Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3512781
2021-04-10
710110 DIPAK DIPCHAND TASWALA KITANO PEARL RAW NATURAL KESHI PEARLS(UNPROCESSED UNSET UNDERILLED)(AD MIXTURE OF REAL AND CULTURED PEARLS) L.P(S.P) 0.6 MM TO 7 MM
JAPAN
INDIA
TOKYO
PCCCC Bandra-Kurla Complex
0
KG
6723
GMS
73953
USD
SSLLJ30754
2022-04-21
710310 THE GEMSTONE FACTORY MUKOKA GEMS MINERALS 30 BOXES ROUGH STONES HS CODE 7103 1090 FREIGHT PREPAID SHIPPED ON BO ARD<br/>
JAPAN
UNITED STATES
79113, PORT NATAL
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1060
KG
1
PCL
21200
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 C?NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
14080867743
2022-04-20
961800 C?NG TY TNHH S?N XU?T FMD PEARL IDEA CO LTD Stainless steel shoulder joint - used to attach to the arm of the bow.;Khớp vai bằng thép không gỉ - dùng để gắn vào cánh tay ma nơ canh.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
GIFU
HO CHI MINH
1
KG
2
SET
2
USD
WTR5UJQPPCLWD
2021-01-28
740939 HLL LIFECARE LIMITED PEARL KOGYO CO LTD PARTS FOR BLOOD BAG WELDING MACHINE:-RF CONTACT-DOUBLEFINGER(BB150055-05044)(COPPER)
JAPAN
INDIA
NA
COCHIN AIR CARGO ACC (INCOK4)
0
KG
1
SET
1100
USD
776651607355
2022-04-26
710121 C?NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, yellow has not been shaped, tablet form, 8x9mm- Akoya HD- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu vàng chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 8x9mm- Akoya HD- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
20
PCE
102
USD
776651607355
2022-04-26
710121 C?NG TY C? PH?N NG?C TRAI HOàNG GIA CHAMPION PEARL CO LTD Artificial pearl pearl, gray has not been shaped, tablet form, 8x9mm- Akoya HD- 100% new goods;Ngọc trai nuôi cấy nhân tạo, màu xám chưa được gia công định hình, dạng viên, kích thước ngọc 8x9mm- Akoya HD- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
20
PCE
138
USD
BANQBRE4177239
2021-01-19
815900 MAHLE BEHR CHARLESTON INC PEARL STREAM S A SEALING FRAME HS-CODE 815900 HBL BANQBRE4177239 NOT STACKABLE LOADING ID 00410 . . . . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
3240
KG
18
PKG
0
USD
BANQBRE4146458
2020-04-01
815900 MAHLE BEHR CHARLESTON INC PEARL STREAM S A SEALING FRAME HS-CODE 815900 HBL BANQBRE4146458 NOT STACKABLE LOADING ID 00408 . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
2392
KG
14
PKG
0
USD
BANQBRE4350886
2020-10-01
435088 MAHLE BEHR CHARLESTON INC PEARL STREAM S A SEALING FRAME HS-CODE HBL BANQBRE4350886 NOT STACKABLE LOADING ID 00428 . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
3864
KG
22
PKG
0
USD
208069225
2021-03-01
890399 RNRS TRADING
PEARL LINK STOCK COMPANY ONE (1) UNIT USED AS IS CONDITION FIBER BOAT HULL AND ENGINE FR-2704000202-YAMAHA MODEL:1990
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
2190
KG
1
Piece
630
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
281121NSSLNTMHC21Q0364
2021-12-17
030313 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M FAMISEA SATOSHI ENTERPRISE CO LTD CHNCKDKNTSE01 # & NORTH BIRTHDAY RIGHT OF FRANCE EFFICIENCY (SALMON SALAR);CHNCKDKNTSE01#&Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh ( Salmon Salar )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
50400
KG
48000
KGM
96000
USD
301121NSSLKTMHC21Q0291
2021-12-17
030313 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M FAMISEA SATOSHI ENTERPRISE CO LTD CHNCKDKNTSE01 # & NORTH BIRTHDAY RIGHT OF FRANCE EFFICIENCY (SALMON SALAR);CHNCKDKNTSE01#&Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh ( Salmon Salar )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
24000
KGM
48000
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
240322YHHW-0320-2737
2022-05-24
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??C GIANG NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, Mitsubishi brand, model: MG330, frame number: 3ga00699, year manufacturing year: Not determined, using diesel engine;Máy san đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model: MG330, số khung: 3GA00699, năm sx: Không xác định, sử dụng động cơ diezel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
