Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270222220226HOC602
2022-03-10
841920 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U V?T T? K? THU?T ENMAX TRADING LIMITED (Used in laboratory teaching) Automatic sterilization pot, Model: CL-40L, Manufacturer: ALP / Japan, 100% new products;(Dùng trong giảng dạy PTN) Nồi hấp tiệt trùng tự động, model: CL-40L, hãng sản xuất: ALP/ Nhật Bản, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
1
PCE
7500
USD
270222220226HOC602
2022-03-10
841920 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U V?T T? K? THU?T ENMAX TRADING LIMITED (Used in laboratory teaching) Sterilized autoclaves, Model: CL-32L, Manufacturer: ALP / Japan, 100% new goods;(Dùng trong giảng dạy PTN) Nồi hấp tiệt trùng, model: CL-32L, hãng sản xuất: ALP/ Nhật Bản, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
3
PCE
17160
USD
100121FRJ221-645
2021-01-18
480439 C?NG TY TNHH D?T MAY NGUYêN TH?NG YIHSING TRADING LIMITED NPL135 # & Paper thin packaging for SIZE: 26X35 used in the garment industry;NPL135#&Giấy mỏng dùng cho đóng gói SIZE: 26X35 dùng trong ngành may mặc
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1514
PCE
94
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
850110 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WIPER LINK MOTOR 15 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
15
u
83
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
870870 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WHEELS 12 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
120
kg
266
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
852729 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED CAR AUDIO 23 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
23
u
255
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
401700 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED DOOR VISOR,WEATHER STRIP 30 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
5
kg
166
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
731029 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WASHER TANK 18 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
45
kg
100
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
841520 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED A/C UNIT 21 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
21
u
116
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
870894 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED STEERING WHEEL/STEERING COLUMN,POWER STEERING/STEERING RACK 62 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
882
kg
3439
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
842131 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED AIR CLEANER BOX 6 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
6
u
33
USD
060222008CA02184
2022-02-24
470730 C?NG TY TNHH GI?Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK TRADING LIMITED Scrap paper as a paper-paper and cover material made mainly with pulp obtained from the mechanical process (Waste Paper Onp).;Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất-giấy và bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học (WASTE PAPER ONP).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANH LEE MAN
329
KG
329
TNE
103663
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
051221008BX61144
2021-12-14
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED CSKG # & Synthetic Rubber Synthetic Rubber UBEPOL BR150 (Blocks, 35kg / Block, 30 Blocks / Case, 32 Cases, 100% new);CSKG#&Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150 (Dạng khối, 35Kg/Khối, 30 Khối/Case, 32 Cases, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
35332
KG
33600
KGM
95424
USD
060821008BX41006
2021-09-01
400219 C?NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL JIABAO TRADING HK LIMITED GLNPL001 # & Rubber raw rubber (Styrene Butadiene Rubber SBR1502) 1260 kg / case, used in shoe soles, 100% new products.;GLNPL001#&Cao su thô dạng nguyên sinh (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502) 1260 kg/ CASE,dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
42720
KG
40320
KGM
70157
USD
110721008BX29318
2021-07-26
151550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Ajinomoto brand oil, packing 70g / bottle, 15 bottles / barrels. NSX 2021- HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 2021- HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15030
KG
1800
UNA
820
USD
190522SITNGHP2209480
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& used scrap plastic in the form of: blocks, lumps, polymers Styrene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PS04.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
64630
KG
62100
KGM
139104
USD
051221NSSLNYKHP21Q0200
2022-01-15
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79 # & Used scrap plastic in the form of: Blocks, Bureau, Polymer Styren, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX;PS02.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
23710
KG
10500
KGM
9975
USD
160522SITYKHP2209076
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX.;PS04.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65591
KG
28700
KGM
60270
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
216
UNK
97
USD
71221120110211500
2021-12-20
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
360
UNK
160
USD
220222008CA04010
2022-03-04
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2022- HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2022- HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
480
UNK
197
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & Plastic scraps Crumbs are made of cutting has been cleaned to remove impurities from used styrene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods NLSX.;PS01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
13850
KGM
6371
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & PS scrap is excluded from the production processes that are unused, different shapes, suitable QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX .;PS01.20#&Nhựa phế liệu PS được loại ra từ các quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
3000
KGM
1500
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
091099 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Mo Mo Dashi spices ready, packaged 375g / box, 8 boxes / cartons. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Gia vị Miso Dashi trộn sẵn, đóng gói 375g/hộp, 8 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
48
UNK
22
USD
131021015BX22892
2021-11-09
