Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUJP10345253
2021-02-11
847590 DENYO AMERICA CORP DENYO CO LTD ------------ APZU4599597 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------ASSEMBLING PARTS FOR DENYO FAX:TOKYO(03)6861-1181<br/>------------ CMAU0147505 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------12 CRATES,17 CASES, ASSEMBLING PARTS FOR DENYO GENERATING SETS AS PER ATTACHED SHEET FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAY BILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
19130
KG
29
PCS
0
USD
CMDUJP10346078
2022-04-01
853952 DENYO AMERICA CORP DENYO CO LTD ------------ ECMU4409191 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------(38 CRATES 14 CASES) ASSEMBLING PARTS FOR DENYO GENERATING SETS AS PER ATTACHED SHEET FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAY BILL<br/>------------ CMAU8401241 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------(38 CRATES 14 CASES) ASSEMBLING PARTS FOR DENYO GENERATING SETS AS PER ATTACHED SHEET FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAY BILL<br/>------------ FSCU4771577 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------(38 CRATES 14 CASES) ASSEMBLING PARTS FOR DENYO GENERATING SETS HS CODE:8539.52 9032.89 AS PER ATTACHED SHEET FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAY BILL FAX: TOKYO (03) 6861-1181<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
44275
KG
52
PCS
0
USD
061120YLKS0053366-01
2020-11-13
721421 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD STK27.2-1.9 # & pipes, hot-rolled non-alloy steel not clad plated girdle diameter 27.2mm;STK27.2-1.9#&Ống bằng thép không hợp kim cán nóng chưa phủ mạ tráng đường kính 27.2mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
52095
KG
3
PCE
16
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721499 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD SS060-0469 # & Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) rods, hot rolled, round cross-section;SS060-0469#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
85
PCE
1278
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721499 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD SS070-0603 # & Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) rods, hot rolled, round cross-section;SS070-0603#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
19
PCE
543
USD
130622YLS22021722
2022-06-25
850711 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0165309531 #acid-acid battery used to start the generator engine 95d31R, 12V nominal voltage, 80Ah discharge capacity of 225mm height;Y0165309531#&Bình ắc quy axit-chì dùng để khởi động động cơ máy phát điện 95D31R,điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 80Ah chiều cao 225mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6200
KG
135
PCE
11475
USD
130622YLS22021722
2022-06-25
850711 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0165409541 #acid-acid battery used to start the N100 generator engine, 12V nominal voltage, 100Ah discharge capacity of 234mm height;Y0165409541#&Bình ắc quy axit-chì dùng để khởi động động cơ máy phát điện N100,điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 100Ah chiều cao 234mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6200
KG
50
PCE
5012
USD
130622YLS22021722
2022-06-25
850711 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0165308026 #& acid-acid battery used to start the generator engine 80d26R, 12V nominal voltage, 70Ah discharge capacity of 225 mm height;Y0165308026#&Bình ắc quy axit-chì dùng để khởi động động cơ máy phát điện 80D26R,điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 70Ah chiều cao 225 mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6200
KG
110
PCE
8388
USD
160622YLS22021404
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B292520014V #& piton -burned piton combustion engine with compression of the generator, capacity of 35 kVA;B2925200014V#&Động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng sức nén của máy phát điện, công suất 35 KVA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
65000
KG
4
SET
12436
USD
160622YLS22021404
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B3924200194AV #& internal piton -burning engine burned by the compression of the generator, capacity of 45 kVA;B3924200194AV#&Động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng sức nén của máy phát điện, công suất 45 KVA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
65000
KG
48
SET
153875
USD
160622YLS22021404
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD C0924200554AV #& piton -in -piton -burning engine burned by the compression of the generator, the capacity of 150 kVA;C0924200554AV#&Động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng sức nén của máy phát điện, công suất 150 KVA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
65000
KG
20
SET
198071
USD
160622YLS22021404
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B5924200124AV #& piton -burned internal combustion engine with compressive power of the generator, capacity of 75kva;B5924200124AV#&Động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng sức nén của máy phát điện, công suất 75KVA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
65000
KG
9
SET
48459
USD
160622YLS22021404
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B1925200194CV #& piton -in -piton -burning engine burned by the compression of the generator, capacity of 25 kVA;B1925200194CV#&Động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng sức nén của máy phát điện, công suất 25 KVA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
