Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280521NS21E5734
2021-06-16
740610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM FUJI CARBON MFG CO Flour copper (copper powder CE-25) for Brushless sx. New 100%. NPL code: CE-25. TK103124877331 goods inspection date was 31/1/2020;Bột đồng (copper powder CE-25) dùng để sx chổi than. Mới 100%. Mã NPL: CE-25. Đã kiểm hóa TK103124877331 ngày 31/01/2020
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
8393
KG
960
KGM
21079
USD
060121NS20M0500
2021-01-14
810299 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM FUJI CARBON MFG CO Head welding copper wire with molybdenum (molybdenum tip t = 2.2 12 * 15) for machine brushless sx. New 100%;Đầu hàn dây đồng bằng molypđen (molybdenum tip t=2.2 12*15) dùng cho máy sx chổi than. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6007
KG
30
PCE
45840
USD
OOLU4113504700
2021-09-28
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD FUJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 HP, produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (passed use);Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5 Hp, sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
15
PCE
1973
USD
JAPTENGO21120160
2022-02-05
845684 FUJI MACHINE AMERICA CORP FUJI CORP OTHER WORK HOLDERS FOR MACHINES UNDER HS 8456TO 8465 NES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
580
KG
1
CAS
11600
USD
AGL-04014505
2021-11-30
740200 NAVIERA ULTRANAV LIMITADA FUJI F LOS DEMAS COBRE SIN REFINARANODOSP/N 06
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
29
KG
15
KILOGRAMOS NETOS
1557
USD
4771367565
2020-12-29
841199 COLBUN S A FUJI F LAS DEMAS PARTES DE TURBINAS DE GAS, EXCEPTO TURBORREACTORES O TURBOPROPULGLANDULA DE EMPAQUEMONTADO
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
9
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
772
USD
057-05914532
2022-04-07
790500 NAVIERA ULTRANAV LIMITADA FUJI F CHAPAS, HOJAS Y BANDAS, DE CINC.;ANODOS;DE CINC;PARTE PARA MOTOR DE BARCO<br/><br/>
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.FRANCIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
95
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
117
USD
HDMUOSAM45112300
2021-11-05
291829 MAPRIN REPRESENTACIONES LTDA FUJI F LOS DEMAS ACIDOS CARBOXILICOS CON FUNCION FENOL, PERO SIN OTRA FINCION OXIGENADA, SUS ANHIDRIDOS Y DERIV.METIL PARABENOPOLVO PUR.TECNICA
JAPAN
CHILE
NAGOYA
VALPARAISO
4256
KG
2500
KILOGRAMOS NETOS
19725
USD
120622220609140000
2022-06-29
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
5123
KGM
6404
USD
050622GTS-KB-202206503
2022-06-28
850153 C?NG TY C? PH?N FUJI CAC FUJI ELECTRIC CO LTD Motor (AC 3 -phase electric motor) Fuji brand, 230kw capacity, 395V voltage, MSF9354A model (224dj0556.224dj0557). New 100%;Mô tơ (động cơ điện 3 pha xoay chiều) nhãn hiệu FUJI, công suất 230kW, điện áp 395V, model MSF9354A (224DJ0556.224DJ0557). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
6
PCE
183600
USD
KBMNL00100821JP
2021-01-22
600490 ROYAL GLOVES PHILIPPINES INC
FUJI GLOVE CO LTD MATERIAL TO MAKE WORK GLOVES POLYESTER KNIT FABRIC BLACK, YELLOW, COTTON PILED FABRIC BLACK, ESTER JERSY BLACK
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Port of Manila
27
KG
224
Metre
1451
USD
120622220609140000
2022-06-29
721013 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD The alloy -free -rolled tin -plated steel is rolled with a width of 600mm or more, with a thickness of less than 0.5mm. Size: (0.19-0.21) mmx (920-999) mm, 100% new goods;Thép lá mạ thiếc dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, có chiều dày dưới 0.5mm. size:(0.19-0.21)mmx(920-999)mm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
22370
KGM
27963
USD
080622HASLJ01220500545
2022-06-27
281511 C?NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG FUJI KASEI CO LTD Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
21
TNE
16275
USD
950669349096
2021-02-18
380859 CTY C? PH?N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
147464858180
2021-08-31
284990 C?NG TY TNHH FINECS VI?T NAM FUJI DIE CO LTD The carbide block (carbide) has determined chemically, the main component is carbon-cemented carbide, with carbon components linked to more than 1 metal, KT: 105 x105x2.1 (mm), using the cutting bar. New 100%.;Khối Carbide (carbua) đã xác định về mặt hóa học,thành phần chính là carbon-Cemented Carbide,có thành phần carbon liên kết với hơn 1 ntố kim loại, KT:105 x105x2.1 (mm),dùng sx thanh cắt.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
151
USD
KBMNL44300320JP
2020-07-24
560490 ROYAL GLOVES PHILIPPINES INC
FUJI GLOVE CO LTD MATERIALS TO MAKE WORK GLOVES 8CORD RUBBER WEBBING WHITE, ELASTIC RUBBER WEBBING BLACK, ELASTIC RUBBER WEBBING WHITE, ELASTIC RUBBER WEBBING ORANGE, ELASTIC RUBBER WEBBING BLACK H, ELASTIC RUBBER WEBBING BWB, ELASTIC RUBBER WEBBING BLUE 16CORD
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
280
KG
1046
Piece
7971
USD