Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-04-21
851110 BOLOKANG KELEKGETHETSE DAIWA WAREHOUSE Sparking plugs of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines : Other;Other;
JAPAN
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
EA
81
USD
270122008BX72476
2022-04-05
846150 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM DAIWA SHOKAI Used metal cutting machines directly used for production in electricity operating by electricity, no effect, capacity of 5.5kW, NSX 2015.;Máy Cắt Kim Loại đã qua sử dụng dùng trực tiếp phục vụ sản xuất trong công nghiệp hoạt động bằng điện,không hiệu,Công suất-5.5kW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25510
KG
2
PCE
840
USD
YJP35989564
2021-12-20
382530 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MUTO VI?T NAM MUTO SEIKO CO Fluid injection (micro pipe with cylinder) (Micro Pipettes V-125); new 100%;Bơm tiêm chất lỏng ( đường ống micro có xilanh ) (MICRO PIPETTES V-125); hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
107
USD
221221HLKSHEH211101757-02
2022-01-04
722211 C?NG TY TNHH B?M EBARA VI?T NAM DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD Stainless steel bars, do not outsourcing hot rolling, have a circular cross-section, SUS304 type (57mm diameter of 57mm long), with C: 0.04%, CR: 18.26%. New 100%;Thanh thép tròn không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, loại SUS304 (đường kính 230 x dài 57mm), có hàm lượng C: 0.04%, Cr: 18.26%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2604
KG
178
KGM
1006
USD
221221HLKSHEH211101757-02
2022-01-04
722211 C?NG TY TNHH B?M EBARA VI?T NAM DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD Stainless steel stainless steel, excessively machined machining, circular cross-section, SUS304 type (70 x diameter 70mm long), with content C: 0.05%, CR: 18.31%. New 100%;Thanh thép tròn không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, loại SUS304 (đường kính 70 x dài 70mm), có hàm lượng C: 0.05%, Cr: 18.31%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2604
KG
9
KGM
44
USD
251021HLKSHEH211000319
2021-11-09
721923 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSPL3X600 + (SUS304) # & steel plate SUS304, hot rolled, unedited, plated, KT: thick 3x800x5352mm, 100% new (1pcs);HSPL3x600+(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304,cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,kt: dày 3x800x5352mm, mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1302
KG
102
KGM
497
USD
120721HLKSHEH210601621
2021-07-21
730640 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSWP101.6x3 (SUS304) # & steel welded pipe stainless steel, hot rolled, SUS304 material, OD101.6X 3x100mm size, 100% new (1pce);HSWP101.6x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304, kích thước OD101.6x 3x100mm, mới 100%(1pce)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
478
KG
1
KGM
8
USD
260222NGOSGN220203601-02
2022-03-11
370390 C?NG TY TNHH MTV CHUBU RIKA LONG H?U VI?T NAM CHUBU SEIKO CO LTD CBLH385 # & Film Plate for calibration coating thickness gauge (25 micrometers thick) (Film for testing equipment 25micromet), 100% new goods;CBLH385#&Tấm phim dùng để hiệu chuẩn máy đo độ dày lớp phủ (dày 25 micromet) (FILM FOR TESTING EQUIPMENT 25micromet), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
1
TAM
69
USD
NOH10329476
2022-05-26
370390 C?NG TY TNHH CHUBU RIKA VI?T NAM CHUBU SEIKO CO LTD TD-CHU-361#& Film Measure Micro-calibration pieces of 50 micrometers (Film for testing Equipment 50 micromet), 100% new goods;TD-CHU-361#&Miếng film đo độ hiệu chuẩn 50 micromet (FILM FOR TESTING EQUIPMENT 50 micromet), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
84
KG
1
PCE
67
USD
200622G-9313J013
2022-06-28
721430 C?NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD NL-SEAD-3 #& S45C Steel Raw materials (round steel, alloy steel, hot rolling, not covered): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000);NL-HEAD-3#&Nguyên liệu thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
32551
KG
10
PCE
1142
USD
021121G80235
2021-11-10
721430 C?NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD AN-NL-XL5-1 # & NVL steel piston of hydraulic cylinder unfamiliarized excavator (S45C steel, round steel cut) K60103000-S-V, Angle Cylinder;AN-NL-XL5-1#&NVL Piston bằng thép của xilanh thủy lực máy xúc chưa gia công (thép S45C , thép tròn cắt khúc) K60103000-S-V, Angle Cylinder
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
14683
KG
226
PCE
497
USD
090721NGOSGNN2106055
2021-07-23
721129 C?NG TY TNHH HIROTA PRECISION VN OBAYASHI SEIKO CO LTD Flat rolled steel rolls - ZinKote21 EGC-QF1 (Size: 1.4mm * 83mm * c);Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn - Zinkote21 EGC-QF1 (size: 1.4mm*83mm*C)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
1366
KG
292
KGM
559
USD
SNK13000364
2021-10-01
853930 C?NG TY TNHH MUGEGAWA SEIKO VI?T NAM MUGEGAWA SEIKO CO LTD 6 # & Filament Lamp, 2W capacity, 18V, components of the grinding panel (Panel Sphere EA758ZA-22, 100% new);6#&Bóng đèn dây tóc, công suất 2w, 18V, linh kiện của bảng điều khiển máy mài( Panel sphere EA758ZA-22,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
680
KG
1
PCE
11
USD
180621ETYO21060048
2021-07-03
390490 C?NG TY TNHH MK SEIKO VI?T NAM MK SEIKO CO LTD 85PMW101P # & Plastic POM MK101W U10-01 (1Z7092);85PMW101P#&Hạt nhựa POM MK101W U10-01 (1Z7092)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
12207
KG
1001
KGM
4858
USD
SEINWUW20012394
2020-02-27
820210 BISHOP COMPANY KANZAWA SEIKO CO LTD HAND TOOLS(HANDSAWS AND PARTS) HS CODE:8202.10,8202.99<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2087
KG
89
CTN
0
USD
6046372463
2022-06-02
282570 CTY TNHH OKEN SEIKO VI?T NAM OKEN SEIKO CO LTD OKS18-1 #& Molypden Disulfide - Molypden Disulfide is a secondary ingredient for polishing rubber material. Specification of 1 can with 1kg.;OKS18-1#&Hóa chất Molypden disulfide - Molypden disulfide là nguyên liệu phụ dùng để đánh bóng nguyên liệu cao su. Quy cách 1 lon bằng 1kg.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
76
KG
5000
GRM
501
USD