Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776371196953
2022-04-16
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports the treatment of emissions in cars: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, used as a sample analysis Create staff, 100% new;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: JCK97, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO NHÂN VIÊN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
12
KG
9
KGM
89
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: IZ-49, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1312-81-8-1314-36-9, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: IZ-49, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1312-81-8 - 1314-36-9, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: RSZ-8H, CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, used as an analysis Training for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: RSZ-8H , CAS: 1314-23-4, 1306-38-3, 1313-97-9, 12037-29-5, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
5
KGM
45
USD
776371258808
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO The catalyst supports emissions treatment in cars: Uz-135, CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, used as a model analysis for employees, new goods 100%;CHẤT XÚC TÁC HỖ TRỢ XỬ LÝ KHÍ THẢI TRONG XE Ô TÔ: UZ-135 , CAS: 1314-23-4; 1306-38-3, 1314-36-9,1312-81-8, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU PHÂN TÍCH ĐÀO TẠO CHO NHÂN VIÊN, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
18
KG
8
KGM
105
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-SAD3, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-13123-97-9-12037-29-5, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. Car emissions treatment, 100% new;HỖN HỢP OXIT: RSZ-SAD3, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 13123-97-9 - 12037-29-5, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: J-16-0.2, CAS:-1314-23-4-1306-38-3-1313-97-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd, model model Automotive gas treatment catalysts, 100% new;HỖN HỢP OXIT: J-16-0.2, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 - 1313-97-9 - 1312-81-8 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
5
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RCT39, CAS:-1314-23-4-1314-36-9-1312-81-8, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co. 100% new;HỖN HỢP OXIT: RCT39, CAS: - 1314-23-4 - 1314-36-9 - 1312-81-8, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: RSZ-CT, CAS:-1314-23-4-1306-38-3, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co.;HỖN HỢP OXIT: RSZ-CT, CAS: - 1314-23-4 - 1306-38-3 , Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO.,LTD, làm mẫu chất xúc tác xử lý khí thải ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
2
USD
776371342970
2022-04-19
282560 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T HI?M VI?T NAM DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Oxide mixture: TSZ-17, CAS:-1306-38-3-215-150-4-1313-97-9-215-214-1-1314-23-4-215-227-2-7440-16 -6-231-125-0, HSX: Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo, modeling, 100% new;HỖN HỢP OXIT: TSZ-17, CAS: - 1306-38-3 - 215-150-4 - 1313-97-9 - 215-214-1 - 1314-23-4 - 215-227-2 - 7440-16-6 - 231-125-0, Hsx: DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO, làm mẫu chất xúc tác , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
15
KG
0
KGM
3
USD
776206193980
2022-03-30
820340 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO Crimping Tool, Model: AK17A, Size: 27778mm, NSX: LobTex CO. Ltd., Personal use, 100% new;KÌM BÓP CỐT CRIMPING TOOL, MODEL: AK17A, KÍCH THƯỚC: 27778MM, NSX: LOBTEX CO. LTD., HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
25
KG
1
PCE
39
USD
JAPTENGO21070466
2021-08-26
010512 DKK AMERICA MATERIALS INC DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO OTHER CHEMICAL PRODUCTS & PREPARATIONS OF THECHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES NES OR INCLUDE D : CULTURED CRYSTALS (OTHER THAN OPTICAL ELEMENTS OF CHAPTER 90), WEIGHING NOT LESS THAN 2.5 G EACH:<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
13880
KG
40
BAG
277600
USD
WWSU119VTYHVA021
2021-11-08
842199 MC MACHINERY SYSTEMS INC DAIICHI SANGYO CO LTD 10 PALLETS (400 CARTONS) . VAN-TG 3B FILTER ---------------------------- I/V NO.MMS-2018030 HS CODE-8421.99 WAY BILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
3006, EVERETT, WA
1920
KG
400
CTN
0
USD
HOEGCJ66KSJX0008
2020-11-24
