Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021121JEF211000225
2021-11-11
291614 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAITO RUBBER VI?T NAM DAITO RUBBER CO LTD Chemicals for ED rubber (ETMA) (Ethylene dimethacrylate, este water form of metacrylic acid. CAS Code: 97-90-5);Hóa chất dùng cho cao su ED (EDMA) (ethylene dimethacrylate, dạng nước este của axit metacrylic. Mã Cas: 97-90-5)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
3000
KG
15
KGM
280
USD
300521JEF210500212
2021-06-09
320641 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAITO RUBBER VI?T NAM DAITO RUBBER CO LTD Inorganic color preparations with the main component are ulAcaciaarine blue scattered in CP-2 blue polymer (octamcthylcyclotetrasiloxane, CAS: 556-67-2 .PTPL SO 626 / TB-KĐ2 on April 18, 18);Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính là ultramarine blue phân tán trong polyme silicone CP-2 Blue ( Octamcthylcyclotetrasiloxane, mã CAS: 556-67-2 .PTPL so 626/TB-KĐ2 ngày 18/4/18)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5692
KG
2
KGM
69
USD
13157358162
2021-07-24
030711 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Oysters chilled (not peeled) - Fresh Japanese Oyster. Size 0.1-0.5 kg / children (30 children - 6kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Crassostrea gigas;Hàu ướp lạnh (chưa bóc vỏ) - Fresh Japanese Oyster. Size 0.1-0.5 kg/ con (30 con - 6kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Crassostrea gigas
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
62
KG
30
UNC
55
USD
13157898304
2021-11-03
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Pacific Bluefin Tuna (Block) - Hara 2 (Chiai - Off). Size 3-5 kg / piece. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá Ngừ vây xanh ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin tuna (block) - Hara 2 (Chiai - Off). Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Thunnus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
82
KG
4
KGM
206
USD
20517584884
2022-06-03
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Pacific Bluefin Tuna BluFin Blufin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna BluiFin Tuna BluiFin Tuna BluaFin Tuna BluaFin Tuna BluaFin Tuna BluaFin Tuna B;Cá Ngừ vây xanh ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin tuna block (Hara 2 Chiai Off). Size 3-6 kg/ miếng. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
5
KGM
301
USD
13159158643
2022-05-27
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Pacific Bluefic Bluefin Tuna (Block) - SE2 (SE2). Size 3-5 kg/ piece. Sankyo;Cá Ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin tuna (block) - SE2 (Chiai - Off). Size 3-5 kg/ miếng. Sankyo
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
7
KGM
366
USD
13158781251
2022-02-28
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh bluefin tuna - Fresh Bluefin Tuna (Block) - Hara 1 (Chiai - Off). Size 5-7 kg / piece. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Thunus Orientalis;Cá Ngừ vây xanh ướp lạnh - Fresh Bluefin tuna (block) - Hara 1 (Chiai - Off). Size 5-7 kg/ miếng. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Thunus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
50
KG
5
KGM
365
USD
20517584884
2022-06-03
030821 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sea Urchin - 100g/pack. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cầu gai ướp lạnh - Fresh Sea Urchin - 100g/gói. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
2
UNK
96
USD
13157895062
2021-09-26
030274 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Conger Eel. Size 0.2-0.5 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Conger Myriaster;Cá Chình ướp lạnh - Fresh Conger eel. Size 0.2-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Conger myriaster
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
KGM
46
USD
13157898260
2021-10-16
030791 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Whelk (unmarked) - Fresh Whelk. Size 0.1-0.5kg / child (5con- 1kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Neptunea Polycostana;Ốc Xoắn ướp lạnh (chưa bóc vỏ) - Fresh Whelk. Size 0.1-0.5kg/con (5con- 1kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Neptunea polycostana
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
57
KG
1
KGM
37
USD
13158215264
2021-11-11
030791 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Chilled elephant snail (unpacked) (10 children - 3.1 kg) - Fresh Japanese Geoduck. Size 0.2-0.5 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Panopea japonica;Ốc Vòi voi ướp lạnh (chưa bỏ vỏ) (10 con - 3.1 kg) - Fresh Japanese Geoduck. Size 0.2-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Panopea japonica
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
115
KG
3
KGM
80
USD
13157358140
2021-07-03
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD All four horses tongue chilled whole fish - Fresh Round Bastard halibut. Size 1-2 kg / head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Paralichthys olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut Round. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
76
KG
2
KGM
29
USD
13157127420
2021-07-10
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fair Bastard Halibut - Fresh Bastard Halibut. Size 1-2 kg / head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
69
KG
1
KGM
20
USD
13159158643
2022-05-27
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Bastard Halibut Round - Fresh Bastard Round. Size 1-2 kg/ head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Paralichthys olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut Round. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
3
KGM
40
USD
13157124255
2021-06-05
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fair Bastard Halibut - Fresh Bastard Halibut. Size 1-2 kg / head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
49
KG
2
KGM
38
USD
