Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-04
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not Trapezoidal 2510-14M-1900 Gates (483x1610) mm, NSX Gates_Tay 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
6
PCE
2034
USD
290621BLCAT210600244
2021-07-13
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Roa rope_Not Cut Trapezoidal 1610-14M-1900 Gates (483x1610) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4941
KG
4
PCE
1384
USD
191021HKGHPH21100002
2021-10-26
401213 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG BRIDGESTONE AIRCRAFT TIRE COMPANY ASIA LIMITED Nose tires of aircraft A320 / A321 with vulcanizing rubber (reinforcement) P / N: APR05145 - Spare parts and supplies of aircraft in Chapter 98 (Code 98200000). Number CC: BR563553;Lốp mũi của máy bay A320/A321 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR05145 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000). Số cc: BR563553
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3655
KG
3
PCE
621
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8B1 Glass Eyeglasses (TP: PentaeryThritol Tetrakis (3-Mercaptopopionate) (HSCH2CH2COOCH2) 4C)), CAS No. 7575-23-7. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)(HSCH2CH2COOCH2)4C)), CAS No. 7575-23-7. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
3750
KGM
62400
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8B2 Glass Eyeglasses (TP: 2.3-BIS (2-Mercaptoethyl) -1-Propanethiol (C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B2(Tp:2,3-Bis(2-mercaptoethyl)-1-propanethiol(C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
4500
KGM
74881
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-7B Plastic Eyeglasses (Ingredients: 2.3-Bis (2-Mercaptoethyl) Thio-1-Propanethiol (C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. 100% new;Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7B(Thành phần:2,3-Bis(2-mercaptoethyl)thio-1-propanethiol(C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
2250
KGM
49056
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8A glass eye chemicals (TP: 2.5 (OR 2.6) -bis-isocyanatomethyl-bicyclo (2.2.1) Heptane, CAS No. 74091-64-8. New 100%;Hóa chất làm mắt kính MR-8A (Tp:2,5( or 2,6)-bis-isocyanatomethyl-bicyclo(2.2.1)heptane, CAS No. 74091-64-8. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
9000
KGM
149761
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-7A plastic eyeglasses (Ingredients: M-xyxylene disocyanate, (C10H8N2) 2), CAS No. 3634-83-1. 100% new;Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thành phần:M-Xyxylene disocyanate,(C10H8N2)2)), CAS No. 3634-83-1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
2250
KGM
49056
USD
021221ONEYTYOBL6423500
2021-12-13
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8A glass eye chemicals (TP: 2.5 (OR 2.6) -bis-isocyanatomethyl-bicyclo (2.2.1) Heptane, CAS No. 74091-64-8. New 100%;Hóa chất làm mắt kính MR-8A (Tp:2,5( or 2,6)-bis-isocyanatomethyl-bicyclo(2.2.1)heptane, CAS No. 74091-64-8. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24010
KG
9000
KGM
149761
USD
021221ONEYTYOBL6423500
2021-12-13
292911 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-7A plastic eyeglasses (Ingredients: M-xyxylene disocyanate, (C10H8N2) 2), CAS No. 3634-83-1. 100% new;Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thành phần:M-Xyxylene disocyanate,(C10H8N2)2)), CAS No. 3634-83-1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24010
KG
2250
KGM
49056
USD
120522ONEYTYOC65041400
2022-05-23
293090 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA Chemicals for MR-8B1 glasses (TP: Pentaerythritol Tetrakis (3-mercaptopropionate) (HSCH2CH2COOCH2) 4C)), CAS NO. 7575-23-7. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)(HSCH2CH2COOCH2)4C)), CAS No. 7575-23-7. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
48618
KG
14500
KGM
210266
USD
90721111046661000
2021-07-30
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi Electric Winch, Model: 2SH, Load 2 Tons 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 2SH, tải trọng 2 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG VICT
4389
KG
5
PCE
4043
USD
100322ILGJ112M3785001
2022-03-25
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi electric winch, model: 3sh, 3 tons of 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 3SH, tải trọng 3 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1345
KG
5
PCE
5333
USD
2959564521
2021-10-11
730712 C?NG TY TNHH TERAL VI?T NAM TERAL ASIA LTD Axle bearings, Model / 2517N40, PARTS CD / 408099, parts of centrifugal fans CLF5-NO.3.5-TH-L-RS-B-E, Seri NO: E18B171894, TERAL brand, 100% new goods.;Ống lót ổ trục,Model/ 2517N40, Parts CD/ 408099,bộ phận của quạt ly tâm CLF5-No.3.5-TH-L-RS-B-e, seri no: E18B171894,nhãn hiệu Teral, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
