Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
015BX09880
2021-05-17
870192 LOWKEY HEAVY EQUIPMENT TRADING
DUY ANH CORPORATION USED AGRICULTURAL FARM TRACTOR KUBOTA L1-18D(1UN)KUBOTA L1-18D (1UN)KUBOTA L1-18D(1UN)KUBOTA L1-20D(1UN)KUBOTA ZL1-20D(1UN)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
5437
KG
5
Piece
2542
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
090422YHHPH-027-011-22JP
2022-04-27
851671 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MS LE HOANG ANH Housewares and personal luggage are using: Coffee machine;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng : Máy pha cà phê
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
355
KG
1
PCE
15
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3399 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3399 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of the SCD-6094 motor (Materials for production). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-6094 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3735 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3735 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
112100017904771
2022-01-05
846591 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CO SO KINH DOANH TONG HOP MINH ANH Makita 5806B 185mm wood cutting machine with power capacity consumption 1050W; no load speed: 4700 rpm; length: 282 mm; diameter cutting blade: 185 mm;;Máy cắt gỗ Makita 5806B 185mm Công suất điện năng tiêu thụ 1050W;Tốc độ không tải: 4700 rpm;Chiều dài: 282 mm;Đường kính lưỡi cắt: 185 mm;
JAPAN
VIETNAM
CO SO KINH DOANH TONG HOP MINH ANH
CTY TNHH CONG NGHE BAO BI YUZHAN
330
KG
1
PCE
110
USD
132100014294630
2021-07-30
391000 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH THUONG MAI TONG HOP SON ANH 10555 (VTTH) # & Silicone primitive TSE 3453 (A) (used to protect the surface in product paint environment) (VTTH);10555(VTTH)#&Silicone nguyên sinh TSE 3453 (A) (dùng để bảo vệ bề mặt trong môi trường sơn sản phẩm) (VTTH)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TMTH SON ANH
CT ASAHI INTECC HN
36
KG
20
KGM
2662
USD
112200017181411
2022-05-18
901730 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA DICH VU MINH ANH The size measuring device of the hole is steel cylindrical shape, model: AA 4.025mm, manufacturer: Niigata Seiki, 100% new goods;Dụng cụ đo kích thước của lỗ có dạng hình trụ bằng thép, model: AA 4.025mm, hãng sản xuất: Niigata Seiki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA DV ANH MINH
CTY TNHH DENSO VIET NAM
2
KG
1
PCE
29
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD