Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270322KKLUSIN811929
2022-04-22
842649 C?NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM ANTAR CRANES SERVICES PTE LTD Crawler cranes, self -propelled, IHI brands, CCH550T model, HS253 frame number, J08CUD15693 engine number, year of production, used goods;Cần trục bánh xích, loại tự hành, nhãn hiệu IHI, Model CCH550T, số khung HS253, số động cơ J08CUD15693, năm sản xuất 2011, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
55800
KG
1
UNIT
162200
USD
112100013767057
2021-07-09
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-slippery welding, with a circular hollow section, are welded vertically, KT 20 "x 0.75" WT x 38ft Long R3 (API5L, X56M, PSL-2) (external 508mm), 32 Tubes / 85.12 tons. new 100%;Ống thép không hợp kim, hàn trơn không ren, có mặt cắt rỗng hình tròn, được hàn theo chiều dọc, kt 20" x 0.75" WT x 38Ft long R3 (API5L, X56M,PSL-2) (đk ngoài 508mm),32 ống/85.12 tấn. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
94438
KG
85120
KGM
80864
USD
112100015484786
2021-10-01
730532 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Welded steel pipes smooth, non-lace, with hollow circle, vertical welding, non-alloy steel, KT 20 "OD x 0.75" WT x 38 ft (Material Grade API 5L X56M) 54pcs / 143.64mt .1 100 %;Ống thép hàn trơn, không ren, có mặt cắt rỗng hình tròn, hàn theo chiều dọc, thép không hợp kim, kt 20" OD x 0.75"WT x 38 FT (Material Grade API 5L X56M)54PCS/143.64MT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
143640
KG
143640
KGM
136458
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
270421HDMULBHHOI102001-04
2021-07-27
850211 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Generator unit with diesel engine, Nippon Sharyo brand, NES60TK2 model, capacity of 50-60 KVA, AC, 3 phases, 200 / 400V, Serial No.035400, NSX 2019, do not automatically switch sources and goods via sd;Tổ máy phát điện với động cơ diesel, nhãn hiệu NIPPON SHARYO, model NES60TK2, công suất 50-60 KVA, xoay chiều, 3 pha, 200/400V, Serial No.KS035400, nsx 2019, không tự động chuyển nguồn, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG LOTUS (HCM)
668530
KG
1
UNIT
365
USD
270421HDMULBHVNI102001-05
2021-07-12
850212 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Generator unit with diesel engine, Airman brand, SDG100S model, capacity of 80-100 KVA, AC, 3 phases, 200 / 220V, Serial No. 1533A10570, NSX 2018, does not automatically transfer sources, rows are passed SD;Tổ máy phát điện với động cơ diesel, nhãn hiệu AIRMAN, model SDG100S, công suất 80-100 KVA, xoay chiều, 3 pha, 200/220V, Serial No. 1533A10570, nsx 2018, không tự động chuyển nguồn, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
28870
KG
1
UNIT
29184
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
310321EXP03102123
2021-06-05
110520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kato Fried Powder, NSX: Kato Company, HSD: 10/2021, Ingredients: Wheat Flour, Yeast, Salt, Shortening, Powder Soy, Vitamin C, Weight 230g / Pack, Specifications: 30 Packages / Barrel, 100% new;Bột chiên xù hiệu Kato, NSX: Công ty KATO, HSD: 10/2021, thành phần: bột mì, nấm men, muối ăn, shortening, bộtđậu nành, vitamin C, trọng lượng 230g/gói, quy cách: 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
9692
KG
3
UNK
24
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
090210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Itoen green tea package, NSX: iToen Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 150g/ pack, 10 packs/ barrel, 100% new;Gói trà xanh hiệu Itoen, NSX: Itoen Co., LTD, HSD:2022, trọng lượng: 150g/ gói, 10 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
210
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Traditional water of Higashimaru Shoyu, NSX: 2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD: 2022, capacity: 500ml/ bottle, specifications: 12 bottles/ box, 100% new;Nước tương truyền thống hiệu Higashimaru Shoyu, NSX:2022, Higashimaru Shoyu Co., Ltd. HSD:2022, dung tích: 500ml/ chai, quy cách: 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
5
UNK
35
