Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HOEGCJ66KSJX0008
2020-11-24
870431 ANDUJAR INC DAIICHI TRADE CO LTD USED VEHICLE(S) 1996 SUZUKI CARRY USED RECOND ITIONED MOTOR VEHICLE H.S CODE:8704.31<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58838, KAWASAKI
1803, JACKSONVILLE, FL
710
KG
1
UNT
0
USD
WWSU119VTYHVA021
2021-11-08
842199 MC MACHINERY SYSTEMS INC DAIICHI SANGYO CO LTD 10 PALLETS (400 CARTONS) . VAN-TG 3B FILTER ---------------------------- I/V NO.MMS-2018030 HS CODE-8421.99 WAY BILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
3006, EVERETT, WA
1920
KG
400
CTN
0
USD
060222KNGO22032
2022-02-24
841950 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MUTO VI?T NAM DAIICHI JITSUGYO CO LTD Synchronous heat exchangers and PK equipment; Mold Temperature Controller with Standard Accessories; Model: TT02; NSX: Stolz; NSX: 2021; 100% new goods; (Unit = what);Thiết bị trao đổi nhiệt và PK đồng bộ; Mold temperature controller with standard accessories; model:TT02; NSX: Stolz; NSX:2021;hàng mới 100%; ( unit= cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
2
UNIT
7940
USD
170322008CX06782-02
2022-03-28
401036 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD Synchronous tape with rubber, spare parts for r5 fish meat separators, external cases D160cm, R40cm, oval, no label, 100% / Belt for Meat separator R5 (Rubber);Băng truyền đồng bộ bằng cao su, phụ tùng máy tách thịt cá R5,chu vi ngoài D160cm,R40cm, mặt cắt hình oval,không nhãn hiệu, hàng mới 100%/ BELT FOR MEAT SEPARATOR R5(RUBBER)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
741
KG
2
PCE
2521
USD
NEC91072461
2021-10-01
702001 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN DAIICHI JITSUGYO CO LTD Z0000000-732038 # & alignment buttons Camera scores of components, do not use electricity, main material: glass, size: 38 * 38 * 4mm (100% new goods);Z0000000-732038#&Nút căn chỉnh tọa độ điểm chụp camera của máy gắn linh kiện, không sử dụng điện, chất liệu chính: kính, kích thước: 38*38*4mm (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
KG
13
PCE
2133
USD
161220008AA56637
2020-12-24
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD # Delicious crab NPL075 natural No21 (ingredients: extracted from crab, sugar, salt, starch, yeast extract) / CRAB EXTRACT No.21;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
2628
KG
160
KGM
213026
USD
170322008CX06782-01
2022-04-04
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075 #& natural crab flavor No21/Crab Extract No.21 (Ingredients: extract from crabs, sugar, salt, starch, yeast extract);NPL075#&Hương cua tự nhiên No21/CRAB EXTRACT No.21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8427
KG
100
KGM
1070
USD
73851827484
2022-05-31
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075#& natural crab flavor No21 (Ingredients: Crab extract, sugar, salt, starch, yeast extract)/Crab Extract No.;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
DA NANG
49
KG
40
KGM
1164
USD
112100016156954
2021-10-29
721710 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
5777
KG
16
KGM
149
USD
112100017915100
2022-01-04
721730 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SwiCFSWPB035 # & non-alloy steel wire (nickel-coated, with carbon function> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWICFSWPB035#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng niken, có hàmlượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
9299
KG
16
KGM
250
USD
JAPTENGO21070466
2021-08-26
010512 DKK AMERICA MATERIALS INC DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO OTHER CHEMICAL PRODUCTS & PREPARATIONS OF THECHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES NES OR INCLUDE D : CULTURED CRYSTALS (OTHER THAN OPTICAL ELEMENTS OF CHAPTER 90), WEIGHING NOT LESS THAN 2.5 G EACH:<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
13880
KG
40
BAG
277600
USD
776371196953
2022-04-16
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports the treatment of emissions in cars: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, used as a sample analysis Create staff, 100% new;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO NHÂN VIÊN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
12
KG
9
KGM
89
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: IZ-49, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1312-81-8-1314-36-9, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: IZ-49, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1312-81-8 - 1314-36-9, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: RSZ-8H, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, used as an analysis Training for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: RSZ-8H , CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
5
KGM
45
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: Uz-135, CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, used as a model analysis for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: UZ-135 , CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
8
KGM
105
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-SAD3, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-13123-97-9-12037-29-5, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: RSZ-SAD3, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 13123-97-9 - 12037-29-5, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: J-16-0.2, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1313-97-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd, model model Automotive gas treatment catalysts, 100% new;HỖN HỢP OXIT: J-16-0.2, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1313-97-9 - 1312-81-8 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RCT39, CAS:-1314-23-4-1314-36-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. 100% new;HỖN HỢP OXIT: RCT39, CAS: - 1314-23-4 - 1314-36-9 - 1312-81-8, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-CT, CAS:-1314-23-4-1306-38-3, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co.;HỖN HỢP OXIT: RSZ-CT, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: TSZ-17, CAS:-1306-38-3-215-150-4-1313-97-9-215-214-1-1314-23-4-215-227-2-7440-16 -6-231-125-0, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo, modeling, 100% new;HỖN HỢP OXIT: TSZ-17, CAS: - 1306-38-3 - 215-150-4 - 1313-97-9 - 215-214-1 - 1314-23-4 - 215-227-2 - 7440-16-6 - 231-125-0, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO, làm mẫu chất xúc tác , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
3
USD
776206193980
2022-03-30
820340 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Crimping Tool, Model: AK17A, Size: 27778mm, NSX: LobTex CO. Ltd., Personal use, 100% new;KÌM BÓP CỐT CRIMPING TOOL, MODEL: AK17A, KÍCH THƯỚC: 27778MM, NSX: LOBTEX CO. LTD., HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
25
KG
1
PCE
39
USD
112100016091940
2021-10-28
722020 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SUS304 1 / 2H 0.3x130mm # & stainless steel is rolled flat, roll form, unmatched excessive cold rolled SUS304 CSP-1 / 2H 0.3 * 130 * C;SUS304 1/2H 0.3x130mm#&Thép không gỉ được cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội SUS304 CSP-1/2H 0.3*130*C
JAPAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
9143
KG
266
KGM
1705
USD
112100014739126
2021-08-27
700420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P BROTHER VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIET NAM Plate glass is coated with a layer of absorption, used to test the welding wave of the circuit component welding machine, Model: PG2225S-G.;Kính dạng tấm có tráng một lớp hấp thụ, dùng để kiểm tra sóng hàn của máy hàn linh kiện bản mạch, model: PG2225S-G.
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DAIICHI JITSUGYO VN
KHO CTY TNHH CN BROTHER
1
KG
2
PCE
1684
USD
HDMUOSAM12890000
2022-01-04
410320 1 DAIEI TRADE CHICAGO CO INC CROWN TRADE CO LTD SAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEASAKE LESS, WHEAT CAKE, PICKLED VEGETABLE, SEA<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
10726
KG
3696
PKG
0
USD
WWSUET020SAVA023
2022-06-04
090210 YAMATO TRADE CO LTD CROWN TRADE CO LTD 2683 PACKAGES . JAPANESE FOODSTUFFS AND SUNDRY GOODS - DETAILS AS PER ATTACHED SHEET (S) - 17 BAGS 2,412 CTNS 22 TINS 197 B DLES (693 BOXES) 35 B DLES (70 CTNS) --------------------------- 2,683 PACKAGES (3,214 PACKAGES) HS CODE- 0902.10, 1604.20, 1902.19, 1905.90, 2005.91, 2005.99, 2008.19, 2008.99, 2103.90, 2104.10, 2106.90, 2202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
23866
KG
3214
PKG
0
USD
NMCCLV021JAXA001
2021-10-27
122888 TIERRA EQUIPMENT LLC KATAGIRI TRADE CO LTD 1 UNIT ONE UNIT OF USED CATER PILLAR HYDRAULIC EXCAVATOR 320 S-N: CAT00320LHEX00394 -#65324;-#65306;952 0MM-#12288;-#65335;-#65306;2800MM-#12288;-#65320;-#65306;3050MM HS CODE-#12288;8429 .52<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58862, KANDA
1803, JACKSONVILLE, FL
20900
KG
1
UNT
0
USD
NGTL6831304
2020-05-14
521224 FACTORY ONE STUDIO UNITIKA TRADE CO LTD COTTON YARN DYED INDIGO BLUE/GREYCOLOR SLUB DENIM INDIGO YARN DYED COTTO N/LINENMIXED DENIM HS CODE :521224<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
613
KG
29
ROL
12260
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil-running engine for Komatsu, Isuzu, 230-250PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU ,ISUZU , công suất 230-250PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
4
PCE
1200
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 450ps, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 450PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Komatsu, Yamaha water machine with capacity of 120PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU, YAMAHA công suất 120PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 200PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 200PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 C?NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for CUMINS, 350PS, used 2015 production (directly used for production).;Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu CUMINS , công suất 350PS , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
400
USD
310322008CX10188
2022-05-31
842890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD Hand lift used in the factory (the more structure of the lift) does not attach the engine, no effect, no model, the lifting capacity of 950kgs (2015) has been used. Enterprises are committed to importing goods directly for production;Nâng tay dùng trong nhà xưởng (cơ cấu càng nâng) không gắn động cơ,không hiệu, không model,sức nâng 950kgs (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
25950
KG
2
UNIT
544
USD
300322008CX11703
2022-05-31
843319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TRANSPORT DAICHI TRADE CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu, không model, CS: 1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
23890
KG
50
UNIT
311
USD