81
KG
1
PCE
7
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
902680 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Vacuum measuring device 29231090, inactive with electricity, used for Hitachi air compressor, 100% new products;Thiết bị đo chân không 29231090, không hoạt động bằng điện, dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
44
USD
230522SEHPH22050269-07
2022-06-03
382000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Cooling water 51189990 (5 liters/can, 1 can = 1 pc), pure water, also known as soft water, filtered out the substances to avoid the deposits in the engine, 100% new goods;Nước làm mát 51189990(5lít/can,1 can=1 cái),nước tinh khiết hay còn gọi là nước mềm đã lọc bỏ các khoảng chất tránh đóng cặn trong động cơ , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
672
KG
1
PCE
90
USD
ERPLECT10SMB4
2020-08-28
850640 TITAN COMPANY LIMITED MAXELL ASIA LTD 71041100-X-00(NDSR626SW/P) SR626SW(TIT) MF X100TP(IND)(MAXELL BRAND SILVER OXIDE BATTERY)
JAPAN
INDIA
NA
BANGALORE ACC (INBLR4)
0
KG
138000
NOS
16819
USD
1Z9AA2806600012690
2021-10-09
960861 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YOOX ASIA LTD Institute pen replacement, Brand: Montblanc, 100% new (1 box 2 pieces);RUỘT BÚT THAY THẾ, NHÃN HIỆU: MONTBLANC, MỚI 100% ( 1 HỘP 2 CÁI)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNK
18
USD
170621YLKW1004911
2021-07-05
271019 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Lubricating oil 55173321 (20 liters / barrel), has a mineral oil content that contains over 70% of oil origin or bi-tum minerals. New 100%.;Dầu bôi trơn 55173321 (20 lít/thùng), có hàm lượng dầu khoáng chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ hoặc các khoáng Bi-tum. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2102
KG
100
PAIL
26145
USD
081221HK289S11F13002T
2021-12-13
400221 C?NG TY TNHH CREATIVE SOURCE VI?T NAM GENUINE ASIA LIMITED C29 # & Botadien VCR617 synthetic rubber in pieces, not vulcanized (1050kg / box). 100% new;C29#&Cao su tổng hợp butadien VCR617 ở dạng miếng, chưa lưu hóa (1050kg/BOX). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
17920
KG
16800
KGM
59136
USD
130621PSINHPG2106008
2021-06-24
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59007960 asbestos gaskets, not containing amphibole accessories of Hitachi air compressor Brand. New 100%;Miếng đệm 59007960 bằng amiăng , không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
266
KG
1
PCE
5
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59008000 pads with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59008000 bằng amiăng, không chứa chất Amfibole, vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
6
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 42218611 gaskets, with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, for gas compressors Hitachi, 100% new goods;Miếng đệm 42218611, bằng Amiăng, không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, dùng cho máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
4
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Pads 59007890 Asbestos do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59007890 bằng amiăng không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
12
USD
230522SEHPH22050269-16
2022-06-06
401032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Air compressor parts: Rubber belt (vulcanized rubber, with circumference of 80 cm) 55301090, Hitachi brand. New 100%.;Phụ tùng máy nén khí: Dây đai cao su (bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài 80 cm) 55301090, nhãn hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
110
KG
1
PCE
100
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Engine cooling water pipes (HS code: 84099949) 87208E0L60 for Hino 26 ton cars FL8JW7A-XXV Lot 715FL0324. 100% new;Ống dẫn nước làm mát động cơ(Mã HS:84099949) 87208E0L60 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0324. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
52
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
851681 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD S855301240 heat resistance for Hino cars 16 tons FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. 100% new;Điện trở đốt nóng S855301240 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
14
USD
200122215397562-02
2022-01-25
851220 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Front-left lights (Koito, 110-21825, 0125 / VAQ18-03 / 19-00) -Car 5T-8980539160 - Spare parts for cars brand ISUZU;ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC-TRÁI (KOITO, 110-21825, 0125/VAQ18-03/19-00)-XE 5T-8980539160-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7428