70040
KG
1
PCE
38079
USD
240322YHHW-0320-2737
2022-05-24
842911 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??C GIANG NORI ENTERPRISE CO LTD Used bulldozer, Komatsu, Model: D85PX-15, Frame number: KMT0D0555V020018 Year of 2003, using Diezel engine (removable ironing blade);Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng, hiệu Komatsu, model: D85PX-15, số khung: KMT0D055V02001018 năm sx 2003, sử dụng động cơ diezel ( lưỡi ủi đồng bộ tháo rời đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
70040
KG
1
PCE
67237
USD
200522NSSLNKHHC22Q0057
2022-06-04
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M GN SATOSHI ENTERPRISE CO LTD H3ctricha0s00jp #& frozen herring /Clupea pallasii (JST - Japan);H3CTRICHA0S00JP#&Cá trích đông lạnh /Clupea pallasii (JST - JAPAN )
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
65296
KG
47488
KGM
165733
USD
190522NSSLNTMHC22Q0120
2022-06-04
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M GN SATOSHI ENTERPRISE CO LTD H3ctricha0s00jp #& frozen herring /Clupea pallasii (JST - Japan);H3CTRICHA0S00JP#&Cá trích đông lạnh /Clupea pallasii (JST - JAPAN )
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
66528
KG
48384
KGM
168860
USD
291220UKBSGN20128877
2021-01-13
681189 C?NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM KOMEI ENTERPRISE CO LTD Table grindstones, products made of cement, cellulose fiber has many uses SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board) (200x80x3MM), New 100% HAS NK TK: 102 776 746 660 / A12 07/25/2019;Bảng đá mài, Sản phẩm bằng xi măng, sợi xenlulo có nhiều công dụng SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board ) (200x80x3MM), Mới 100% ĐÃ NK TK: 102776746660/A12 25.07.2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
5000
PCE
3500
USD
777230489714
2022-06-30
700240 C?NG TY TNHH NG?N ANH PHáT RST ENTERPRISE CO LTD Sylass Syringe sample samples. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: Top. New 100%;ống hút mẫu bằng thủy tinh_Glass Syringe. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: TOP. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
242
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD
110821113045098000
2021-08-30
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt Licin Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs Bc-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria Sp, Unsellective, the item is not in Cites.QC Management List: DK (34-36) : 2.5m, SL: # & 101,863m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria sp,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK (34-36)cm dai:2,5m, SL:#&101,863m3
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
86170
KG
102
MTQ
21901
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Reality quantity: # & 7,225m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&7,225m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
7
MTQ
1517
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Actual quantity: # & 74,039m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&74,039m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
74
MTQ
15548
USD
290721KMTCSBS0041327
2021-08-18
440325 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Lican Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs BC-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria japonica, not peeled off, the item is not in the category Management cites.QC: DK (36-39) cm tough : 3.7m, SLTT: # & 192,679m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria japonica,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK(36-39)cm dai:3,7m, SLTT:#&192,679m3
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
152590
KG
193
MTQ
37572
USD
008BX58888
2021-12-09
480422 C?NG TY TNHH FOTAI VI?T NAM FOTAI ENTERPRISE CORPORATION 010 # & Kraft Paper (Unbleached Kraft Paper for Sack 75gsm) Is not bleached;010#&Giấy kraft (UNBLEACHED KRAFT PAPER FOR SACK 75GSM) loại chưa tẩy trắng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
73942
KG
70421
KGM
60562
USD
181020NSSLKHAHC20Q0193
2020-11-02