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Company, HSD: 2022, Weight: 150ml/ bottle, 12 bottles/ barrel, 100% new;Xì dầu Wasabi hiệu Yamagen, NSX: Công ty Yamagen, HSD:2022, trọng lượng: 150ml/ chai, 12 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
6
UNK
57
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Sashimi soy sauce Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, capacity of 1L/ bottle, 15 bottles/ barrel, 100% new;Nước tương Sashimi hiệu Yamagen, NSX: Yamagen Jouzou Co., Ltd, HSD: 2023, dung tích 1L/ chai, 15 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
7
UNK
140
USD
281020OSA8095818
2020-11-24
380860 C?NG TY TNHH ADC AASTAR PTE LTD Drugs stimulate plant growth ATONIK 1.8SL (1,000 Liters / CN X 36 CN);Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL (1,000 Lít/CN X 36 CN)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 1
38700
KG
36000
LTR
414000
USD
PSGA00777732
2021-11-10
903281 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Gas pressure meter VRPA-CM-Q6-E operate with compressed air to adjust automatic pneumatic pressure, FESTO manufacturer, 100% new goods;Bộ điều áp khí VRPA-CM-Q6-E hoạt động bằng khí nén để điều chỉnh áp suất khí nén tự động, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
5
PCE
85
USD
100921YMLUI253023144
2021-09-30
291550 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CS - 12, Propionic Acid components used in paint production, 190kg / drum, 100% new products, CAS code: 25265-77-4.;CS - 12,Thành phần Propionic acid dùng trong ngành sản xuất sơn,190Kg/Drum ,Hàng mới 100%,Mã Cas: 25265-77-4.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
15200
KGM
44840
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Nhan Dorayaki Bride Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 12 pcs / box, 24 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách:25g/ cái, 12 cái/ hộp, 24 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
4
UNK
142
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Cake Dao Hieu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd. ,. 25g / pc, 8 pcs / box, 48 boxes / barrel, 100% new;Bánh Dorayaki nhân đào hiệu Ichiei, NSX: Ichiei Food, Co., Ltd.,.25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Dorayaki Branded Dorayaki Brand Ichiei, NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, Specifications: 25g / pcs, 8 pcs / box, 48 boxes / cartons, 100% new;Bánh Dorayaki nhân dâu hiệu Ichiei,NSX: Ichie Food, Co., Ltd., HSD: 2022, quy cách: 25g/ cái, 8 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
107
USD
100322AMP0400315
2022-04-22
293040 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD DL-Methionine 99%Feed Grade-supplements in animal feed-Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN (Acts 38/CN-TNCN).;DL-METHIONINE 99%FEED GRADE - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN ( CV 38/CN-TĂCN ).Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
20434
KG
20
TNE
55560
USD
160522TT00145977
2022-06-02
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THIêN NGH?A TJS PTE LTD Methyl Isobuty Ketone (MIBK) C6H12O-Chemicals used in paint industry (Code CAS: 108-10-1), liquid form, packed in 2 Contact 20 ISO Tank, NSX: Mitsui Chemicals, Inc. New 100%;Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) C6H12O - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (mã CAS: 108-10-1), dạng lỏng, được đóng trong 2 cont 20 ISO TANK, NSX: MITSUI CHEMICALS, INC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG DINH VU - HP
44220
KG
37
TNE
69346
USD
050721YMLUI450392959
2021-07-13
291413 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD Homogenol L-18, Methyl Isobutyl Ketone component used in ink manufacturing, 160 kg / drum, 100% new products CAS: 108-10-1.;HOMOGENOL L-18,Thành phần Methyl isobutyl ketone dùng trong ngành sản xuất mực in,160 Kg/Drum,Hàng mới 100% Mã cas:108-10-1.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10712
KG
640
KGM
9280
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, 100% new;Cháo ăn dặm vị cá hồi và rau xanh hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
58
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Porridge Onloys Tuna and Mushrooms Italian Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrel, new 100%;Cháo ăn dặm vị cá ngừ và nấm kiểu Ý hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
190111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, LTD: Asahi Group Foods, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 80g / pack, 48 packs / barrels, 100% new;Cháo ăn dặm vị thịt bò kiểu Nhật hiệu Wakodo, NSX: Asahi Group Foods, Ltd , HSD: 2022, quy cách: 80g/gói, 48 gói/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
2
UNK
48
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 2022, 50 g/vial, 24 vials/barrel, 100% new;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD:2022, 50 g/lọ, 24 lọ/thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
393
USD
210721EXP06162121
2021-09-13
160432 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Happy Foods, NSX: Happy Foods Co., Ltd, HSD: Happy Foods Co., Ltd, HSD: 5/2022, Tp: Cyma eggs, canopy oil, salt, sake, sugar, kelp extract..50 g / Vials, 24 vials / barrels;Trứng cá tuyết ăn liền hiệu HAPPY FOODS, NSX: Happy Foods Co.,Ltd, HSD: 5/2022, Tp:Trứng cá tuyết, dầu hạt cải, muối, rượu sake, đường, chiết xuất tảo bẹ..50 g/lọ, 24 lọ/thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
22788
KG
11
UNK
433
USD
100521EXP04022110
2021-06-11
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Mustard Crushing Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co., Ltd, HSD: 12/2021, Tp: Wasabi Japanese, Wasabi Western, starch, glucose, wealthy seed oil, mustard.45g / tube, 40 types / bin;Mù tạt nghiền hiệu Hachi, NSX: Hachi Shokuhin Co.,Ltd, HSD: 12/2021, tp: Wasabi Nhật Bản, wasabi phương Tây, tinh bột, glucose,dầu hạt cải, mù tạt.45g/ tuýp, 40 tuýp/ thùng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
17717
KG
3
UNK
112
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
210330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Wasabi mustard S&B, NSX: S & BO FOODS INC, HSD: 2023. 43g/ bottle, 100 bottles/ barrel, 100% new;Mù tạt wasabi hiệu S&B, NSX: S&B Foods Inc, HSD:2023. 43g/ chai, 100 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
2
UNK
186
USD
080621EXP05142122
2021-07-30
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Houji Oigawa Green Tea Powder, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, Ingredients: Green Tea, Weight: 20g / bag, 30 bags / barrel, 100% new;Bột trà xanh Houji OIGAWA, NSX: Oigawa Chaen Co., Ltd, HSD: 12/2021, thành phần:Trà xanh, trọng lượng: 20g/ túi, 30 túi / thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
10907
KG
2
UNK
52
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200919 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Orange juice Asahi, no gas, NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ bottle, 8 bottles/ barrel, 100% new;Nước cam hiệu ASAHI, không ga,NSX: Asahi Soft Drinks Co., Ltd, HSD: 2022, 1.5L/ chai, 8 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
50
UNK
400
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin, NSX: NSSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD, HSD: 2022, Specifies: 1300ml / bottle, 10 bottles / barrel, 100% new;Dầu ăn hạt cải hiệu Nissin, NSX: NISSIN FOODS HOLDINGS CO.,LTD, HSD: 2022, quy cách: 1300ml/ chai, 10 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
10
UNK
169
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
151500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Nissin Kanola Cooking Oil, NSX: The NSSHIN Oillio Group, Ltd, HSD: 2022, Specifications: 900g / bottle, 16 bottles / barrels, 100% new;Dầu ăn Kanola hiệu Nissin, NSX: The Nisshin OilliO Group, Ltd, HSD: 2022, quy cách: 900g/ chai, 16 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
8
UNK
200
USD
DK3QG216YJOAF
2020-03-16
551211 DADABHAI EXPORTS MYSTIC PTE LTD POLYESTER FABRICS WIDTH 44" (QTY- 14090.90 MTRS) (PTR NO. 0253031920-4039 DT. 17.09.19)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
15748
SQM
5918
USD
090122NS21L8704
2022-01-18
