Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014928752
2022-02-24
290539 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS GK FINECHEM VIETNAM CO LTD KC560 chemicals used to cleans the chemical sinks in OPC blank production, Kasei Cleaner KC560, contains 82.5-84.5% 1.2-butanediols (200 kg / drum). Import according to item 1 of TTK KNQ104067449620 (June 4, 21);Hoá chất KC560 dùng để tẩy rửa bồn hóa chất trong công đoạn sản xuất trống OPC, KASEI CLEANER KC560, chứa 82,5-84,5% 1,2-Butanediols (200 kg/drum). Nhập theo mục 1 thuộcTK KNQ104067449620(04/06/21)
JAPAN
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN DRACO HUNG YEN
CONG TY TNHH VINA MC INFONICSKNOWN
2150
KG
2000
KGM
8619
USD
112200014930670
2022-02-24
293211 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS GK FINECHEM VIETNAM CO LTD Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg / barrel. 100% new goods. Improve item 1 of Account KNQ 104105224530 (June 23, 2021); Section 1 of Account KNQ 104162966940 (July 21, 2021).;Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg/thùng. Hàng mới 100%.Nhập theo mục 1 thuộc TK KNQ 104105224530(23/06/2021);mục 1 thuộc TK KNQ 104162966940(21/07/2021).
JAPAN
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN DRACO HUNG YEN
CONG TY TNHH VINA MC INFONICSKNOWN
12331
KG
10800
KGM
38664
USD
112100017376050
2021-12-14
293211 C?NG TY TNHH VINA MC INFONICS GK FINECHEM VIETNAM CO LTD Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg / barrel (entered according to bonded warehouse declaration: 104105224530 in Section 01);Tetrahydrofuran; C4H8O, 180kg/thùng ( Nhập theo tờ khai kho ngoại quan: 104105224530 thuộc mục 01 )
JAPAN
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN DRACO HUNG YEN
CT VINA MC INFONICS VN
16624
KG
6300
KGM
23184
USD
132200015507503
2022-03-16
283539 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM CO LTD FS-00553 # & trisodium phosphate 12-water NA3PO4.12H2O (Trinatri phosphate) (1can = 15kg);FS-00553#&Trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trinatri photphat) (1can = 15kg)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HOYA GLASS DISK
7530
KG
180
KGM
1181
USD
112200017444085
2022-05-23
291739 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM COMPANY LIMITED Phthalate pH Standard Solution, pH 4.01 (standard solution of phthalate, pH 4.01); C6H4 (Cook) (COOH); (1 bottle = 500ml) 100%new goods.;Phthalate pH standard solution, pH 4.01( Dung dịch chuẩn Phthalat, pH 4.01) ; C6H4(COOK)(COOH); (1 chai = 500ml) Hàng mới 100%.(thuộc mục hàng 11 của TNN KNQ 104724629660)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
15
KG
12
UNA
233
USD
132100015447417
2021-09-30
290943 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A0701317 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for cleaning products), 500ml / bottle;A0701317#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
26
KG
20
UNA
320
USD
132100014189380
2021-07-28
290943 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A08G00043 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for product cleaning), 500ml / bottle;A08G00043#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
1506
KG
10
UNA
197
USD
132200013621208
2022-01-06
290531 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I GK FINECHEM VIET NAM CO LTD Ethylene glycol; Hoch2ch2oh (1 can = 20 kg). Enter item in line 2 under the KNQ declaration number 104449421160;Ethylene glycol; HOCH2CH2OH (1 can=20 kg). Nhập theo mục hàng số 2 thuộc tờ khai KNQ số 104449421160
JAPAN
VIETNAM
DRAGON LOGISTICS BWH TLIP 2
CT ASAHI INTECC HN
223
KG
9
UNL
1227
USD
112200015429030
2022-03-17
284321 C?NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM VT58 # & Nitrate silver solution 0.1 mol / l (N / 10) (0.1MOL / L Silver Nitrate Solution (N / 10)); AgNO3; (1 bottle = 500ml);VT58#&Dung dịch bạc nitrat 0.1 mol/l (N/10) (0.1mol/l Silver nitrate solution(N/10)); AgNO3; ( 1 chai = 500ml)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT FUJIKURA VIETNAM
34
KG
500
MLT
47
USD
132100016156830
2021-10-29
291412 C?NG TY TNHH CHEMCOS VINA CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM CCSV052 # & Chemical methyl ethyl ketone 99.5-100% (165kg / barrel) used in industrial adhesive tape production. New 100%;CCSV052#&Hóa chất Methyl Ethyl Ketone 99.5-100% (165kg/ thùng) dùng trong sản xuất băng dính công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH CHEMCOS VINA
34585
KG
4785
KGM
8454
USD
112200017461607
2022-05-27
292121 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM Disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate solution (0.05mol/l disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate solution) C10H14N2O8NA2.2H2O (1chai = 500ml), CAS: 6381-92-6;Dung dịch Disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate ( 0.05mol/l Disodium dihydrogen ethylenediamine tetraacetate solution )C10H14N2O8Na2.2H2O (1chai=500ml), CAS:6381-92-6 dùng để mạ bạc
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH FUJIKIN VN-CN NM BAC NINH
3
KG
1
UNA
37
USD
EN112228230JP
2021-06-17
690490 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM GK KYOTO INC Ceramic plate form, size medium 146x96x7mm, office Yamaha, new 100%;Tấm ceramic mẫu, kích cỡ vừa 146x96x7mm, dùng cho văn phòng Yamaha, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HA NOI
5
KG
7
PCE
32
USD
112100016393245
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? NAGASE VIETNAM CO LTD Km1-0217-001101 # & Plastic Beads LCP / E5204L / B / BLACK (Polyester Polyester Plastic Sumikasuper E5204LB Plastic Material (AROMATIC Polyester) is primitive 1bao = 25kg);KM1-0217-001101#&Hạt nhựa màu LCP/E5204L/B/BLACK (Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E5204LB PLASTIC MATERIAL (AROMATIC POLYESTER) dang nguyên sinh 1bao = 25kg)
