Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 C?NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 C?NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
151121015BA14525
2021-12-13
720837 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flattened flat, roll, excessive processing hot rolling, not: coated plated, paint; C <0.6%, type 2, 100% new. TC: JIS G3101 - SS400. Size: (5.0- 8.0) mm x (600-1600) mm x c;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. Kích cỡ: (5.0- 8.0)mm x (600-1600)mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
53886
KG
18750
KGM
14438
USD
080821YMLUI288060330
2021-09-01
721030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T DAITO TRADE CORPORATION Rolled steel, flat rolling, non-alloy, galvanized by electrolyte method, C <0.6%, not painted scanning varnishes, Plastic coating, TC JIS G3313 SECC, Type 2 goods, 100% new .kt: 0.2-1.2 mm x 610-1510mm x c;Thép dạng cuộn, cán phẳng, không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, C<0.6%, chưa sơn quét vecni,phủ plastic,TC JIS G3313 SECC,hàng loại 2,mới 100%.KT: 0.2-1.2mm x 610-1510mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
108
KG
2100
KGM
1649
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
080821YMLUI288060330
2021-09-01
720838 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, unauthorized coating paint, not soaked with rust, type 2, tc jis g3101 ss490, 100% new .kt: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C;thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101 SS490,mới 100%.KT: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
108
KG
47900
KGM
37602
USD
221120YMLUI288049532
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
104287
KG
3100
KGM
1287
USD
13157358162
2021-07-24
030711 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Oysters chilled (not peeled) - Fresh Japanese Oyster. Size 0.1-0.5 kg / children (30 children - 6kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Crassostrea gigas;Hàu ướp lạnh (chưa bóc vỏ) - Fresh Japanese Oyster. Size 0.1-0.5 kg/ con (30 con - 6kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Crassostrea gigas
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
62
KG
30
UNC
55
USD
13157898304
2021-11-03
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Pacific Bluefin Tuna (Block) - Hara 2 (Chiai - Off). Size 3-5 kg / piece. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá Ngừ vây xanh ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin tuna (block) - Hara 2 (Chiai - Off). Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Thunnus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
82
KG
4
KGM
206
USD
20517584884
2022-06-03
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Pacific Bluefin Tuna BluFin Blufin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna Bluefin Tuna BluiFin Tuna BluiFin Tuna BluaFin Tuna BluaFin Tuna BluaFin Tuna BluaFin Tuna B;Cá Ngừ vây xanh ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin tuna block (Hara 2 Chiai Off). Size 3-6 kg/ miếng. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
5
KGM
301
USD
13159158643
2022-05-27
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Pacific Bluefic Bluefin Tuna (Block) - SE2 (SE2). Size 3-5 kg/ piece. Sankyo;Cá Ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh - Fresh Pacific Bluefin tuna (block) - SE2 (Chiai - Off). Size 3-5 kg/ miếng. Sankyo
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
7
KGM
366
USD
13158781251
2022-02-28
030459 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh bluefin tuna - Fresh Bluefin Tuna (Block) - Hara 1 (Chiai - Off). Size 5-7 kg / piece. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Thunus Orientalis;Cá Ngừ vây xanh ướp lạnh - Fresh Bluefin tuna (block) - Hara 1 (Chiai - Off). Size 5-7 kg/ miếng. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Thunus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
50
KG
5
KGM
365
USD
20517584884
2022-06-03
030821 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Sea Urchin - 100g/pack. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cầu gai ướp lạnh - Fresh Sea Urchin - 100g/gói. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
2
UNK
96
USD
13157895062
2021-09-26
030274 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Conger Eel. Size 0.2-0.5 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Conger Myriaster;Cá Chình ướp lạnh - Fresh Conger eel. Size 0.2-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Conger myriaster
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
KGM
46
USD
13157898260
2021-10-16
030791 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Whelk (unmarked) - Fresh Whelk. Size 0.1-0.5kg / child (5con- 1kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Neptunea Polycostana;Ốc Xoắn ướp lạnh (chưa bóc vỏ) - Fresh Whelk. Size 0.1-0.5kg/con (5con- 1kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Neptunea polycostana
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
57
KG
1
KGM
37
USD
13158215264
2021-11-11
030791 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Chilled elephant snail (unpacked) (10 children - 3.1 kg) - Fresh Japanese Geoduck. Size 0.2-0.5 kg / child. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Panopea japonica;Ốc Vòi voi ướp lạnh (chưa bỏ vỏ) (10 con - 3.1 kg) - Fresh Japanese Geoduck. Size 0.2-0.5 kg/ con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Panopea japonica
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
115
KG
3
KGM
80
USD
13157358140
2021-07-03
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD All four horses tongue chilled whole fish - Fresh Round Bastard halibut. Size 1-2 kg / head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Paralichthys olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut Round. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
76
KG
2
KGM
29
USD
13157127420
2021-07-10
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fair Bastard Halibut - Fresh Bastard Halibut. Size 1-2 kg / head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
69
KG
1
KGM
20
USD
13159158643
2022-05-27
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Bastard Halibut Round - Fresh Bastard Round. Size 1-2 kg/ head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Paralichthys olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut Round. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
3
KGM
40
USD
13157124255
2021-06-05
030221 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fair Bastard Halibut - Fresh Bastard Halibut. Size 1-2 kg / head. Manufacturer: Tsukiji Fresh Maruto Co., LTD. Scientific name: Paralichthys Olivaceus;Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con - Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Paralichthys olivaceus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
49
KG
2
KGM
38
USD
20517584884
2022-06-03
030285 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Red Seabream Round (marine fish). Size 1-3 kg/ animal.nsx: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Tráp đỏ ướp lạnh nguyên con - Fresh Red Seabream round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
3
KGM
29
USD
13159158643
2022-05-27
030285 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Red Seabream Round (marine fish). Size 1-3 kg/ child.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Pagrus Major.;Cá Tráp đỏ ướp lạnh nguyên con - Fresh Red Seabream round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con.NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Pagrus major.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
2
KGM
25
USD
20517584884
2022-06-03
030285 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Fresh Red SEBRE SEABRE SEABRE RED SEABRE RED SEABRE RED SEABRE (SEA) .Size 1-3 kg/fish. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd;Cá Tráp đỏ ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng) - Fresh Red Seabream semi dress (Cá biển).Size 1-3 kg/con. NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
287
KG
3
KGM
37
USD