Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
147464858180
2021-08-31
284990 C?NG TY TNHH FINECS VI?T NAM FUJI DIE CO LTD The carbide block (carbide) has determined chemically, the main component is carbon-cemented carbide, with carbon components linked to more than 1 metal, KT: 105 x105x2.1 (mm), using the cutting bar. New 100%.;Khối Carbide (carbua) đã xác định về mặt hóa học,thành phần chính là carbon-Cemented Carbide,có thành phần carbon liên kết với hơn 1 ntố kim loại, KT:105 x105x2.1 (mm),dùng sx thanh cắt.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
151
USD
OOLU4113504700
2021-09-28
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD FUJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 HP, produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (passed use);Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5 Hp, sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
15
PCE
1973
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Stamping molds, Model: A-0240-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, 15th line);Khuôn dập, model: A-0240-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 19 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Stamping molds, Model: A-0160-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, 15th line);Khuôn dập, model: A-0160-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 25 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Bari stamping molds, Model: A-0240-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, line line No. 12);Khuôn dập Bari, model: A-0240-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 12 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Mold stamping, Model: A-0160-A-2 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Goods under TKHQ No. 16 / NTA01 05/06/2013, Restaurant No. 20);Khuôn dập, model: A-0160-A-2 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 20 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
1
USD
1.6102112011e+017
2021-11-15
845951 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I TAKARA TOOL DIE CO LTD 3 # & Iwashita Milling Machine NV2, 3-phase 200V voltage, 20KVA capacity, production year: 2013, s / no.: 1171013 (1 set includes machine and oil trough);3#&Máy phay IWASHITA NV2, điện áp 3 pha 200V, công suất 20KVA, năm sản xuất: 2013, S/NO.: 1171013 (1 bộ gồm máy và máng hứng dầu)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
3300
KG
1
SET
35720
USD
120622220609140000
2022-06-29
721050 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
5123
KGM
6404
USD
050622GTS-KB-202206503
2022-06-28
850153 C?NG TY C? PH?N FUJI CAC FUJI ELECTRIC CO LTD Motor (AC 3 -phase electric motor) Fuji brand, 230kw capacity, 395V voltage, MSF9354A model (224dj0556.224dj0557). New 100%;Mô tơ (động cơ điện 3 pha xoay chiều) nhãn hiệu FUJI, công suất 230kW, điện áp 395V, model MSF9354A (224DJ0556.224DJ0557). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
6
PCE
183600
USD
KBMNL00100821JP
2021-01-22
600490 ROYAL GLOVES PHILIPPINES INC
FUJI GLOVE CO LTD MATERIAL TO MAKE WORK GLOVES POLYESTER KNIT FABRIC BLACK, YELLOW, COTTON PILED FABRIC BLACK, ESTER JERSY BLACK
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Port of Manila
27
KG
224
Metre
1451
USD
120622220609140000
2022-06-29
721013 C?NG TY C? PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD The alloy -free -rolled tin -plated steel is rolled with a width of 600mm or more, with a thickness of less than 0.5mm. Size: (0.19-0.21) mmx (920-999) mm, 100% new goods;Thép lá mạ thiếc dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, có chiều dày dưới 0.5mm. size:(0.19-0.21)mmx(920-999)mm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
22370
KGM
27963
USD
080622HASLJ01220500545
2022-06-27
281511 C?NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG FUJI KASEI CO LTD Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
21
TNE
16275
USD
950669349096
2021-02-18
380859 CTY C? PH?N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
KBMNL44300320JP
2020-07-24
560490 ROYAL GLOVES PHILIPPINES INC
FUJI GLOVE CO LTD MATERIALS TO MAKE WORK GLOVES 8CORD RUBBER WEBBING WHITE, ELASTIC RUBBER WEBBING BLACK, ELASTIC RUBBER WEBBING WHITE, ELASTIC RUBBER WEBBING ORANGE, ELASTIC RUBBER WEBBING BLACK H, ELASTIC RUBBER WEBBING BWB, ELASTIC RUBBER WEBBING BLUE 16CORD
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
280
KG
1046
Piece
7971
USD
NEDFTYOAXF77572
2021-02-26
844390 XEROX CORP FUJI XEROX CO LTD PRINTING MACHINERY PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3001, SEATTLE, WA
5345
KG
1119
CTN
0
USD
NEDFTYOAXJ99930
2021-02-26
844390 XEROX CORP FUJI XEROX CO LTD PRINTING MACHINERY PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3001, SEATTLE, WA
185
KG
32
CTN
0
USD
NEDFTYOAWV11213
2021-01-22
844390 XEROX CORPXEROX CORP FUJI XEROX CO LTD PRINTING MACHINERY PARTS<br/>PRINTING MACHINERY PARTS<br/>PRINTING MACHINERY PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3001, SEATTLE, WA
21103
KG
55
CTN
0
USD
NEDFTYOARF63981
2020-06-11
844390 XEROX CORP FUJI XEROX CO LTD PRINTING MACHINERY PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3001, SEATTLE, WA
3016
KG
326
CTN
0
USD
NEDFTYOAPS44471
2020-06-11
844390 XEROX CORPXEROX CORP FUJI XEROX CO LTD PRINTING MACHINERY PARTS<br/>PRINTING MACHINERY PARTS<br/>PRINTING MACHINERY PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3001, SEATTLE, WA
14325
KG
264
CTN
0
USD
5229576380
2021-07-21
903290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N FUJI MOLD VI?T NAM FUJI CREATE CO LTD Thermal sensor (parts of the temperature controller of the mold for injection molding machine) Thermo Couple CA4.8L x 50L Shield 3M;Cảm biến nhiệt (bộ phận của bộ điều khiển nhiệt độ của khuôn cho máy ép phun) THERMO COUPLE CA4.8L X 50L SHIELD 3M
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - JAPAN
HA NOI
168
KG
4
PCE
237
USD
090721JJCYKHPSNC17033
2021-07-20
903290 C?NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM FUJI BELLOWS CO LTD FSV57 # & Washers (steel) TE996500FV (Thermal regulator components for motorcycle cooling systems);FSV57#&Vòng đệm (thép) TE996500FV (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
5219
KG
24000
PCE
2018
USD
1Z545A6Y0497319578
2022-03-24
845970 C?NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM FUJI BAKELITE CO LTD Hand Tapper EA829AZ-1 # & Hand Taro Equipment, Insive Electrical / Hand Tapper EA829AZ-1. 100% new.;HAND TAPPER EA829AZ-1#&Thiết bị Taro tay, không hoạt động bằng điện / HAND TAPPER EA829AZ-1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
15
KG
2
PCE
493
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CLP230C 2026, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CLP230C 2026, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
184
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CVP103 1955, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CVP103 1955, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: CLP156 26632, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CLP156 26632, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: YDP123 633934, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: YDP123 633934, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
251021AJO-217700
2021-11-10
920710 C?NG TY TNHH NH?C C? HOàNG PHáT FUJI GAKKI CO LTD Electronic piano, Model: HP7S-GP 10244, Brand: Roland, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: HP7S-GP 10244, hiệu: ROLAND, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
6481
KG
1
SET
70
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
JAPTENGO21120160
2022-02-05
845684 FUJI MACHINE AMERICA CORP FUJI CORP OTHER WORK HOLDERS FOR MACHINES UNDER HS 8456TO 8465 NES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
580
KG
1
CAS
11600
USD