391511 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scraps shreds are hashed, cutting has been cleaned to remove impurities from used ethylene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods Making NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
26040
KG
23040
KGM
11059
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
200989 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Kagome vegetable juice, packing 200ml / box, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Nước ép rau củ Kagome, đóng gói 200ml/hộp, 24 hộp/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
144
UNK
65
USD
YJP38910756
2022-06-01
842489 C?NG TY TNHH DAWEI AUTOMATIC FDW TRADING HK CO LIMITED MSD3-CTR sprayer, operating on the principle of using screws to spray glue, including: controller, screw set and accessories, AC100-240V, 50/60Hz, 45W.HSX Musashi , Japan, 100%new.;Bộ máy phun keo , mã MSD3-CTR , hoạt động trên nguyên lý sử dụng trục vít để phun keo,gồm: bộ điều khiển, bộ trục vít và phụ kiện đi kèm,AC100-240V, 50/60Hz, 45W.Hsx Musashi, Nhật bản, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
25
KG
2
SET
11729
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have been processed in preliminary cleaning, used in fine art, (150x25kg / pack), scientific name: Trochus Maculates Shell, No Trademarks, Japan origin, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(150x25kg/bao), tên khoa học:TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
3750
KGM
1875
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have been processed for cleaning, used in fine art, (24x30kg / pack), Scientific name: Trochus Maculates Shell, No Trademark, Japan origin, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(24x30kg/bao), tên khoa học: TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
720
KGM
360
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have passed preliminary processing, used in fine art, (26x30kg / pack), scientific name: Trochus Maculates Shell, no brand, origin of Japan, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(26x30kg/bao), tên khoa học: TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
780
KGM
390
USD
041121008BX51710
2021-11-19
040620 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Cheese sprinkled with Megs, packing 50g / vial, 20 vials / barrel. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (jars);Phô mai rắc ăn liền MEG, đóng gói 50g/lọ, 20 lọ/thùng. NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%,đơn vị tính: UNK (lọ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
11500
KG
1000
UNA
442
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
151590 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Tsuno Japanese rice oil pure, packing 180ml / bottle, 12 bottles / barrels. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu gạo nhật bản Tsuno nguyên chất, đóng gói 180ml/ chai, 12 chai/thùng. NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
600
UNA
270
USD
050322008CX06467
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
40726
KG
31450
KGM
14467
USD
030322008CX07484
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
32250
KG
19200
KGM
8832
USD
170322YMLUI272135932
2022-04-06
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
32890
KG
27900
KGM
12834
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
71221120110211500
2021-12-20
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 12 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
60
UNK
27
USD
301021CHBHCM2110R017H
2021-11-12
400220 C?NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED Polybutadiene rubber rubber (UBEPOL BR130B), solid body form, used in shoe soles, 100% new products;Cao Su Tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER (UBEPOL BR130B),dạng cục thể rắn,dùng trong ngành sản xuất đế giày,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
35840
KG
31500
KGM
55125
USD
190721FWE-NGO-01
2021-08-31
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small grain slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet the QCVN67-2018 standards of the Set of Natural Resources and Environment in accordance with the Prime Minister's Decision No. 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister ;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
SCC-VN THI VAI
33100
KG
33100
TNE
703375
USD
180521O-001
2021-06-30
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Granulated slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet norm QCVN67-2018 Set for suitable TNMT.Hang decision 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
SCC-VN THI VAI
31870
KG
51
TNE
0
USD
180521O-001
2021-06-30
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Granulated slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet norm QCVN67-2018 Set for suitable TNMT.Hang decision 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
SCC-VN THI VAI
31870
KG
31870
TNE
677238
USD
221021FKTV-01
2021-12-09
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small grain slag from iron or steel industry (raw materials used to produce cement) meet the QCVN67-2018 standards of the Set of Natural Resources and Environment in accordance with the Prime Minister's Decision No. 28/2020 / TT-TTg of the Prime Minister ;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
SCC-VN THI VAI
32026
KG
32026
TNE
478789
USD
190322NORMUR-01
2022-05-16
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small seed slag from iron or steel industry (raw materials used for cement production) meets QCVN67-2018 Set of Natural Resources and Environment. .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MURORAN - HOKKAIDO
SCC-VN THI VAI
36844
KG
36844
TNE
755302
USD
190322NORMUR-01
2022-05-16
261800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM SIAM CITY CEMENT TRADING COMPANY LIMITED Small seed slag from iron or steel industry (raw materials used for cement production) meets QCVN67-2018 Set of Natural Resources and Environment. .;Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa phù hợp với quyết định 28/2020/TT-TTg của thủ tướng chính phủ.
JAPAN
VIETNAM
MURORAN - HOKKAIDO
SCC-VN THI VAI
36844
KG
46
TNE
0
USD
EGLV024000043327
2020-08-03
870840 YASHER ENTERPRISES
MARIA TRADING USED TRUCK REPLACEMENT PARTS - FOR REPLACEMENT ONLY (BUMPER)DTIFTEBSP2020071965
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
1723
KG
120
Piece
2445
USD
N/A
2021-07-08
871493 KHANBRO PROPRIETARY LIMITED CHEEMA TRADING Hubs and free-wheel sprocket-wheels for cycles (excl. for motorcycles and coaster braking hubs and hub brakes);Hubs (excluding coaster braking hubs and hub brakes), and free-wheel;
JAPAN
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
2500
KG
40
KGM
10074
USD