Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AASIN2205291
2022-06-06
401019 C?NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM FUJI MACHINE ASIA PTE LTD The conveyor belt for electronic components, vulcanized rubber material, has not been reinforced with other materials, Model: 204-2GT-4, KT: 204mm (L) x4mm (W), Manufacturer : Unhita, year manufacturing: 2022, 100% new;Dây đai băng chuyền dùng cho máy gắn linh kiện điện tử, chất liệu cao su lưu hóa, chưa được gia cố bằng vật liệu khác, model: 204-2GT-4, kt: 204mm(L)x4mm(W), nhà sx: UNITTA, năm sx: 2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
15
PCE
48
USD
5551079785
2022-06-30
401035 C?NG TY TNHH JABIL VI?T NAM FUJI MACHINE ASIA PTE LTD Rubber straps of components, serrated cross -section, circumference of 97.5cm. Conveyor Belt 2mgkCB014900, 100% new goods;Dây đai bằng cao su của máy gắn linh kiện, mặt cắt hình răng cưa, chu vi ngoài 97.5cm. Conveyor Belt 2MGKCB014900, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
10
PCE
382
USD
OOLU4113504700
2021-09-28
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD FUJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 HP, produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (passed use);Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5 Hp, sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
15
PCE
1973
USD
JAPTENGO21120160
2022-02-05
845684 FUJI MACHINE AMERICA CORP FUJI CORP OTHER WORK HOLDERS FOR MACHINES UNDER HS 8456TO 8465 NES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
580
KG
1
CAS
11600
USD
AGL-04014505
2021-11-30
740200 NAVIERA ULTRANAV LIMITADA FUJI F LOS DEMAS COBRE SIN REFINARANODOSP/N 06
JAPAN
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
29
KG
15
KILOGRAMOS NETOS
1557
USD
4771367565
2020-12-29
841199 COLBUN S A FUJI F LAS DEMAS PARTES DE TURBINAS DE GAS, EXCEPTO TURBORREACTORES O TURBOPROPULGLANDULA DE EMPAQUEMONTADO
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
9
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
772
USD
057-05914532
2022-04-07
790500 NAVIERA ULTRANAV LIMITADA FUJI F CHAPAS, HOJAS Y BANDAS, DE CINC.;ANODOS;DE CINC;PARTE PARA MOTOR DE BARCO<br/><br/>
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.FRANCIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
95
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
117
USD
HDMUOSAM45112300
2021-11-05
291829 MAPRIN REPRESENTACIONES LTDA FUJI F LOS DEMAS ACIDOS CARBOXILICOS CON FUNCION FENOL, PERO SIN OTRA FINCION OXIGENADA, SUS ANHIDRIDOS Y DERIV.METIL PARABENOPOLVO PUR.TECNICA
JAPAN
CHILE
NAGOYA
VALPARAISO
4256
KG
2500
KILOGRAMOS NETOS
19725
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
OSAA43905600
2020-12-01
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
Sydney
35331
KG
241
CT
0
USD
OSAA43901900
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
50045
KG
497
CT
0
USD
OSAA43901901
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
36505
KG
265
CT
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
45528
KG
238
PK
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
99457
KG
1041
PK
0
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
291121HASLJ01211100321
2021-12-14
292910 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG TOSOH ASIA PTE LTD Millionate MT Chemicals (Ingredients: Diphenylmethane Diisocyanate (MDI)> 99%), CAS: 26447-40-5, 101-68-8, Liquid primitive mixing materials, 240 kg / drum, 100% new goods;Hóa chất MILLIONATE MT (thành phần: Diphenylmethane diisocyanate (MDI) >99%), Cas: 26447-40-5, 101-68-8, nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, 240 kg/drum, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54180
KG
50400
KGM
133812
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD