Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YSELBF3294800(H)NSQPT211195891
2022-02-02
901832 DIPROMED S A DR J F AGUJAS TUBULARES DE METAL;AGUJAS ESPINALES DESECHABLES;25GX4+21GX38MM;DE ACERO INOXIDABLE<br/>ARTICULO DE USOMEDICO<br/>
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
136
KG
92
KILOGRAMOS NETOS
15630
USD
R21786GGGIRX4
2020-10-21
370255 AMERICAN EMBASSY J J NEGUS LTD FUJI NEGATIVE SUPER HR 35MM X30.5M MED FHR20 (DIPLOMATIC CARGO)
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
500
NOS
10475
USD
R21786GGGIRX4
2020-10-21
370255 AMERICAN EMBASSY J J NEGUS LTD FUJI DD-31 35MMX310M DIRECT DUPE FILM DDD-31 (DIPLOMATIC CARGO)
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
110
NOS
14498
USD
050222SITYKSG2200833
2022-02-26
845961 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHYA V J Machinery directly serving production: CNC metal milling machine, CS5HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phay kim loại CNC , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19130
KG
1
PCE
11354
USD
UEUR6960702507
2021-11-09
400690 GO WESTY CAMPERS J P GROUP 1 CLL HS CODES 40069000400821904016995773102 9908301200083023000 84099100841950808421230084213100848350808512200085124000 85359095870829909027808090329000 AUTOMOTOR PARTS FOR CARS ONLY 1 CLL HS CODES 40069000400821904016995773102 9908301200083023000 84099100841950808421230084213100848350808512200085124000 85359095870829909027808090329000 CARGO N.O.S 1 CLL HS CODES 40069000400821904016995773102 9908301200083023000 84099100841950808421230084213100848350808512200085124000 85359095870829909027808090329000 CARGO N.O.S 1 CLL HS CODES 40069000400821904016995773102 9908301200083023000 84099100841950808421230084213100848350808512200085124000 85359095870829909027808090329000 CARGO N.O.S<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42879, STADERSAND
1001, NEW YORK, NY
704
KG
4
PCS
0
USD
050222SITYKSG2200833
2022-02-26
850211 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHYA V J Direct machinery for production: Nippon generator unit, CS 75KVA, non-soundproof, non-change source, diesel engine, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Tổ máy phát điện hiệu NIPPON, cs 75kva, không thùng cách âm, không tự đổi nguồn,động cơ Diesel, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19130
KG
1
PCE
565
USD
050222SITYKSG2200833
2022-02-26
850211 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHYA V J Machinery directly serving production: Meiden generator unit, CS 45 KVA, not changing itself, diesel engine, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Tổ máy phát điện hiệu MEIDEN,cs 45 kva, không tự đổi nguồn,động cơ Diesel, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19130
KG
1
PCE
304
USD
050222SITYKSG2200833
2022-02-26
841360 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHYA V J Machinery directly serving production: electric water pump, no brand, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy bơm nước dùng điện, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19130
KG
15
PCE
117
USD
050222SITYKSG2200833
2022-02-26
846781 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHYA V J Machinery directly serving production: chainsaw, CS1 / 4HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Cưa xích, cs1/4hp,không nhãn hiệu , năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19130
KG
30
PCE
169
USD
050222SITYKSG2200833
2022-02-26
842549 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN KABUSHIKIKAISHYA V J Machinery directly serving production: Hydraulic and non-brand lifting equipment, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Thiết bị nâng hạ bằng thủy lực, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19130
KG
1
PCE
87
USD
KBMNL02400420JP
2020-07-01
845320 O P WORKS INC
J BARON CO LTD PLANE PARTS OF BENDING MACHINE (TOOLS AND MATERIALS FOR FISHING TACKLES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Laguna Technopark I
2
KG
20
Piece
583
USD