65000
KG
16
SET
40638
USD
160622YLS22021404
2022-06-27
840891 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B4924200314AV #& piton -burning engine burned with a compression of the generator, capacity of 60 kVA;B4924200314AV#&Động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng sức nén của máy phát điện, công suất 60 KVA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
65000
KG
39
SET
173219
USD
070422YLS22006273-01
2022-04-18
721610 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD C6-125-65-2000#& U-shaped hot roller steel bar size 6x125x65x2000mm;C6-125-65-2000#&Thanh thép không hợp kim cán nóng hình chữ U kích thước 6x125x65x2000mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
50260
KG
41
PCE
1151
USD
160222YLS22000341-01
2022-02-24
721610 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD C6.5-150-75-2630 # & stainless steel non-alloy hot rolled U-shaped size 6.5x150x75x2630mm;C6.5-150-75-2630#&Thanh thép không hợp kim cán nóng hình chữ U kích thước 6.5x150x75x2630mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
27635
KG
10
PCE
513
USD
160222YLS22000341-01
2022-02-24
721610 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD C7-180-75-2000 # & Steel Stick Non-alloy hot rolled U-shaped size 7x180x75x2000mm;C7-180-75-2000#&Thanh thép không hợp kim cán nóng hình chữ U kích thước 7x180x75x2000mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
27635
KG
3
PCE
135
USD
160222YLS22000341-01
2022-02-24
721610 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD C6-125-65-2000 # & Stainless steel non-alloy hot rolled U-shaped size 6x125x65x2000mm;C6-125-65-2000#&Thanh thép không hợp kim cán nóng hình chữ U kích thước 6x125x65x2000mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
27635
KG
58
PCE
1628
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000201 # & Lead weights used to balance;Y0601000201#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
600
PCE
107
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000202 # & Lead weights used to balance;Y0601000202#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1100
PCE
219
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000204 # & Lead weights used to balance;Y0601000204#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
500
PCE
110
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000203 # & Lead weights used to balance;Y0601000203#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1300
PCE
272
USD
CMDUJP10345936
2022-01-04
853950 DENYO AMERICA CORP DENYO CO LTD ------------ DFSU4027451 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------(14 CRATES 16 CASES ) ASSEMBLING PARTS FOR DENYO GENERATING SETS HS CODE: 853950 AS PER ATTACHED SHEET FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAY BILL<br/>------------ CMAU8270497 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------(14 CRATES 16 CASES ) ASSEMBLING PARTS FOR DENYO GENERATING SETS HS CODE: 853950 AS PER ATTACHED SHEET FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAY BILL FAX: TOKYO(03)6861-1181<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
22135
KG
30
PCS
0
USD
113014938485
2021-06-25
320990 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD 077-1688-33 # & Son Air spray white lacquer white MQ (1 bottle = 300ml);077-1688-33#&Sơn dạng xịt màu trắng Air lacquer MQ white (1 chai = 300ml)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
3600
MLT
60
USD
CMDUJP10344811
2020-07-03
400912 DENYO AMERICA CORP DENYO CO LTD ------------ ECMU4708058 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------14 CRATES(14 SETS),22 CASES ASSEMBLING PARTS FOR DENYO GENERATING SETS AS PER ATTACHED SHEET HS CODE:4009.12 FREIGHT PREPAID AS ARRANGED WAY BILL<br/>------------ EC
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
24075
KG
36
PCS
0
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8151052304 # & Non-8mm Bar length 295mm;W8151052304#&Thanh đồng phi 8mm dài 295mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
930
PCE
1413
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8341052004A # & Bar Non-7mm long 148;W8341052004A#&Thanh đồng phi 7mm dài 148mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
240
PCE
252
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD C0114400004 # & Bar Non-7mm length 254mm;C0114400004#&Thanh đồng phi 7mm dài 254mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
400
PCE
423
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B5114400104 # & Bar Non-6mm long 273mm;B5114400104#&Thanh đồng phi 6mm dài 273mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1440
PCE
1403
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8321052004A # & Bar Non-7mm length 93mm;W8321052004A#&Thanh đồng phi 7mm dài 93mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1873
PCE
1146
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8041052014A # & Bar Non-7mm length 154mm;W8041052014A#&Thanh đồng phi 7mm dài 154mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1400
PCE
953
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8351052004A # & Bar Non-7mm length 173mm;W8351052004A#&Thanh đồng phi 7mm dài 173mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
8368
PCE
8196
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
740710 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8131052014A # & Non-8mm Bar length 220mm;W8131052014A#&Thanh đồng phi 8mm dài 220mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1110
PCE
