Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040322YHHW-0400-2735
2022-03-22
842641 C?NG TY TNHH JCT VI?T NAM GLOBAL MACHINERY CO LTD Tire cranes a cabin run with Diesel Kato Model: KR-50H-L2. Frame number: KR512-3148. Production in 2008. Used goods.;Cần trục bánh lốp một cabin chạy bằng dầu diesel hiệu KATO model:KR-50H-L2. số khung: KR512-3148. Sản xuất năm 2008. hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
39500
KG
1
PCE
140165
USD
NNR54289314
2021-07-27
845949 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Horizontal drafting machine, electrical operation, used to remove sealed fins, 1 set of 1 pcs (disassemble form), D / N: / STD: HT21102-201, NSX: Fuji Electric Co., LTD. 100% new;Máy doa ngang, hoạt động bằng điện, dùng để để bóc tách vây làm kín, 1 bộ gồm 1 cái(dạng tháo rời), D/N:/Std: HT21102-201, Nsx:Fuji Electric Co.,Ltd. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
650
KG
1
SET
141030
USD
U682087
2022-03-08
382550 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Hydraulic fluid contains less than 70% of oil content - Hydraulic Oil 40L (Ktra at TK 102471496741 / A (new goods 2) 100%);Chất lỏng dùng trong thủy lực chứa dưới 70% hàm lượng dầu mỏ - HYDRAULIC OIL 40L (Ktra tại TK 102471496741/A (Hàng mới 2)100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
352
KG
6
UNL
24648
USD
4220787060
2021-10-05
854431 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KOKUYO VI?T NAM SANKI MACHINERY TRADING INC Power cables VCTF 0.5mmx3m, 380V voltage, plastic insulated, not fitted with connector, not used for telecommunications (sticker production machine accessories), 100% new;Dây cáp điện VCTF 0.5mmX3m, điện áp 380V, cách điện bằng Plastic, chưa lắp với đầu nối, không dùng cho viễn thông ( Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
31
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 C?NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 C?NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
3455239255
2020-11-05
903180 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION: TEMP SENSOR DISCHARGE ASSY 0410179110 FOR CHILLER AND AUTO DRAIN TRAP
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
0
KG
3
Piece
79
USD
1507587712
2020-10-02
902580 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION AUTO DRAIN TRAP WATER TEMP SENSOR 04101796010
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
3
KG
2
Piece
102
USD
3455239255
2020-11-05
842129 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION: DRYER DDF 62050200100 FOR CHILLER AND AUTO DRAIN TRAP
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
0
KG
3
Piece
53
USD
SEINWUW21022597
2021-05-14
846384 MONTICELLO SPRING CORP SHINKO MACHINERY CO LTD MACHINES FOR WORKING WIRE MACHINE HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS SPRING COILING MACHINE WITH ACCESSORIES HS CODE : 8463, 8479 ACCEPTED BY OSAKA CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/23<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4175
KG
2
WDC
0
USD
3455239255
2020-11-05
902680 MESCO INC
ORION MACHINERY CO LTD ORION: PRESS TRANSMTTER 0A001903000 FOR CHILLER AND AUTO DRAIN TRAP
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
0
KG
2
Piece
75
USD
281221TKHCM-067-008-21JP
2022-01-07
846792 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M R O KAWASAKI MACHINERY CO LTD Spare parts with compressed air activities (without compressed air flasks): KPT-100AL-27 leaves. New 100%;Phụ tùng máy mài hoạt động bằng khí nén (không có bình khí nén): Lá phíp KPT-100AL-27. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4964
KG
50
PCE
53
USD
250522YHHCM-037-019-22JP
2022-06-02
846792 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M R O KAWASAKI MACHINERY CO LTD Pneumatic drilling machine spare parts (without compressed air): KPT-68-29. New 100%;Phụ tùng máy khoan hoạt động bằng khí nén (không có bình khí nén): Lá phíp KPT-68-29. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1301
KG
100
PCE
29
USD
20513387382
2021-11-11
841690 C?NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
MOSJB22031441
2022-04-28
847980 URBIX INC NARA MACHINERY CO LTD MC HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS HS CODE 8479.8.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
12420
KG
5
PKG
0
USD
MEDUJN593085
2022-04-11
846290 GP MACHINERY KANDA MACHINERY CO LTD USED AMADA TURRET PUNCH PRESS WITH STANDARD ACCESSORIES (1 UNIT,9 BARES) HS CODE: 8462.90<br/>USED AMADA TURRET PUNCH PRESS WITH STANDARD ACCESSORIES (1 UNIT,8 BARES)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
30060
KG
19
PKG
0
USD