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CT CANON VN QUE VO
1020
KG
1000
KGM
14000
USD
132100016492246
2021-11-11
390800 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520004 # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B primary form;JM520004#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT Toraycon 7157G-A30B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
9360
KG
800
KGM
2936
USD
132100017390763
2021-12-13
482191 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD A0101111 # & Sticker, KT: 83x110 (1500pc / r). 100% new goods / A0105677;A0101111#&Nhãn dán hàng, KT:83X110(1500PC/R). Hàng mới 100%/A0105677
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
138
KG
60000
TAM
5880
USD
112100014086171
2021-07-21
480540 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM IDAKA VIETNAM CO LTD [300mmx100m [# 350]] Paper filtering workpieces in the washing machine, 300mm * 100m (uncoated, material from cellulose, roll form);[300MMX100M [#350]] Giấy lọc phôi trong máy rửa, kích thước 300mm*100m (chưa được tráng phủ, chất liệu từ xenlulo, dạng cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ NIPPON QUANG MINH
CT DENSO VN
34
KG
4
PCE
279
USD
132200016431380
2022-04-18
840590 CTY TNHH C?NG NGHI?P BROTHER SàI GòN QES VIETNAM CO LTD Specialized set of components for full maintenance for Simplex HM6 Ni Machine (components of Phthalate testing machine). Code: S303220206 (Set = the pieces). 100% new products (used in factory);Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra phthalate). Mã: S303220206 (Bộ = cái). Hàng mới 100% (Sử dụng trong nhà máy)
JAPAN
VIETNAM
CTY QES VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
5
KG
1
SET
876
USD
132100016182948
2021-11-01
840590 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM QES VIETNAM CO LTD QES19 # & specialized components for full maintenance for simplex HM6 nitrogen generators (including: thin steel leaves, screws, Ron Causu, filters). New 100%;QES19#&Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (bao gồm: lá thép mỏng, ốc vít, ron caosu, miếng lọc). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY QES
CTY YUWA VN
6
KG
1
PCE
910
USD
132200013600994
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0010 # & Pom Tenac-C HC750 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0010#&Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3162
KG
100
KGM
249
USD
132200013606844
2022-01-04
390710 C?NG TY C? PH?N SANTOMAS VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD R11-1200-0021 # & Pom Tenac-H LA543 Natural Plastic Beads (original plastic beads);R11-1200-0021#&Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh)
JAPAN
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CONG TY CO PHAN SANTOMAS VIET NAM
3060
KG
100
KGM
488
USD
112100014135252
2021-07-23
390320 C?NG TY TNHH MOLEX VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean SX plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN SX (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT MOLEX VN
230
KG
200
KGM
2798
USD
112200015324147
2022-03-10
390320 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
767
KG
400
KGM
1840
USD
132100014910000
2021-09-01
852349 C?NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM KEYENCE VIETNAM CO LTD IM-H3EE # & Software Disk Measure Image Size - PC Software for Image Dimension Measuring System - IM-H3EE;IM-H3EE#&ĐĨA PHẦN MỀM HỆ THỐNG ĐO KÍCH THƯỚC HÌNH ẢNH - PC SOFTWARE FOR IMAGE DIMENSION MEASURING SYSTEM - IM-H3EE
JAPAN
VIETNAM
CTY KEYENCE
KHO CTY SMC MANUFACTURING
58
KG
1
PCE
1595
USD
132100017398375
2021-12-13
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530005 # & Polyphenylene plastic beads Sulfide PPS Torelina A575 W10B primary form;JM530005#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS Torelina A575 W10B dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
100
KGM
527
USD
132200017365678
2022-05-20
391190 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM530002 Polyphenylene Sulfide PPS Torelina A504x90 Natural;JM530002#&Hạt nhựa polyphenylene sulfide PPS TORELINA A504X90 NATURAL dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT HAMADEN VN
4690
KG
25
KGM
208
USD
112100016457858
2021-11-11
390321 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM ELEMATEC VIETNAM CO LTD Asaclean GL2 plastic beads (Main components: Copolymers styrene-acrylonitril (san)) primary form, (20kg / bag).;Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CT CANON VN
1119
KG
400
KGM
1840
USD
132100017398375
2021-12-13
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD 1158WB # & Polybutylene plastic beads Terephthalate PBT Toraycon 1158 WB primary form;1158WB#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate pbt toraycon 1158 wb dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
5460
KG
1000
KGM
4850
USD
132100013629192
2021-07-05
390799 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM520005 # & Polybutylene Plastic Beads Terephthalate PBT Duranex (R) 530AR ED3002 Black primary form;JM520005#&Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT duranex (R) 530AR ED3002 BLACK dạng nguyên sinh
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
4030
KG
200
KGM
1268
USD
112200013712351
2022-01-07
390799 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD 19 / PBT 733LD PLTG94859SC Gray # & primitive plastic beads / PBT Resin Duranex 733LD PLTG94859SC Gray;19/PBT 733LD PLTG94859SC GRAY#&Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN DURANEX 733LD PLTG94859SC GRAY
JAPAN
VIETNAM
KHO NQ SANKYU
DIEN TU IRISO VN
6248
KG
125
KGM
856
USD
132100016157906
2021-10-29
390810 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM NAGASE VIETNAM CO LTD JM570002 # & Polyamide Plastic Plastic Beads PA6 Amilan M030-T5441 Brown;JM570002#&Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 AMILAN M030-T5441 BROWN
