Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
284699277408
2021-10-19
902230 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC X-ray ball shadow for shooting machine (scanning) Cutting CT, Serial Number: 21G132, NSX: Canon Electron Tubes & Devices Co. Ltd (MX135 CTX Tube Xray (LMB Tube)) - New products;Bóng phát tia X dùng cho máy chụp (quét) cắt lớp điện toán CT,Serial number:21G132,NSX:CANON ELECTRON TUBES & DEVICES CO LTD(MX135 CTX Tube XRay (LMB Tube))-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
375
KG
1
PCE
16822
USD
284699277408
2021-10-19
902230 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC X-ray balls for shooting machines (scanning) Cutting CT, Serial Number: 1f9184, NSX: Canon Electron Tubes & Devices Co. Ltd (MX135 CTX Tube Xray (LMB Tube)) - New products;Bóng phát tia X dùng cho máy chụp (quét) cắt lớp điện toán CT,Serial number:1F9184,NSX:CANON ELECTRON TUBES & DEVICES CO LTD(MX135 CTX Tube XRay (LMB Tube))-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
375
KG
1
PCE
16822
USD
284523603237
2021-10-08
902291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH GE HEALTHCARE GLOBAL PARTS COMPANY INC Side-Panel-Right-Right-Right-Right-Assy, Positioning, GT), Positioning, GT), Item No: 5130817, NSX: GE Hangwei Medical Systems CO., LTD new;Vỏ bàn (kim loại) bên hông phải phía sau của máy chụp cắt lớp CT(SIDE-PANEL-REAR-RIGHT-ASSY, Positioning, GT),item no:5130817,NSX:GE HANGWEI MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD-Hàng mới
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
209
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 C?NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
2021/711/C-34632
2021-05-28
902230 COSIN LTDA GE HEALTHCARE C O CEVA U00 1 U.TUBO DE RAYOS X;MARCA:GENERAL ELECTRIC; Apparatus Based On The Use Of Xrays Or Of Alpha, Beta Or Gamma Radiations, Whether Or Not For Medical, Surgical, Dental Or Veterinary Uses, Including Radiography Or Radiotherapy Apparatus, Xray Tubes And Other Xray Generators, High Tension Generators, Con
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
84
KG
1
PALLET
16320
USD
MIA200241133
2020-03-16
850730 PV EQUIP S A GE MEDICAL F De níquel-cadmio,30344270 ~BATERIAGE MEDICAL-FRECARGABLEPARA MONITOR DE SIGNOS VITALES
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
3
KG
5
Unidad
256
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
071121UKB/HPH-6111023
2022-01-11
842959 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? HTK GLOBAL COMPANY Hitachi crawler excavators, Model: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221, SX: 2005, use diezen engines;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HITACHI,MODEL: ZX50U-2, SK: HCM1MA00C00010221 , SX: 2005, sử dụng động cơ diezen
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
20880
KG
1
PCE
12595
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
ONEYTYOB63848900
2021-06-16
901813 HITACHI HEALTHCARE AMERICAS CORP FUJIFILM HEALTHCARE CORP MAGNETIC RESONANCE IMAGING ELECTRO DIAGNOSTIC<br/>MAGNETIC RESONANCE IMAGING ELECTRO DIAGNOSTIC<br/>MAGNETIC RESONANCE IMAGING ELECTRO DIAGNOSTIC<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
8330
KG
23
PKG
166600
USD
1Z40389Y0499680438
2022-06-06
521222 C?NG TY TNHH MTV YOUNG JIN VINA SEOYEON GLOBAL COMPANY Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
55
TAM
414
USD
YJP37007552
2022-02-25
854320 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TSCD-12561N # & Pulse Generator Model: WF1973, Manufacturer: NF, Year of manufacture 2021, Voltage: 110VAC to 230VAC, Frequency: 50/60 Hz, Power 50VA Max - Multifunction Generator, 100% Multifunction;TSCD-12561N#&Thiết bị phát xung model: WF1973, nhà sản xuất: NF, năm sản xuất 2021, điện áp: 110VAC đến 230VAC, tần số: 50/60 Hz, công suất 50VA max - MULTIFUNCTION GENERATOR, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
1529
USD
YJP37007552
2022-02-25
903084 C?NG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VI?T NAM OMRON HEALTHCARE CO LTD TB-000105 # & Model Frequency Counting Equipment SC-7205A, Iwasakitsushinki Manufacturer, Production Year 2021, Voltage: 100V / 110V, Frequency: 50, 60, 400Hz, Capacity: 31 VA MAX - Universal Counter, 100% new;TB-000105#&Thiết bị đếm tần số model SC-7205A, nhà sản xuất IWASAKITSUSHINKI, năm sản xuất 2021, điện áp: 100V/110V, tần số: 50, 60, 400Hz, công suất: 31 VA max - UNIVERSAL COUNTER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
765
USD
1045357164
2022-04-04
854519 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD UEG: 073 - 0653 - 01 \ Advia Chemistry ISE Reference Electrode, SMN: 10309465 Reference electrodes used for biochemistry ADVIA CHEMISTRY XPT (1C / Box). Lot: 2109. HD: 30.09.22.;UEG: 073 - 0653 - 01 \ ADVIA CHEMISTRY ISE REFERENCE ELECTRODE , SMN: 10309465 Điện cực tham chiếu sử dụng cho máy XN sinh hoá ADVIA CHEMISTRY XPT (1Cái / Hộp). LOT: 2109. HD: 30.09.22.
JAPAN
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HO CHI MINH
195
KG
2
PCE
2346
USD
110522FEDXSIN22E05197
2022-05-24
901920 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD Omron Mesh Compressor Nebulizer Ne-U100-Net-shaped aerobicis, Reference: Ne-U100. 100% new products (PCBB 220000096/PCBB-BYT);OMRON MESH COMPRESSOR NEBULIZER NE-U100 - Máy xông khí dung dạng lưới, Reference: NE-U100. Hàng mới 100% (PCBB 220000096/PCBB-BYT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9679
KG
30
PCE
3000
USD
110522FEDXSIN22E05197
2022-05-24
901920 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD Omron Mesh Compressor Nebulizer Ne-U100-Net-shaped aerobicis, Reference: Ne-U100. 100% new products (PCBB 220000096/PCBB-BYT);OMRON MESH COMPRESSOR NEBULIZER NE-U100 - Máy xông khí dung dạng lưới, Reference: NE-U100. Hàng mới 100% (PCBB 220000096/PCBB-BYT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9679
KG
10
PCE
1000
USD
)HLCUBSC2008BCOI4(H)CCW-211221
2020-09-22
846150 FUNDICION TALLERES LIMITADA ME GLOBAL INC F LAS DEMAS MAQUINAS DE ASERRAR O TROCEAR, EXCEPTO DE CONTROL NUMERICOSIERRA DE CINTAAMADA H-750HD
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
2540
KG
1
UNIDADES
4800
USD