Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3347984953
2021-10-04
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil ODS-3 10um 4.6x250mm liquid chromatographic machine (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL ODS-3 10UM 4.6X250MM (dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
159
USD
3347984953
2021-10-04
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil SIL -100A 5um 4.6x150mm liquid chromatograph (used in the laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X150MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
160
USD
3347984953
2021-10-04
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in liquid inertsustain phenyl 5um 4.6x250mm (used in laboratory). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSUSTAIN PHENYL 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
168
USD
3347984953
2021-10-04
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in Nertsil SIL -100A 5um 4.6x250mm liquid chromatography (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng NERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
183
USD
ZIMUSHZ90800005
2020-01-23
310520 ARYSTA LIFESCIENCE AMERICA INC ARYSTA HEALTH AND NUTRITION SCIENCES CORP 20 PALLETS (800 BAGS) AMMONIUM NITRATE BASED FERTILIZER CLASS 9 UN NO.2071 PG III EMERGENCY CONTACT:CHEMTREC TEL:1-(703)-527-3887 CONTRACT NO.CCN1784 H.S.CODE:3105.20.00.00 MADE INJAPAN NUTRICOTE FERTILIZER AS PER PURCHAS E ORDER NO. 3657, 3658, 3662, 366
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1803, JACKSONVILLE, FL
324762
KG
6540
BAG
0
USD
132200017708377
2022-06-01
842790 C?NG TY TNHH BAMBI VI?T NAM CONG TY TNHH GL COMMERCE Hand forklift 1000kgs, company: Fujifa, maximum lifting load of 1000kg, maximum height of lifting 1600mm, length of 900mm lift.;Xe nâng tay 1000kgs,Hãng: FUJIFA,Tải trọng nâng tối đa 1000kg,Độ cao tối đa của càng nâng 1600mm, độ dài của càng nâng 900mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GL COMMERCE
CTY TNHH BAMBI VN
170
KG
1
PCE
726
USD
4840700966
2022-04-16
845490 C?NG TY TNHH DYNAMO VI?T NAM DYNAMO INC Steel blocking core, part of metal bar molding, item 65323-C2D31,32,33, used for production. New 100%;Lõi chặn bằng thép, bộ phận của khuôn đúc thỏi kim loại, item 65323-C2D31,32,33, dùng để phục vụ cho việc sản xuất. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
172
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate,165g/bịch,18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20020
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Mild Big Chocolate, 220g / bag, 18 bags / barrels (unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Mild Chocolate, 220g/bịch, 18 bịch/thùng(unk).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereal Frost Big Ciscorn Nissin, 220g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Frost,220g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Big Plain Type, 180g / bag, 18 bags / barrels (Unk). Publisher: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Plain Type,180g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK). NSX: NISSIN CISCO CO;LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20710
USD
2810204210-9813-010.012
2020-11-24
190421 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165 g / bag, 18 bags / barrels, NSX: Nissin Cisco Co., Ltd., New 100%, Exp: 9/2021;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate, 165 g/ bịch, 18 bịch/ thùng, NSX: Nissin Cisco Co., Ltd, Hàng mới 100%, HSD: 9/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15226
KG
25
UNK
25025
USD
180220CULSHA20015762
2020-02-27
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM OHNO INC CARPET#&Thảm nguyên liệu (PP) HOPE9E4VBK1095 (K=1095MM);Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
309
MTR
1769
USD
230220SITGSHSGW03236
2020-02-27