310101 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED BIOLOGICAL ORGANIC FERTILIZER GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM (ORGANIC: 65%) - New 100%;PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC GREAM FARM (GROWROOT) UNI-FARM ( HỮU CƠ: 65%) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CAT LAI (HCM)
184020
KG
184
TNE
1675980
USD
NNE12765023
2022-04-01
846692 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV93#& Motico Amplifier Controller, SN: 11908148 E, re-enter 1 pieces according to Section 2 of TKHQ: 304602504900/g61 (March 15, 2022). Drilling parts, worth: 500 USD;FV93#&Bộ điều khiển môtơ-Servo amplifier,SN:11908148 E,Tái nhập 1 cái theo mục số 2 củaTKHQ:304602504900/G61 (15/3/2022). Phụ tùng máy khoan, trị giá: 500 USD
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
29
KG
1
PCE
1480
USD
NNE12794541
2022-06-25
846692 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV93 #& Motor Control Amplifier, SN: 02017431E, re-enter 1 pieces according to Section 02 TKHQ 304771042720/g61 dated May 26, 2022, drilling parts, worth 500 USD;FV93#&Bộ điều khiển mô tơ-Servo amplifier,SN: 02017431E, tái nhập 1 cái theo mục 02 TKHQ 304771042720/G61 ngày 26/05/2022, Phụ tùng máy khoan, trị giá 500 usd
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
1225
USD
NNE12794541
2022-06-25
846610 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV142 #& the circuit board has installed the parts of Tu-SMU Board, re-entering one according to Section 04 TKHQ 304771042720/G61 dated May 26, 2022. Drilling parts, worth 500 USD;FV142#&BẢNG MẠCH ĐÃ LẮP LINH KIỆN DIỆN TỬ-SMU BOARD,tái nhập 1 cái theo mục 04 TKHQ 304771042720/G61 ngày 26/05/2022. Phụ tùng máy khoan, trị giá 500 usd
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
2440
USD
7186116755
2021-01-18
381600 C?NG TY TNHH SOLTEC VI?T NAM TAIYO ENTERPRISE INC 120047-21 # & Concrete refractory casting tube TILE ROLL, model S-160. New 100%;120047-21#&Bê tông chịu nhiệt dạng ống đúc ROLL TILE, model S-160. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
112
KG
9
PCE
85950
USD
181021KHHSGN21100001
2021-10-28
840999 C?NG TY TNHH THANH TùNG XNK GUEY JING ENTERPRISE CO LTD Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1165
KG
300
PCE
90
USD
HEI37738993
2022-04-01
850151 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà P K ENTERPRISE CO LTD Motor RNFMS006-07R-25 AC, 0.06KW, 220V, NCC: Murata, used for weaving machines, 100%new goods.;Mô tơ RNFMS006-07R-25 xoay chiều ba pha, công suất 0.06KW, điện áp 220V, NCC: Murata, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
22
KG
1
PCE
254
USD
TA201214H11
2020-12-26
200591 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?C PH?M PHú S? SUN PACIFIC ENTERPRISE CO LTD Bamboo Leaf BAMBOO LEAF freezing mark of 10 barrels (1 barrel = 280gx30 package) shelf T2.2022 used for decoration, new 100%;Lá tre đông lạnh hiệu BAMBOO LEAF gồm 10 thùng (1 thùng= 280gx30 gói) hạn sử dụng T2.2022 dùng để trang trí , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18977
KG
84
KGM
151
USD
200721KHHDAN21070108
2021-07-26
282540 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T T??NG H?U HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD NO # & black nickel oxide powder, pure nickel oxide content accounted for 99.5%. Accessories used to produce inductors, inductors core. CAS CAS NO 1313-99-1. New 100%;NO#&Bột oxit niken màu đen, là oxit niken tinh khiết hàm lượng chiếm 99.5%. Phụ liệu dùng để sản xuất cuộn cảm, lõi cuộn cảm. Mã cas no 1313-99-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
4152
KG
4000
KGM
77880
USD
230622KHHDAN22060082
2022-06-30
282540 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T T??NG H?U HUOH YOW ENTERPRISE CO LTD NO #& black nickel oxide powder, which is pure nickel oxide, accounts for 99.5%. Fuel used to produce inductors, coil core. Code Cas No 1313-99-1. New 100%;NO#&Bột oxit niken màu đen, là oxit niken tinh khiết hàm lượng chiếm 99.5%. Phụ liệu dùng để sản xuất cuộn cảm, lõi cuộn cảm. Mã cas no 1313-99-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
4370
KG
4000
KGM
112476
USD