chế phẩm hoạt động bề mặt - PHOSPHANOL RL-210) (CAS No. 62362-49-6)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON
KHO CTY UCHIYAMA
838
KG
51
KGM
666
USD
132100013735984
2021-07-09
391290 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 121004-xenlulo -Vi primitive crystals, powder form - KC Flock W-250 (15371 / TB-TCHQ December 29, 2014) (not PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). Checked TK 103892705121 / A12;121004-Xenlulo -Vi tinh thể nguyên sinh, dạng bột - KC FLOCK W-250(15371/TB-TCHQ 29/12/2014)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103892705121/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
14730
KG
600
KGM
2674
USD
132100013735984
2021-07-09
251200 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 121027-Silicon fossil powder, Private weight 0.65g / cm3 - Silika 6B (267 / TB-KĐ4 February 28, 2017) (Do not belong to PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017) TK 103892705121 / A12;121027-Bột hóa thạch silic, trọng lượng riêng 0.65g/cm3 - SILIKA 6B (267/TB-KĐ4 28/02/2017)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)Đã kiểm TK 103892705121/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
14730
KG
900
KGM
2252
USD
TZHBWHU21028
2021-10-28
293420 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002067 # & Sanceler DM Rubber Vulcanization (compound contained in the structure of benzothiazol ring - SANCELER DM) (CAS No. 120-78-5, CTHH: C14H8N2S4);RO002067#&Chất lưu hóa cao su SANCELER DM (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol - SANCELER DM) ( CAS No. 120-78-5, CTHH: C14H8N2S4 )
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
898
KG
180
KGM
1249
USD
112200014050310
2022-01-21
293420 C?NG TY TNHH TOKYO ZAIRYO VIETNAM TOKYO ZAIRYO CO LTD Compounds contained in 1 benzothiazol ring structure - Nocceler DM-P. CAS Number: 120-78-5;Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol - NOCCELER DM-P. Số CAS: 120-78-5
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANGL LONG
CTY TNHH TOKYO ZAIRYO VIETNAM
216
KG
40
KGM
277
USD
132100016400065
2021-11-09
391291 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 121074-xenlulo -Vi primitive crystals, powder form - KC Flock W-300Y (not PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017);121074-Xenlulo -Vi tinh thể nguyên sinh, dạng bột - KC FLOCK W-300Y (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
12986
KG
600
KGM
2334
USD
132100008745198
2021-01-11
720521 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 999,002-alloy steel, powder - STEEL GRIT GP-4 (25kg / Bag) (663 / 14.3.2013 PTPLHCM-NV) .Da control TK 103 454 126 201 / A12;999002-Thép hợp kim, dạng bột - STEEL GRIT GP-4 (25kg/Bag) (663/PTPLHCM-NV 14/03/2013).Đã kiểm TK 103454126201/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
8621
KG
50
KGM
17668
USD
TZHBWHU21022
2021-07-15
293020 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002086 # & Rubber Rubber Pz (organic rubber chemical thiocarbamates and dithiocarbamates - Accel Pz) (CAS No. 137-30-4);RO002086#&Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ (Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates - ACCEL PZ) ( CAS No. 137-30-4)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
3070
KG
200
KGM
2386
USD
TZHBWHU22007
2022-03-10
293020 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002086 # & Rubber Rubber Accel PZ (organic rubber chemicals thiocarbamates and dithiocarbamates - Accel Pz) (CAS No. 137-30-4);RO002086#&Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ (Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates - ACCEL PZ) ( CAS No. 137-30-4)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
1118
KG
80
KGM
927
USD
132100015422511
2021-10-04
851521 C?NG TY TNHH TOKYO MICRO VI?T NAM TOKYO MICRO INC NRW-IN8400A # & NRW-IN8400A resistor welding machine (240V 3 phase 50Hz). (Accessories attached: NT-IN8400 power supply; VFB-3P-2000 power cables; dance bridge code: J-72). Production company: Avionics, 100% new products.;NRW-IN8400A#&Máy hàn điện trở NRW-IN8400A (240V 3 pha 50Hz).(Phụ kiện kèm: Bộ nguồn NT-IN8400; Dây cáp nguồn VFB-3P-2000; Cầu nhảy mã: J-72). Hãng sx: Avionics, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CT GNVC INDO-TRAN
CONG TY TNHH TOKYO MICRO VIET NAM
57
KG
1
SET
10768
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
KLLMJP1083902
2021-12-14
848160 TOKYO KEIKI USA TOKYO KEIKI INC HYDRAULIC EQUIPMENTS & HYDRAULIC PARTS . HS CODE:8481.60,8413.50 8481.20,8481.90,9032.89 9026.90 . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2263
KG
298
CTN
0
USD
TRZ43N9QZ468U
2020-10-16
901490 BENSON MARINE SERVICES PVT LTD TOKYO KEIKI INC ROM(MMA V.5.16)(READ-ONLY MEMOLY) P/N:-11339484PID516 (PARTFOR NAVIGATION EQUIPMENT USED ON SHIPS) SHIP'S SPARE PARTS F
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
2
NOS
107
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
281221OTGBFY30593-01
2022-01-07
721550 C?NG TY TNHH TOKYO KEIKI PRECISION TECHNOLOGY TOKYO KEIKI INC Ta305m # & non-alloy steel (content C = 0.129%, calculated by weight), bar form, cool pressing machining, 29mm diameter, unpopper, plated or coated, used as electromagnetic valve components;TA305M#&Thép không hợp kim (hàm lượng C=0.129%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, được gia công kết thúc nguội, đường kính 29mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dùng làm linh kiện van điện từ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8926
KG
8073
KGM
14726
USD
280422HASLJ03220400052
2022-05-19
481013 C?NG TY TNHH GI?Y TíN TH?NH PHáT TOKYO PULP PAPER INTERNATIONAL CO LTD Two -sided paper is covered with kaolin, roll, used for printing (quantitative: 60.2 GSM, size: 550 mm), mechanical paper content, muscle chemical less than 10% of paper pulp is calculated by weight.;Giấy tráng phủ hai mặt mờ bằng cao lanh,dạng cuộn, dùng để in (Định lượng: 60.2 GSM, Khổ: 550 MM), hàm lượng bột giấy cơ học, hóa cơ dưới 10% lượng bột giấy tính theo trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
SATSUMA SENDAI
CANG CAT LAI (HCM)
51194
KG
450
KGM
324
USD