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM OHNO INC CARPET#&Thảm nguyên liệu (PP) HOPE9E3VBK1040 (K=1040MM);Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1070
MTR
8403
USD
8978645583
2022-03-16
845490 C?NG TY TNHH DYNAMO VI?T NAM DYNAMO INC Core blocked by steel, parts of metal ingot mold, item 65005-AD05, used for production. New 100%;Lõi chặn bằng thép, bộ phận của khuôn đúc thỏi kim loại, item 65005-AD05, dùng để phục vụ cho việc sản xuất. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
10
KG
10
PCE
172
USD
111120M10172133
2020-11-25
831121 C?NG TY TNHH T?N TH? K? JALUX INC Wire welding base metal, which is core fluxes used for electric arc welding Israel CNCW 4.0mm x 25kgs / roll (Brand Nippon), New 100%.;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện Y-CNCW 4.0mm X 25kgs/cuộn (hiệu Nippon), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
1000
KGM
278052
USD
MAEU211004352
2021-09-11
440349 KAWASAKI RAIL CAR INC NISSK INC --- C/O KAWASAKI HEAVY INDUSTR IES, LTD. 1-18, 2-CHOME, W ADAYAMA-DORI HYOGO-KU, KOBE, 652-0884 JAPAN WHEEL & AXLE --------------------------- -------- P/O KRC-W&A136 (1 2SKD(48PCS),12C/R(24PCS)) H. S. CODE:8607.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
1303, BALTIMORE, MD
18638
KG
24
PKG
0
USD
1175917492
2021-06-25
920590 ARVIN SALCEDA
TENSO INC MUSICAL FLUTE
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
2
KG
1
Piece
287
USD
3435716550
2020-07-24
960610 KH CEBU CORPORATION
QUICK INC BUTTONS POLYESTER
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Mactan Economic Zone
6
KG
3634
Piece
921
USD
140422JJCHAHPQNC24010
2022-05-25
847910 C?NG TY TNHH THI?T B? V? GIA SORABITO INC Tire wheel concrete spraying machine, brand Hanta Model F1430W, frame number F25W24WD0323, produced in 2002, used goods;Máy rải bê tông nhựa bánh lốp , nhãn hiệu HANTA model F1430W , số khung F25W24WD0323, sản xuất năm 2002 , hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
5780
KG
1
PCE
5362
USD
040422SITYKHP2204898
2022-04-19
200799 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TOàN C?U ANBER INC Orihiro jelly apple and purple grapes, TP (grape juice, apple, sugar, flavoring, sweeteners), 1 box (UNK) /12 packs, 1 pack of 240g, HSD: 11 /2022.NSX: Orihiro Plan Dew Co., Ltd, 100% new;Thạch Orihiro vị táo và nho tím, TP( nước ép hoa quả nho, táo, đường,hương liệu,chất tạo ngọt) ,1 thùng(UNK) /12 gói, 1 gói 240g, HSD: 11/2022.NSX: Orihiro Plan dew Co., Ltd, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11984
KG
40
UNK
159
USD
3001214210-9813-012.020
2021-02-19
200799 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Digging Orihiro jelly, 1 barrel 24 packs, 1 pack 120g (20g x 6 piece), NSX: JSC Orihiro Morezeria, New 100%, Exp: 8/2021;Thạch Đào Orihiro, 1 thùng 24 gói, 1 gói 120g (20g x 6 cái), NSX: Công ty cổ phần Orihiro Morezeria, Hàng mới 100%, HSD: 8/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22692
KG
25
UNK
121
USD
6677624564
2021-11-12
200799 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? ICHIGO INC Fruit jelly, Brand: Amanatsu Citrus, 165g / pack, personal use, 100% new;Thạch hoa quả ,nhãn hiệu: amanatsu citrus,165g/gói,hàng sử dụng cá nhân,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PKG
1
USD
290521210509140000
2021-07-29
842720 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THI?T B? Và ??U T? X?Y D?NG 18 ADVANCE INC Forklift by lift-up structure Mitsubishi FD15D brand Number Serial: F16D-52163 diesel engine, year SX: 2007;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng đã qua sử dụng nhãn hiệu MITSUBISHI FD15D số serial: F16D-52163 động cơ Diesel , năm sx: 2007
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25900
KG
1
PCE
5012
USD
YJP40418932
2022-06-01