903084 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD 2830721030 # & electrical conductivity testing equipment on integrated circuits, Yamaha brand, MR262-A-M5S-NT model, S / N 2111069,1PHA-AC180 / 240V-50 / 60Hz, 6KVA capacity (1 pcs / Set). New 100%.;2830721030#&Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện của đường mạch trên mạch tích hợp, hiệu YAMAHA, model MR262-A-M5S-NT, S/N 2111069,1Pha-AC180/240V-50/60Hz, công suất 6kVA (1 Pcs/Set). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3724
KG
1
SET
271986
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
191220SESGN20120516-01
2020-12-23
283525 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD CHEMISTAT 3500, Composition Ethye phosphate used in the production of ink, 16 Kg / Can, New 100%, not code cas.;CHEMISTAT 3500,Thành phần Ethye Phosphate dùng trong ngành sản xuất mực in,16 Kg/Can,Hàng mới 100%,không mã cas.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9826
KG
640
KGM
6624
USD
290422SITSMHP2200649
2022-05-26
846241 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD The guide punching machine for processing on electronic board, Model: F602LP3, Serial: 2203598, AC200-240V power source, 1 phase, 50/60Hz, 3KVA, speed of 0.35s/hole, digital control. NSX: Yamaha/2022. 100%new.;Máy đột lỗ dẫn hướng cho công đoạn gia công trên bo mạch điện tử, model: F602LP3,serial:2203598,nguồn điện AC200-240V,1 phase,50/60Hz,3kVA,tốc độ 0.35s/lỗ,điều khiển số.NSX:Yamaha/2022. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
TAN CANG (189)
1196
KG
1
SET
92011
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
292242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Ajinomoto genuine noodles, NSX: Ajinomoto Co., INC, HSD: 2022, Specification: 400g/ pack, 30 packs/ box, 100% new;Mỳ chính hiệu Ajinomoto, NSX: Ajinomoto Co., Inc, HSD: 2022, quy cách: 400g/ gói, 30 gói/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
10
UNK
526
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
200979 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Kirin, NSX: Kirin Beverage Co., LT, HSD: 2022, Specification: 470ml/ bottle, 24 bottles/ carton, 100% new;Nước táo hiệu Kirin, NSX: KIRIN Beverage Co., Lt, HSD: 2022, quy cách : 470ml/chai, 24 chai/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
30
UNK
421
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Lime lemon gum lime Cool Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD: 2022, specifications: 94g/ box, 48 boxes/ boxes, 100% new;Kẹo cao su vị chanh Lime Cool hiệu Meiji, NSX: Meiji Co., Ltd, HSD:2022 , quy cách: 94g/ hộp, 48 hộp/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
4
UNK
227
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 tablets / bags, 240 bags / barrel, 100% new;Kẹo cao su vị nho hiệu Coris, NSX: Coris Co., Ltd, HSD: 2023, 3 viên / túi, 240 túi/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
1
UNK
45
USD
260322TAK2022030047
2022-05-25
170410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD: 2022, Weight: 340g/ bag, 50 boxes/ bags, 10 bags/ box, 100% new;Kẹo cao su nhiều vị hiệu Marukawa, NSX: Marukawa Confectionery Co., Ltd, HSD:2022, trọng lượng: 340g/ túi, 50 hộp/ túi, 10 túi/ hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36687
KG
12
UNK
444
USD
141121BQEGSGS027553
2021-11-26
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
24934
KG
23504
KGM
49358
USD
291221BQEGSGS027939
2022-01-06
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
24934
KG
23504
KGM
49358
USD
131021BQEGSGS026329
2021-10-19
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
210921BQEGSGS026043
2021-09-29
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
080921BQEGSGS025856
2021-09-15
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD Industrial fatty acids with cities include oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%) liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: NALCO. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49868
KG
47008
KGM
98717
USD
011220SINA115281
2020-12-07
382313 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T N?NG L??NG ECOLAB PTE LTD The composition of fatty acids Industrial City including oleic acid (~ 57%), linoleic acid (~ 29%), stearic acid (~ 9%), liquid, yellow, Nalco EC5719A (904 kg / barrel). Manufacturer: Nalco. New 100%;Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21182
KG
19888
KGM
41765
USD