Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3517471
2021-04-10
851190 DENSO INDIA PRIVATE LTD DENSO CORPORATION HOLDER SUB-ASSY, RECTIFIER P/N 021510-8861 (0.046 KGS/PCS (COMPONENTS OF AUTO ELECTRICALS) (CAPTIVE CONSUMPTION)
JAPAN
INDIA
Nagoya
Dadri-ACPL CFS
0
KG
200
NOS
238
USD
MAROEQ22MJKW6
2020-12-21
851190 DENSO INDIA PRIVATE LTD DENSO CORPORATION STATOR ASSY P/N 438000-2860 (360 PCS) (COMPONENTS OF AUTO ELECTRICALS) (CAPTIVE CONSUMPTION)
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
797
KGS
6891
USD
150622SITNGHP2210766
2022-06-28
850451 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM DENSO CORPORATION 079640-0790 #& inductor with a rated capacity of not more than 1kva, not fixed the chip type for electric valve controls the oil current in the gearbox of the car of less than 10 seats (0790);079640-0790#&Cuộn cảm có công suất danh định không quá 1KVA, không cố định kiểu con chip dùng cho van điện từ điều khiển dòng dầu trong hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0790)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
11015
KG
17010
PCE
7995
USD
150622SITNGHP2210766
2022-06-28
761611 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM DENSO CORPORATION 079625-0440 #& aluminum adjustment screw with a diameter of 10mm, 6.2mm thick, used for electric valves of the car gearbox under 10 seats;079625-0440#&Vít điều chỉnh bằng nhôm đường kính 10mm, dày 6.2mm, dùng cho van điện từ của hộp số ô tô dưới 10 chỗ ngồi
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
11015
KG
20000
PCE
2000
USD
201220A07AA55271
2021-01-04
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN DONECA INCORPORATED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
106080
KG
21000
PCE
96600
USD
APLUCCK0101110
2020-03-13
401150 CYCLE FORCE GROUP INTERJET INCORPORATED BICYCLE PARTS AND ACCESSORIES 433 CARTONS 24 BALES I/V NO. 26057-7CP HS CODE : 4011.50 4013.20 7315.11 7326.90 9506.99 WAY BILL FREIGHT COLLECT WAY BILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
6059
KG
457
PCS
0
USD
1Z0X11R40498751858
2021-10-27
847990 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM NPC INCORPORATED ELECTRICITY OF ELECTRICITY, MACHINE OF TRUCK module with polarized method 29000806-01799-00 0000, 100% new;Đầu cực kích điện, của máy kích hoạt mô-đun bằngphương pháp phân cực 29000806-01799-00 0000, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
10589096711
2021-11-10
841231 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P K? THU?T HT AXIS INCORPORATED Pneumatic cylinder app made of machining metal products in CNC machines Kosmek Model: WNC0600-L;Xi lanh khí nén ứng dụng làm kẹp đồ gá gia công các sản phẩm kim loại trong máy CNC hãng Kosmek model: WNC0600-L
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
9
KG
3
PCE
743
USD
YJP37798191
2022-04-25
961100 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG ELIZE INCORPORATED C01-3175#& Seals are available ink X-AC, plastic material, size: 43x28.8x63mm, SX: Shachihata. New 100%;C01-3175#&Dấu có mực sẵn X-AC, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 43x28.8x63mm, hãng sx: SHACHIHATA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
44
KG
1
PCE
15
USD
MBEL1050560
2021-06-16
391710 VISKOTEEPAK LLC NIPPI INCORPORATED COLLAGEN CASINGS (BOVINE HIDE DERIVED) P/O NO.516958 HS CODE:3917.10 DOOR<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
11418
KG
506
PKG
0
USD
AJLDJ302333901
2021-06-08
340540 FUJIMI CORP FUJIMI INCORPORATED LAPPING POWDER HS CODE 3405.40 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
19320
KG
1840
BAG
0
USD
JAPTDETY22020051
2022-03-21
340540 FUJIMI CORP FUJIMI INCORPORATED SCOURING PASTES & POWDERS , OTHER SCOURING PREPARATIONS NES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
12963
KG
225
PKG
259260
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Presssure-Reducing-Device-656642MK-Material # & Parts for Water Analyzer, Size 30x450mm, Stainless Steel Material, Presssure-Reducing-Device-656642MK;PRESSSURE-REDUCING-DEVICE-656642MK-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, kích thước 30x450mm, chất liệu thép không gỉ,PRESSSURE-REDUCING-DEVICE-656642MK
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
295
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Sample-Inlet-Tube-VN4-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VN4);SAMPLE-INLET-TUBE-VN4-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VN4)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
4
PCE
31
USD
VHF20629853
2022-01-18
840490 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH FUJIKIN INCORPORATED Sample-Inlet-Tube-VZ45-Material # & Parts for water analyzers, 300mm long tubes, stainless steel material, Sample-Inlet-Tube (VZ45);SAMPLE-INLET-TUBE-VZ45-MATERIAL#&Bộ phận dùng cho máy phân tích nước, hình ống dài 300mm, chất liệu thép không gỉ , SAMPLE-INLET-TUBE(VZ45)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
394
USD