KG
1
PCE
54
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
851220 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The right light 81510E0091 for 11-ton Hino cars Model FC9JJJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Đèn xi nhan bên phải 81510E0091 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
6
PCE
57
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
851220 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD After seamless combination lights, right 81550e0160 for 26-ton Hino cars Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đèn tổ hợp sau liền khối, phải 81550E0160 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
63
USD
NEC96844403
2022-05-19
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal-circulating circulating valve gaskets with metal-9.5T-8981830830-Freight for Isuzu Car Car;gioăng làm kín van tuần hoàn khí thải bằng kim loại-xe 9.5t-8981830830-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
14
PCE
18
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang sealed SZ43012020 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0020 model. 100% new;Joăng làm kín SZ43012020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0020. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
12
PCE
2
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Joang closed the S311221070 power supply for 11-ton Hino cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, must SN52102204 for Hino 11 ton cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
270422ONEYTYOC50766500
2022-05-23
848490 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Jo panel first, SN52103510 left for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. 100% new;Joăng đệm làm kín panel trước, trái SN52103510 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0240. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84846
KG
6
PCE
1
USD
110522218141007-01
2022-05-19
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal-sealed mulch-8843949300-Flarage of cars used for Isuzu cars;GIOANG LÀM KÍN LỌC NHỚT BẰNG KIM LOẠI-XE 24T-8943949300-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5264
KG
9
PCE
8
USD
110522218141007-01
2022-05-19
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal sealed gaskets 25t-8941734120-Flock for carsuzu cars isuzu;GIOĂNG LÀM KÍN BẰNG KIM LOẠI-XE 25T-8941734120-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5264
KG
15
PCE
12
USD
260522218141522
2022-06-01
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal-sealing gaskets of metal-7.5T-8981815400-Freight for Isuzu Car Car;GIOĂNG LÀM KÍN ĐẦU KIM PHUN BẰNG KIM LOẠI-XE 7.5T-8981815400-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5013
KG
16
PCE
11
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD SZ92033D16 engine loader air pipe for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGV Lot 715er0274. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ SZ92033D16 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGV LOT 715ER0274. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
87
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The engine tube of engine tubo (HS code: 84099949) SZ92033C95 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100% new;Ống dẫn khí nạp tubo động cơ(Mã HS:84099949) SZ92033C95 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
97
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
840999 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD The pneumatic pipe of the SZ92033A71 engine is used for 11-ton Hino cars FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. 100% new;Ống dẫn khí nén của động cơ SZ92033A71 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0127. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
6
PCE
11
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
700910 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Automotive rearview mirror (brand: Murakami number: 7199) 87810E0120 for Hino 26 tons cars FM8JN7A-XXV Lot 715FW0031. 100% new;Gương chiếu hậu ô tô( nhãn hiệu: MURAKAMI số loại: 7199) 87810E0120 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
50
USD
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
850790 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Polar batteries SZ98055011 for HINO cars 26 tons Model FL8JW7A-XHV lot 715FL0227. 100% new;Đầu cực ắc qui SZ98055011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A-XHV LOT 715FL0227. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
40559
KG
6
PCE
9
USD