902620 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? K? THU?T KIKO VI?T NAM JTECH INC Pressure Gauges. Product code HNT AT G3/8 100x2MPa. The measuring range from 0 to 2.0MPa. The diameter of the watch face 100mm. Producer Daiichi Keiki (DK). New 100%.;Đồng hồ đo áp suất. Mã sản phẩm HNT AT G3/8 100X2MPa. Dải đo từ 0 đến 2.0MPa. Đường kính mặt đồng hồ 100mm. Hãng sản xuất DAIICHI KEIKI (DK). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
78
KG
3
PCE
41
USD
63 3129 4955-02
2021-11-12
392331 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Empty plastic vase used for glue, oil / Jet Oiler Bottle # 307 Empty (Box / 24pcs);Bình nhựa rỗng dùng để châm keo, dầu/ JET OILER BOTTLE # 307 empty (BOX/24PCS)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
131
KG
24
PCE
12
USD
6384567825
2022-02-08
841210 C?NG TY TNHH SHINWA VI?T NAM SHINWAKINZOKUKOGYO INC T231 # & iron fighters used in metal processing machines. Model: bst20x47-1bdbp4. Kubota brand. Production: 2021. New 100%.;T231#&Bạc đạc bằng sắt dùng trong máy gia công kim loại. Model : BST20X47-1BDBP4. Hiệu Kubota. Sản xuất: 2021. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
487
USD
146015255703
2021-07-06
851762 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP K? THU?T VI?T ICOM INC VHF phone equipment used on Rescue ship IC-M73 with synchronous accessories (# 52). ICOM (1 set = 1). 100% new;Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên tàu cứu nạn IC-M73 kèm phụ kiện đồng bộ (#52). Hiệu Icom (1 bộ = 1 cái). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1063
KG
100
SET
11900
USD
8618281674
2021-01-23
844859 UNICO IMPORT EXPORT CORPORATION
HAPPYJAPAN INC HAPPY JAPAN EMBROIDERY MACHINE EXPAND X CARRIEAGE 1200MM PN: HCDU24141 ; BORDEE FRAME SET FOR HCD2 WITH CLIP PN:
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
13
KG
2
Piece
1259
USD
NEDFTYO24716311
2020-09-17
851721 CANON USA CANON INC PRINTERS,,COPYING MACHINES,, FACSIMILE MACHINES,, TWO OR MORE FUNCTION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
478
KG
88
CTN
0
USD
NEDFTYO24712855
2020-09-04
851721 CANON USA CANON INC PRINTERS,COPYING MACHINES, FACSIMILE MACHINES, TWO OR MORE FUNCTION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
73
KG
13
CTN
0
USD
NEDFTYO24712844
2020-09-04
851721 CANON USA CANON INC PRINTERS,COPYING MACHINES, FACSIMILE MACHINES, TWO OR MORE FUNCTION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
1
KG
2
CTN
0
USD
NEC94026656
2022-01-24
900220 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG AGC INC 3OPR00172A # & infrared glass plate, used in manufacturing camera module, AGC manufacturer, size 5.235 x 5.95 x 0.2mm, 100% new.;3OPR00172A#&Tấm kính lọc hồng ngoại, dùng trong sản xuất camera module, hãng sản xuất AGC, kích thước 5.235 x 5.95 x 0.2mm, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
336
KG
822532
PCE
409621
USD
46 0460 4362-04
2022-06-27
848341 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Bronze gears are used for 120A machine, Hamai/ Gear 120A-M1.0-122T.;Bánh răng truyền chuyển động bằng đồng dùng cho máy 120A, hiệu HAMAI/ GEAR 120A-m1.0-122T.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
281
KG
1
PCE
147
USD
46 0460 4362-04
2022-06-27
848341 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Bronze gears are used for 120A machine, Hamai/ Gear 120A-M1.0-60T brand.;Bánh răng truyền chuyển động bằng đồng dùng cho máy 120A, hiệu HAMAI/ GEAR 120A-m1.0-60T.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
281
KG
1
PCE
155
USD
46 0460 4362-04
2022-06-27
848341 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Bronze gears are used for 120A machine, Hamai/ Gear 120A-M1.0-112T brand.;Bánh răng truyền chuyển động bằng đồng dùng cho máy 120A, hiệu HAMAI/ GEAR 120A-m1.0-112T.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
281
KG
1
PCE
147
USD
009BV01014-01
2021-10-28
321519 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CANON INC Q99-0753-001 # & ink jars for printers (color) (1pcs = 0.1896kg);Q99-0753-001#&Lọ mực in cho máy in (Màu)(1pcs=0.1896kg)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16598