870431 ANDUJAR INC DAIICHI TRADE CO LTD USED VEHICLE(S) 1996 SUZUKI CARRY USED RECOND ITIONED MOTOR VEHICLE H.S CODE:8704.31<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58838, KAWASAKI
1803, JACKSONVILLE, FL
710
KG
1
UNT
0
USD
060222KNGO22032
2022-02-24
841950 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MUTO VI?T NAM DAIICHI JITSUGYO CO LTD Synchronous heat exchangers and PK equipment; Mold Temperature Controller with Standard Accessories; Model: TT02; NSX: Stolz; NSX: 2021; 100% new goods; (Unit = what);Thiết bị trao đổi nhiệt và PK đồng bộ; Mold temperature controller with standard accessories; model:TT02; NSX: Stolz; NSX:2021;hàng mới 100%; ( unit= cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
2
UNIT
7940
USD
170322008CX06782-02
2022-03-28
401036 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD Synchronous tape with rubber, spare parts for r5 fish meat separators, external cases D160cm, R40cm, oval, no label, 100% / Belt for Meat separator R5 (Rubber);Băng truyền đồng bộ bằng cao su, phụ tùng máy tách thịt cá R5,chu vi ngoài D160cm,R40cm, mặt cắt hình oval,không nhãn hiệu, hàng mới 100%/ BELT FOR MEAT SEPARATOR R5(RUBBER)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
741
KG
2
PCE
2521
USD
NEC91072461
2021-10-01
702001 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN DAIICHI JITSUGYO CO LTD Z0000000-732038 # & alignment buttons Camera scores of components, do not use electricity, main material: glass, size: 38 * 38 * 4mm (100% new goods);Z0000000-732038#&Nút căn chỉnh tọa độ điểm chụp camera của máy gắn linh kiện, không sử dụng điện, chất liệu chính: kính, kích thước: 38*38*4mm (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
KG
13
PCE
2133
USD
161220008AA56637
2020-12-24
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD # Delicious crab NPL075 natural No21 (ingredients: extracted from crab, sugar, salt, starch, yeast extract) / CRAB EXTRACT No.21;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
2628
KG
160
KGM
213026
USD
170322008CX06782-01
2022-04-04
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075 #& natural crab flavor No21/Crab Extract No.21 (Ingredients: extract from crabs, sugar, salt, starch, yeast extract);NPL075#&Hương cua tự nhiên No21/CRAB EXTRACT No.21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8427
KG
100
KGM
1070
USD
73851827484
2022-05-31
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075#& natural crab flavor No21 (Ingredients: Crab extract, sugar, salt, starch, yeast extract)/Crab Extract No.;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
DA NANG
49
KG
40
KGM
1164
USD
080522JPVNYKK01552
2022-05-24
291639 C?NG TY TNHH N??C GI?I KHáT SUNTORY PEPSICO VI?T NAM TAIYO KAGAKU CO LTD Sunsoft SE -P16 - Sucrose Esters of Fatty Acids (Ins 473) is used to produce instant coffee cans. New 100%;Sunsoft SE-P16 - Nguyên liệu chất nhũ hóa Sucrose esters of fatty acids (INS 473) dùng để sản xuất cà phê đóng lon uống liền. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CFS SP ITC
113
KG
25
KGM
2500
USD
SEINLAS21030142
2021-05-04
482390 SMALL FARM WORKS LCC SANKOU KAGAKU CO LTD CHAINPOT, HEMP CHAINPOT HS CODE 4823.90 OPENING CLIP HS CODE 3926.90 ACCEPTED BY TOMAKOMAI CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/12<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
4055
KG
347
CTN
0
USD
050522JPVNYKK01553
2022-05-25
350211 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Albumin Eggs Sitchirara RS - Egg Albumen Powder 15kg/barrel; HSD: 04/2024;Bột albumin trứng Sunkirara RS - Egg Albumen powder 15kg/thùng; HSD: 04/2024
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
551
KG
510
KGM
7701
USD
JTC24599831
2021-12-08
152001 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Food additives: Sunsoft No.8000V (Mono and Diglycerid of 100% fatty acids) 10 kg / barrel; HSD: 10/2022;Phụ gia thực phẩm: Sunsoft No.8000V (mono và diglycerid của các acid béo 100%) 10 kg/thùng; HSD: 10/2022
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
100
KGM
2000
USD
JTC 24552872
2020-11-06
152001 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Food additives: Sunsoft No.8000V (mono and diglycerid of fatty acids 100%) of 10 kg / barrel; HSD: 5/2021; 7/2021 (Used in the production of food, spices. Eg noodles, ...);Phụ gia thực phẩm: Sunsoft No.8000V (mono và diglycerid của các acid béo 100%) 10 kg/thùng; HSD: 5/2021; 7/2021 (Dùng trong sản xuất thực phẩm, gia vị. Vd: mì tôm,...)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
251
KG
210
KGM
4200
USD