20517584884
2022-06-03
030285 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Red Seabream Round (marine fish). Size 1-3 kg/ animal.nsx: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Tráp đỏ ướp lạnh nguyên con - Fresh Red Seabream round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
3
KGM
29
USD
13159158643
2022-05-27
030285 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Red Seabream Round (marine fish). Size 1-3 kg/ child.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Pagrus Major.;Cá Tráp đỏ ướp lạnh nguyên con - Fresh Red Seabream round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Pagrus major.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
2
KGM
25
USD
20517584884
2022-06-03
030285 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Red SEBRE SEABRE SEABRE RED SEABRE RED SEABRE RED SEABRE (SEA) .Size 1-3 kg/fish. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Tráp đỏ ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng) - Fresh Red Seabream semi dress (Cá biển).Size 1-3 kg/con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
3
KGM
37
USD
20517753680
2022-06-15
030213 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD MASA salmon chilled whole (removing organs) - Sakura Masu Salmon (Cherry Salmon). Size: 1-2 kg/ head. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Hồi Masu ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng) - Sakura masu salmon (Cherry Salmon). Size: 1-2 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
328
KG
3
KGM
64
USD
20517209651
2022-03-25
030229 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Marbled Sole Round - Fresh Marbled Sole Round. Size 0.5-2 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Bơn Marbled ướp lạnh nguyên con - Fresh Marbled sole Round. Size 0.5-2 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
134
KG
3
KGM
39
USD
20517753680
2022-06-15
030229 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Marbled Sole Round - Fresh Marbled Sole Round. Size 0.5-1 kg/ head. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Bơn Marbled ướp lạnh nguyên con - Fresh Marbled sole Round. Size 0.5-1 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
328
KG
1
KGM
34
USD
13157127416
2021-07-10
030721 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Chilled scallops (peeled) - Fresh Japanese Scallops (Without Shell). Size 0.5 kg / box (2 boxes - 1.0 kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Mizuhopecten Yessoensis;Sò Điệp ướp lạnh (bóc vỏ) - Fresh Japanese scallops (without shell). Size 0.5 kg/ hộp (2 hộp - 1.0 kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Mizuhopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
37
KG
2
UNK
48
USD
13158216841
2021-12-17
030751 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh North Pacific Pacific Pacific Pacific Giant Octopus (Without Head, Leg Only). Size 1 kg / box. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Enteroctopus dofleini;Bạch Tuộc Thái Bình Dương ướp lạnh (đã bỏ đầu)- Fresh North Pacific giant Octopus (without head, leg only). Size 1 kg/ hộp. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Enteroctopus dofleini
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
98
KG
2
KGM
37
USD
13158215275
2021-11-17
030751 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh North Pacific Pacific Pacific Pacific Giant Octopus (Without Head, Leg Only). Size 1 kg / box. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Enteroctopus dofleini;Bạch Tuộc Thái Bình Dương ướp lạnh (đã bỏ đầu)- Fresh North Pacific giant Octopus (without head, leg only). Size 1 kg/ hộp. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Enteroctopus dofleini
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
109
KG
1
KGM
30
USD
13157358162
2021-07-24
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Cam file chilled fish - Fresh amberjack fillet (sea fish). Size 1-2 kg / mieng.Nha production: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. The scientific name: Seriola dumerili;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
62
KG
2
KGM
44
USD
20517753676
2022-05-20
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh orange fish - Fresh Amberjack Fillet (marine fish). Size 1-3 kg/ piece .NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-3 kg/ miếng.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
185
KG
1
KGM
29
USD
13158215264
2021-11-11
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Orange Fish File Chilled - Fresh Amberjack Fillet (Sea Fish). Size 1-2 kg / piece. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Seriola Dumerili;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
115
KG
3
KGM
53
USD
13157898260
2021-10-16
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Orange Fish File Chilled - Fresh Amberjack Fillet (Sea Fish). Size 1-2 kg / piece. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Seriola Dumerili;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
57
KG
2
KGM
35
USD
13157898260
2021-10-16
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Japanese orange files are chilled - Fresh Yellowtail Fillet (Buri) (sea fish). Size 1-2 kg / piece. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Seriola Quinqueradiata;Cá Cam nhật file ướp lạnh - Fresh Yellowtail fillet (Buri) (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Seriola quinqueradiata
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
57
KG
3
KGM
58
USD
20517584884
2022-06-03
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh orange fish - Fresh Amberjack Fillet (marine fish). Size 1-3 kg/ piece .NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-3 kg/ miếng.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
1
KGM
21
USD
20517584884
2022-06-03
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh orange fish - Fresh Amberjack Fillet (marine fish). Size 1-3 kg/ piece .NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-3 kg/ miếng.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