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY HAMADEN VIET NAM
4826
KG
10
KGM
214
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 C?NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 C?NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112100015913485
2021-11-19
845931 C?NG TY TNHH WILLTECH VINA SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM CO LTD 1500039210 Milling machine, used for metal molds, Model: V22, Voltage: 380V, 50 ~ 60Hz, capacity of 8.4 kW, numerical control, manufacturer: Makino (unit price: 1,295,895,000 VND / unit);1500039210 Máy phay, dùng cho công đoạn khuôn bằng kim loại, model: V22, Điện áp: 380V, 50~60Hz, công suất 8.4 Kw, điều khiển số, Nhà sản xuất: Makino (đơn giá: 1,295,895,000 VND/chiếc)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CONG TY TNHH WILLTECH VINA
423943
KG
1
PCE
51836
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
112200017718045
2022-06-01
741300 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000065 #& braided wire for the production of electric breaker / culeadwire (0.04mm x 29mm x 7 fibers x 7 strings);SH000065#&Dây bện tao bằng đồng dùng cho sản xuất cầu dao điện / CULEADWIRE (0.04mm X 29mm X 7 sợi X 7 dây)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
79
KGM
3089
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
836
MTR
2585
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
558
MTR
1779
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
101
MTR
1098
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E06-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.54m, L = 0.29m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E06-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.54m, L=0.29m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
600
PCE
73
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1C10-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.103m, L = 0.482m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79977-X1C10-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.103m, L=0.482m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
500
PCE
208
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E04-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.4m, L = 0.3m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E04-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.4m, L=0.3m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
250
PCE
42
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1E39-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.34m, L = 0.26m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79977-X1E39-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.34m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
1500
PCE
73
USD
112100016133433
2021-10-29
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 71723-X1B01-00 # & Fleece layer, polyester material, W = 0.46m, l = 0.26m - Using the production of automotive seats, 100% new;71723-X1B01-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.46m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
12881
KG
500
PCE
123
USD
112100012835659
2021-06-08
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02H9-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface, suffering 1.1m - Using the production of automotive seats, 100% new;Y3HB6-F02H9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
579
KG
50
MTR
146
USD
112100013044300
2021-06-17
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
27385
KG
1050
MTR
2573
USD
112200014104019
2022-01-19
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02L8-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface (black), 1.53m - Using the production of automobile seats, new 100%;Y3HB6-F02L8-00#&Thảm dạ 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt ( màu đen), khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15529
KG
786
MTR
2331
USD
112100015414837
2021-09-29
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD K7SJ6-E21K4-00 # & non-woven roll carpets, microcontrolled material from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, W = 1420mm - Using the production of automotive seats, 100% new;K7SJ6-E21K4-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, W=1420mm - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
11365
KG
40
MTR
207
USD
112100008980857
2021-01-19
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F04S9-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.53m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;Y3HB6-F04S9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
14048
KG
88
MTR
264
USD
112100013247649
2021-06-23
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C5140-00 # & non-woven roll mats, microcadow material from staple polyester fibers, unatuted or coated surface w = 1250mm), quantitative 300g / m2 - Using the production of automobile seats, new 100%;F3EA6-C5140-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt W=1250mm), định lượng 300g/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
17135
KG
850
MTR
1932
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C54S9-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.33m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C54S9-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.33m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
100
MTR
244
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD C3WAA-F00K7-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.5m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;C3WAA-F00K7-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.5m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
50
MTR
192
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
750
MTR
1825
USD