1314
USD
070422YLS22006273-01
2022-04-18
691410 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B3231700303#& Table used to connect porcelain output cords;B3231700303#&Bảng dùng để nối dây đầu ra bằng sứ
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
50260
KG
5
PCE
44
USD
070422YLS22006273-01
2022-04-18
691410 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8061861103#& Table used to connect porcelain output cords;W8061861103#&Bảng dùng để nối dây đầu ra bằng sứ
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
50260
KG
80
PCE
343
USD
070422YLS22006273-01
2022-04-18
691410 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8011861114#& Table used to connect porcelain output cords;W8011861114#&Bảng dùng để nối dây đầu ra bằng sứ
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
50260
KG
80
PCE
360
USD
070422YLS22006273-01
2022-04-18
691410 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8061860103#& Table used to connect porcelain output cords;W8061860103#&Bảng dùng để nối dây đầu ra bằng sứ
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
50260
KG
50
PCE
723
USD
4940244581
2021-12-13
902830 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601802806A # & electric current sensor tool;Y0601802806A#&Dụng cụ cảm biến dòng điện của máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
451
KG
4
PCE
49
USD
113014791872
2021-02-01
902830 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601802807A # & Instruments sensor currents of the generator;Y0601802807A#&Dụng cụ cảm biến dòng điện của máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
73
KG
20
PCE
402
USD
061120YLKS0053366-01
2020-11-13
721551 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8351066004 # & bar steel round 8mm long section 238mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8351066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 238mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
52095
KG
244
PCE
95
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB12-25-1550 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 12mm, 25mm, length 1550mm;FB12-25-1550#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 12mm,rộng 25mm, dài 1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
177
PCE
860
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-361 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 32mm wide, 361mm long;FB16-32-361#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 361mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
702
PCE
1360
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-38-1500 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 38mm, length 1500mm;FB16-38-1500#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 38mm, dài 1500mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
75
PCE
714
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD SSKB22-622 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 22mm thick, 22mm long 622mm wide;SSKB22-622#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 22mm, rộng 22mm dài 622mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
360
PCE
1358
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-1650 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 32mm, length 1650mm;FB16-32-1650#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 1650mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
93
PCE
820
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-416 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 32mm wide, 416mm long;FB16-32-416#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng, hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 416mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
90
PCE
201
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-50-1700 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 50mm wide, 1700mm long;FB16-50-1700#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 50mm, dài 1700mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
22
PCE
310
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-1600 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 32mm, length 1600mm;FB16-32-1600#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 1600mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
175
PCE
1498
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-32-381 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% 16mm thick, 32mm wide, 381mm long;FB16-32-381#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 32mm, dài 381mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
36
PCE
74
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB16-38-1750 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 16mm, width 38mm, length 1750mm;FB16-38-1750#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 16mm,rộng 38mm, dài 1750mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
5
PCE
56
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721491 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD FB12-25-1400 # & Qing non-alloy steel, hot-rolled carbon content <0.6% thickness 12mm, 25mm, length 1400mm;FB12-25-1400#&Thanh thép không hợp kim , cán nóng , hàm lượng C<0,6% dày 12mm,rộng 25mm, dài 1400mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
178
PCE
781
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
590610 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD 551F # & polyester fabric adhesive tape (1 roll = 30m) width 20mm;551F#&Băng dính bằng vải polyester(1 cuộn = 30m) độ rộng 20mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
3780
