Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30112138050014400
2021-12-13
280301 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM NIPPON GRAPHITE FIBER CORPORATION HC-600-12M # & 'natural carbon powder handles create adhesives in rubber roller production. Ingredients: Carbon Fiber (Pitch Based)> 95%, Epoxy Resin <5%.;HC-600-12M#&'Bột Carbon khai thác tự nhiên xử lý tạo nên chất kết dính trong sản xuất con lăn cao su. Thành phần:Carbon fiber (Pitch based) >95%, Epoxy resin < 5%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
264
KG
200
KGM
10644
USD
30112138050014400
2021-12-13
280301 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM NIPPON GRAPHITE FIBER CORPORATION HC-600-10MB # & natural carbon powder handles create adhesives in rubber roller production. Ingredients: Carbon Fiber (Pitch Based)> 95%, Epoxy Resin <5%.;HC-600-10MB#&Bột Carbon khai thác tự nhiên xử lý tạo nên chất kết dính trong sản xuất con lăn cao su. Thành phần:Carbon fiber (Pitch based) >95%, Epoxy resin < 5%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
264
KG
40
KGM
2377
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 C?NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in the textile and dyeing industry-3785 (distributed primary silicone)-CAS Number: 71750-79-3 556-67-2. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-DFZ 3785 ( Silicone nguyên sinh dạng phân tán )- Cas Number: 71750-79-3 556-67-2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
200
KGM
2478
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 C?NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
BANQHAN3220535
2022-06-06
940561 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940561 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940511 HBL NO. HAN3220535 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55200, PORT REDON
1001, NEW YORK, NY
14235
KG
1552
CTN
0
USD
BANQHAN3214979
2022-04-18
940561 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940561 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940511 HBL NO. HAN3214979 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55200, PORT REDON
1703, SAVANNAH, GA
15500
KG
2242
CTN
0
USD
3035172338
2020-01-10
901520 GEOCOM S A N FOCUS 2 TEODOLITO DISTANCI Teodolitos y taquímetros;SUMM-2005 ~ ESTACION TOTAL~ SPECTRA PRECISION~ FOCUS 2~ TEODOLITO-DISTANCIOMETRO, CON SUS ACCESORIOS, USO TOPOGRAFICO
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
306
KG
10
Unidad
16696
USD
MIA42137065
2020-10-19
900661 CANON CHILE S A HF DC2 ELECTRONICO "APARATOS CON TUBO DE DESCARGA PARA LA PRODUCCION DE DESTELLOS (""FLASHES""ELECTRONICOS)"FLASHCDE DESCARGA PARA PRODUCOR DEST
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. M
237
KG
1
UNIDADES
65
USD
2021/711/C-43311
2021-07-05
851989 THE GAME SRL D2 VIDEO PRODUCOES LTDA MEDIDOR DE AUDIO, MARCA:YAMAHA,MODELO:MB1000; Sound Recording Or Reproducing Apparatus, Others
JAPAN
BOLIVIA
SAO PAULO-GUARULHOS APT
VERDE
1
KG
1
CAJA DE MADERA
70
USD
LCURTM200941420(H)SDBDQS003509
2020-10-21
840810 MOTONAUTICA OFF ROAD S A 3YM30AE KM2P1 262 MOTORES DE EMBOLO ENCENDIDO COMPRENSION, PARA LA PROPULSION DE BARCOS.MOTOR DIESELYANMARCOMPLETO
JAPAN
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
169
KG
1
UNIDADES
5106
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
OSA901078900
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA901072300
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD