Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-21 | Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
409,894
| KG |
2,352
| KGM |
1,458
| USD | ||||||
2022-03-10 | Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
431,399
| KG |
6,059
| KGM |
3,726
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
71,816
| KG |
55,212
| KGM |
22,250
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
53,045
| KG |
19,914
| KGM |
8,762
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
53,045
| KG |
33,110
| KGM |
14,568
| USD | ||||||
2021-12-13 | Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
53,886
| KG |
18,750
| KGM |
14,438
| USD | ||||||
2021-01-31 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL | Osaka | CHITTAGONG |
80,057
| KG |
32
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-01-31 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL | Osaka | CHITTAGONG |
108,725
| KG |
36
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-06-04 | FLAT ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY | Osaka | CHITTAGONG |
103,926
| KG |
31
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-06-04 | FLAT ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL | Osaka | CHITTAGONG |
51,340
| KG |
10
| BE |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-21 | Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
409,894
| KG |
2,352
| KGM |
1,458
| USD | ||||||
2022-03-10 | Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
431,399
| KG |
6,059
| KGM |
3,726
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
71,816
| KG |
55,212
| KGM |
22,250
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
53,045
| KG |
19,914
| KGM |
8,762
| USD | ||||||
2020-11-23 | Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
53,045
| KG |
33,110
| KGM |
14,568
| USD | ||||||
2021-12-13 | Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
53,886
| KG |
18,750
| KGM |
14,438
| USD | ||||||
2021-01-31 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL | Osaka | CHITTAGONG |
80,057
| KG |
32
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-01-31 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL | Osaka | CHITTAGONG |
108,725
| KG |
36
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-06-04 | FLAT ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY | Osaka | CHITTAGONG |
103,926
| KG |
31
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-06-04 | FLAT ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL | Osaka | CHITTAGONG |
51,340
| KG |
10
| BE |
***
| USD |