MTR
757
USD
4940254825
2022-06-27
902831 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601802807a #& electricity sensor device of generator;Y0601802807A#&Dụng cụ cảm biến dòng điện của máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
462
KG
75
PCE
1440
USD
4940254825
2022-06-27
902831 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601802806a #& electricity sensor device of generator;Y0601802806A#&Dụng cụ cảm biến dòng điện của máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
462
KG
10
PCE
118
USD
170622YLS22024276-01
2022-06-24
902831 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601802806a #& electricity sensor device of generator;Y0601802806A#&Dụng cụ cảm biến dòng điện của máy phát điện
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
76925
KG
8
PCE
94
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
741220 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD # & Investment PR1-14X8 copper alloy tube, size 14x8mm;PR1-14X8#&Đầu ống bằng đồng hợp kim, kích thước 14x8mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
25
PCE
63
USD
301221YLKS1074202-01
2022-01-18
721621 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD L9-75-75-2000 # & hot rolled steel bars with 9mm thickness, 2 sides 75mm wide, 2000mm length;L9-75-75-2000#&Thanh thép không hợp kim cán nóng hình chữ L độ dày 9mm, độ rộng 2 cạnh 75mm, độ dài 2000mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
58505
KG
12
PCE
251
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
590900 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD GTT2200 # & Pipes non 2mm wire with a soft cloth (1 roll = 200m);GTT2200#&Ống dây bằng vải mềm phi 2mm (1 cuộn =200m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
5000
MTR
398
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
590900 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD GTU-04 # & Pipes non 4mm soft cord fabric (1 roll = 100m);GTU-04#&Ống dây vải mềm phi 4mm (1 cuộn=100m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
500
MTR
86
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
590900 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD GTU-01 # & Pipes non 1mm soft cord fabric (1 roll = 100m);GTU-01#&Ống dây vải mềm phi 1mm (1 cuộn=100m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1800
MTR
124
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
590900 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD GTU-06 # & Pipes non 6mm wire with a soft cloth (1 roll = 100m);GTU-06#&Ống dây bằng vải mềm phi 6mm (1 cuộn =100m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
200
MTR
46
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B3114600004 # & bar steel 9mm round section 246mm long (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);B3114600004#&Thanh thép tròn tiết diện 9mm dài 246mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
400
PCE
235
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8321066004 # & bar steel round 8mm long section 158mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8321066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 158mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
468
PCE
143
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8341066004 # & bar steel round 8mm long section 213mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8341066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 213mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
60
PCE
23
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8331066004 # & bar steel round 8mm long section 178mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8331066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 178mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
22
PCE
8
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B5114600204 # & bar steel 9mm round section 356mm long (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);B5114600204#&Thanh thép tròn tiết diện 9mm dài 356mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
240
PCE
197
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8351066004 # & bar steel round 8mm long section 238mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8351066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 238mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
2092
PCE
813
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
TSJLTCLJ1065766
2021-10-30
901841 RAITO INC RAITO KOGYO CO LTD CONSTRUCTION EQUIPMENT DRILL BIT, DRILL TOOLS.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
2678
KG
2
RCK
0
USD
TCLJ1067538-01
2021-10-04
721115 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 # & non-alloy steel plate, un-coated, unmatched excessive rolling abs hot ABREX400-182X182X36 51145313-B. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, chưa được gia công quá mức cán nóng ABREX400-182x182x36 51145313-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
22728
KG
32
KGM
245
USD
190322542030066000
2022-04-20
390730 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AICA ??NG NAI AICA KOGYO CO LTD Liquid Epoxide: Epiclon 1050-75BAC (2 Drum, 200 kg/drum), CAS: 123-86-4.25068-38-6;Nhựa Epoxit dạng lỏng : Epiclon 1050-75BAC (2 drum, 200 Kg/drum), CAS: 123-86-4,25068-38-6
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18730
KG
400
KGM
1553
USD
NSQPA201041785
2020-12-05
680400 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD BALL MEDIA DNT 2MM REPLENISHMENT INVOICE NO.:Y/2366 HS CODE:6804 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
470
KG
1
CAS
0
USD