1
KGM
25
USD
13157127420
2021-07-10
030449 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Orange Fish File Chilled - Fresh Amberjack Fillet (Sea Fish). Size 1-2 kg / piece. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Seriola Dumerili;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
69
KG
2
KGM
29
USD
20517584884
2022-06-03
030487 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Frozen Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin (Otoro -abdominal). Size 37.5 kg/ piece. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,;Cá Ngừ vây xanh Đại Tây Dương đông lạnh - Frozen Northern Bluefin Tuna Block (Otoro-Phần bụng). Size 37.5 kg/ miếng. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
38
KGM
1878
USD
13158781240
2022-02-26
030289 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh White Trevally round - Fresh White Trevally Round (sea fish). Size 1-3 kg / child. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Pseudocaranx dentex;Cá Nục vân vàng ướp lạnh nguyên con - Fresh White trevally round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Pseudocaranx dentex
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
67
KG
3
KGM
67
USD
13158781240
2022-02-26
030289 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Orsal orange chilled (abandoned organs) -Fresh Amberjack Semi Dressed (sea fish). Size 3-5 kg / con.nsx: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Seriola Dumerili.;Cá Cam ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng)-Fresh Amberjack semi dressed (Cá biển). Size 3-5 kg/ con.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Seriola dumerili.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
67
KG
3
KGM
57
USD
13158781240
2022-02-26
030289 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh White Trevally round - Fresh White Trevally Round (sea fish). Size 1-3 kg / child. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Pseudocaranx dentex;Cá Nục vân vàng ướp lạnh nguyên con - Fresh White trevally round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Pseudocaranx dentex
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
67
KG
2
KGM
32
USD
20517753676
2022-05-20
030289 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Black Rockfish - Fresh Black Rockfish. Size 0.4-1 kg/ head. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Mebaru ướp lạnh nguyên con - Fresh Black rockfish. Size 0.4-1 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
185
KG
1
KGM
16
USD
13157127420
2021-07-10
030289 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh White Trevally Round (Sea Fish). Size 1-3 kg / head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Pseudocaranx dentex;Cá Nục vân vàng ướp lạnh nguyên con - Fresh White trevally round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Pseudocaranx dentex
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
69
KG
3
KGM
62
USD
20517209662
2022-04-01
030243 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sardine Round - Fresh Sardine Round. Size 0.1-0.5 kg/ head. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Mòi ướp lạnh nguyên con - Fresh Sardine round. Size 0.1-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
193
KG
1
UNC
6
USD
20517209640
2022-03-18
030243 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sardine Round - Fresh Sardine Round. Size 0.1-0.5 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Mòi ướp lạnh nguyên con - Fresh Sardine round. Size 0.1-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
142
KG
0
KGM
4
USD
20517209651
2022-03-25
030243 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sardine Round - Fresh Sardine Round. Size 0.1-0.5 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Mòi ướp lạnh nguyên con - Fresh Sardine round. Size 0.1-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
134
KG
1
KGM
9
USD
13158933044
2022-03-01
030243 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sardine Round - Fresh Sardine Round. Size 0.1-0.5 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Mòi ướp lạnh nguyên con - Fresh Sardine round. Size 0.1-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
102
KG
0
KGM
3
USD
20517753665
2022-05-13
030243 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sardine Round - Fresh Sardine Round. Size 0.1-0.5 kg/ head. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Mòi ướp lạnh nguyên con - Fresh Sardine round. Size 0.1-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
284
KG
2
KGM
25
USD
20517753676
2022-05-20
030243 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sardine Round - Fresh Sardine Round. Size 0.1-0.5 kg/ head. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Mòi ướp lạnh nguyên con - Fresh Sardine round. Size 0.1-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
185
KG
0
KGM
4
USD
13158215286
2021-12-06
030233 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Bonito -Size 3-4kg / head. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Katsuwonus Pelamis.;Cá ngừ vằn nguyên con ướp lạnh- Fresh Bonito -size 3-4kg/con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Katsuwonus pelamis.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
129
KG
4
KGM
55
USD
13158215275
2021-11-17
030244 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Pacific Mackerel Round - Fresh Pacific Mackerel Round. Size 0.5-1 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Sa ba ướp lạnh nguyên con - Fresh Pacific mackerel round. Size 0.5-1 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
109
KG
1
KGM
11
USD
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 C?NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 C?NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
151121015BA14525
2021-12-13
720837 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
53886
KG
18750
KGM
14438
USD