KG
504
PCE
1638
USD
SITTKHP20183052-01
2021-01-15
321519 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CANON INC Q99-0779-001 # & Vases ink printers (color) (1pcs = 0.109kg);Q99-0779-001#&Lọ mực in cho máy in (màu)(1pcs=0.109kg)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
62164
KG
2160
PCE
3823
USD
ONEYTYOAD8601500-01
2021-01-12
321519 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CANON INC AM6-1270-000 # & Vases ink printers (color, not labeled) (1pcs = 0.108kg);AM6-1270-000#&Lọ mực in cho máy in (màu,chưa dán nhãn)(1pcs=0.108kg)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16600
KG
168
PCE
286
USD
2021/301/C-2023540
2021-02-09
844314 BORIS VLADIMIR VARGAS VALENCIA EBAY INC IMPRENTA DE ETIQUETAS SHIKI; Machines And Apparatus For Printing,
JAPAN
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
1502
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2170
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 C?NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
310820GW-200822
2020-11-25
150991 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?NG H?P SG ANBER INC Ajinomoto olive oil (70G / glass jar, 30 HU / KITS), HSD: 01/2022, Made in Japan, the NSX: J-OIL MILLS, INC, NEW 100%;DẦU OLIU AJINOMOTO (70G/HŨ THỦY TINH, 30 HŨ/THÙNG), HSD: 01/2022, XUẤT XỨ NHẬT BẢN, NSX: J-OIL MILLS, INC, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12164
KG
1000
UNK
1061390
USD
200920GW-200923
2020-11-13
150991 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?NG H?P SG ANBER INC Ajinomoto olive oil (30 HU / KITS), HSD: 02/2022, Made in Japan, the NSX: J-OIL MILLS, INC, NEW 100%;DẦU OLIU AJINOMOTO (30 HŨ/THÙNG), HSD: 02/2022, XUẤT XỨ NHẬT BẢN, NSX: J-OIL MILLS, INC, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15182
KG
50
UNK
53070
USD
081121SITYKHP2121407
2021-12-15
920120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U NH?C C? PIANO Hà N?I EPCO INC Ocean Hybrid: Yamaha, with a synchronous chair, Mechanical type, Model: G2E, Serial: 1463544, Used goods, not yet refreshed;Đại dương cầm hiệu: YAMAHA, kèm với ghế đồng bộ, loại đàn cơ, model: G2E, serial: 1463544, hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
12850
KG
1
SET
532
USD
20120057S
2021-01-21
920994 AUDIOPHILE COMPONENTS INC
KORG INC MUSICAL INSTRUMENTS (CASE, LCD, POWER PLUGS/JAC AC ADPTERS)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
32
KG
38
Piece
137
USD
2404109061
2021-01-20
842230 TAMIYA PHILIPPINES INC
TAMIYA INC LES, CANS, BOXES, BAGS OR OT LABEL
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Mactan Economic Zone Ii
0
KG
1
Piece
1
USD
MBEL2010395
2022-03-04
761699 TOPPAN INTERAMERICA INC TOPPAN INC CANADA DOOR ALUMINIUM LOUVERS PROJECT NAME: PICKERING CASINO HS CODE: 7616.99 F ORIGIN: JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
470
KG
1
CAS
0
USD
MBEL2010399
2022-03-04
761699 TOPPAN INTERAMERICA INC TOPPAN INC U.S.A. DOOR ALUMINIUM LOUVERS PROJECT NAME: 225 LIBERTY STREET 23RD FLOOR HS CODE: 7616.99 F ORIGIN: JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
267
KG
1
CAS
0
USD
SMZB07410700
2021-09-03
950300 FANTASYLAND TAMIYA INC TRICYCLES, SCOOTERS, PEDAL CARS AND SIMILAR WHEELED TOYS; DOLLS' CARRIAGES; DOLLS; OTHER TOYS; REDUCEDSIZE ("SCALE") MODELS AND SIMILAR RECREATIONAL MODELS, WORKING OR NOT; PUZZLES OF ALL KINDS.
JAPAN
ITALY
SHIMIZU
GENOVA
7207
KG
540
CT
0
USD
9485908213
2021-01-18
620299 KH CEBU CORPORATION
QUICK INC SAMPLE COAT POLYESTER 100PCT
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Mactan Economic Zone
2
KG
4
Piece
58
USD
HIFO20003856
2020-10-01
271410 EQUIPMENT ENGINEERS INC
JALUX INC AQUA PATCH (COLD ASPHALT MIX)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
4292
KG
4000
Kilogram
6000
USD