Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090122KCLOH13205
2022-01-10
844331 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U INOX TR??NG THàNH ALL LEASING SERVICES INC Black and white copier, used 4 functions (photo, scan, print, fax) A3 and A4 shooting, shooting speed over 40 copies / minute. Ricoh (Model: MP 4054SP);Máy photocopy đen trắng,đã qua sử dụng.4 chức năng ( photo, scan, in,fax) khổ chụp A3 và A4,tốc độ chụp trên 40 bản /phút.hiệu RICOH ( model: MP 4054SP )
JAPAN
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16024
KG
34
PCE
4760
USD
7762 8395 6117
2022-03-16
901600 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Electronic scales (0.01G sensitivity, maximum weighing 600g, AC100V 50 / 60Hz power source, using fixed weight packing before putting into packaging), including CUX600 100-240V new rates 100%;Cân điện tử (độ nhạy 0.01g,cân tối đa 600g, nguồn điện AC100V 50/60Hz,dùng đóng gói trọng lượng cố định trước khi cho vào bao bì), bao gồm bộ đổi nguồn CUX600 100-240Vhàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
PCE
1802
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
7724 1322 3565
2020-12-23
820540 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Power screwdriver for assembly screws, power strips work: 20 -120 cN.m, Dimensions: D = 30 mm, L = 157 mm, 100% new CN120LTDK;Tua vít lực dùng để tháo lắp vít, dải lực làm việc: 20 -120 cN.m, Kích thước: D=30 mm, L= 157 mm ,CN120LTDK hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
8
KG
1
PCE
98
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD
8098 1804 0691
2022-01-24
680510 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Grinding belt for grinding for belt grinding machine, size 10x330 mm, grinding particle size 120, aluminum grinding material, 10x330mm fabric material # 120, 10pcs / box (Alumina) new 100%;Đai mài dùng để mài vật cho máy mài đai,kích thước 10x330 mm, kích thước hạt mài 120, vật liêụ mài nhôm, vật liệu nền vải 10x330mm #120, 10pcs/box (Alumina) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAGAWA
HA NOI
58
KG
10
PCE
5
USD
OSA105269008
2021-12-10
482341 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Chart recording used to record measurement value for results recorder, 180mm paper size, 1 box of 10 sheets 81407861-001 New 100%;Giấy ghi biểu đồ dùng để ghi lại giá trị đo cho máy ghi kết quả, kích thước giấy 180mm, 1 hộp 10 tờ 81407861-001 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
160
KG
1
SET
171
USD
HLCUTYO2109ATRN2
2022-02-01
905000 PARK DAVID ANDREW OMNI SHIPPING SERVICES INC AGS FOUR USED HOUSEHOLD GOODS 88 PIECES USED HOUSEHOLD GOODS HS CODE 9050.00 OCEAN TRANSPORTATION WILL BE ARRANGED THROUGH OMNI SHIPPING SERVICES,INC.,A TARIFFED AND BONDED NON-VESSLE-OPERATING COMMON CARRIER LICENSED BY THE U.S.FEDERAL MARITIME COMMISSION LICENSE NUMBER 013252N.AGS HK IS AN AUTHORIZED AGENT OF OMNI SHIPPING SERVICES. X X TEL 852-28859666/FAX 852-25677594 AGS HK AS AGENTS FOR O.S.S.I<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1250
KG
88
PCS
0
USD
HLCUDUR201213700
2021-02-26
870333 MICHAEL GATERE MIANO AFRICA MOBILITY SERVICES USED TOYOTA FORTUNER CHS. AHTJA3GS700234214 ENG. 1GD0628763 CC 2755 YR 2019/04 COLOR GREY DIESEL RHD.
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
u
26192
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
APLUHUSG0260682
2020-09-16
293090 HERNANDEZ DANIELLA ALL AMERICAN MOVING SERVICES ------------ TCNU5727195 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 04 HERNANDIZ,DANIELLA PO2 (CVII) GBL QIFL0086661 03951 0515CFT NET: 3141<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1792
KG
4
PCS
0
USD
APLUHUSG0260685
2020-09-16
293090 WELLS TYLER ALL AMERICAN MOVING SERVICES ------------ TCNU5727195 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 01 WELLS,TYLER SSG (CRWV) GBL QIFL0086969 00760 0096CFT NET: 0600<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
345
KG
1
PCS
0
USD
APLUHUSG0260687
2020-09-16
293090 JOSE ELLISEO ALL AMERICAN MOVING SERVICES ------------ TCNU5727195 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 01 JOSE,ELISEO CPL (TCII) GBL QENQ0293299 00269 0040CFT NET: 0231<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
122
KG
1
PCS
0
USD