Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051021TYOHPH210930-03
2021-10-18
283640 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1K088 # & grease detergent 1k088: potassium carbonate K2CO3 (CAS: 584-08-7);MK1K088#&Chất tẩy dầu mỡ 1K088: Potassium carbonate K2CO3 (CAS: 584-08-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
192
USD
051021TYOHPH210930-02
2021-10-18
283660 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
178
USD
051021TYOHPH210930-03
2021-10-18
283660 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
30
KGM
107
USD
051021TYOHPH210930-01
2021-10-18
283660 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
178
USD
051021TYOHPH210930-05
2021-10-18
283660 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MKTR175S # & Color Create TR-175S: Barium carbonate Baco3 (CAS: 513-77-9);MKTR175S#&Chất tạo màu TR-175S: Bari cacbonat BaCO3 (CAS: 513-77-9)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
70
KGM
249
USD
160222TYOHPH220215-02
2022-02-28
293331 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD PTA15S03: Analysis solution A-15-S03 Pyridinium Compound C11H11F6N3O4S2;PTA15S03: Dung dịch phân tích A-15-S03 Pyridinium Compound C11H11F6N3O4S2
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
9331
KG
1
KGM
73
USD
130921TYOHPH210902-05
2021-09-23
290243 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Ethyl Benzen 19%, 20% Butyl Carbitol, Ethylene Glycol Mono 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13779
KG
450
KGM
1948
USD
051021TYOHPH210930-05
2021-10-18
290243 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene-CAS: 1330-20-7 21%, Etyl Benzen-CAS: 100-41-4 19%, Butyl Carbitol-CAS: 112-34-5 20%, Ethylene Glycol Mono-CAS: 7580-85 -0 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene-CAS:1330-20-7 21%, Etyl benzen-CAS:100-41-4 19%, Butyl carbitol-CAS:112-34-5 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO-CAS:7580-85-0 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
525
KGM
2172
USD
030721TYOHPH210629-02
2021-07-13
290243 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD Ssthinno27 # & Solvent Kanpe Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Ethyl Benzen 19%, 20% Butyl Carbitol, Ethylene Glycol Mono 25%);SSTHINNO27#&Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO 25%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
15033
KG
450
KGM
1948
USD
020422JSEVND20022
2022-04-12
722870 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM KOYO GIKEN CO LTD SKR33#& SCM420H alloy steel, U -shaped, hot rolling, 100%new. KT: Thick: 24.2 mm, wide: 42.8 mm, long: 2030mm;SKR33#&Thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, mới 100%. KT: dày:24.2 mm, rộng: 42.8 mm,dài:2030mm
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
5512
KG
496
KGM
2783
USD
775409411703
2021-12-13
400822 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM KOYO GIKEN CO LTD Rubber sheets are used to set measuring instruments (100x60x20) (Misumi), new goods.;Tấm cao su dùng để đặt dụng cụ đo ( 100x60x20)( MISUMI ), hàng mới.
JAPAN
VIETNAM
JAPAN
HA NOI
15
KG
10
PCE
218
USD
7005974286
2021-10-29
845190 C?NG TY TNHH FEDERAL MOGUL VI?T NAM WADA GIKEN CO LTD TD2259 # & Product guide for QW3009 Africa 8 Size 300x40x34mm with aluminum, stainless steel, parts for shaping machines, 100% new products;TD2259#&Bộ dẫn hướng sản phẩm cho QW3009 phi 8 kích thước 300x40x34mm bằng Nhôm, inox, bộ phận cho máy tạo hình, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
7
KG
1
SET
910
USD
121121TYOHPH211104-03
2021-11-23
292215 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & POLICY ON POLICY NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
12479
KG
70
KGM
288
USD
051021TYOHPH210930-03
2021-10-18
292215 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & O DINIC DEMANDS Ocean1L097 ((C2H5O) 3N) Triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
30
KGM
123
USD
130921TYOHPH210902-05
2021-09-23
292215 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & POLICY O HOOD PEOPLE NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13779
KG
60
KGM
258
USD
051021TYOHPH210930-02
2021-10-18
292215 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & O DINIC DEMANDS Ocean1L097 ((C2H5O) 3N) Triethanolamine;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương1L097 ((C2H5O)3N) Triethanolamine
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
30
KGM
123
USD
051021TYOHPH210930-05
2021-10-18
292215 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM TOYODA GIKEN CO LTD MK1L097 # & POLICY ON POLICY NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O) 3N;MK1L097#&Chất tẩy dầu điện hóa dương NL 1L097: Triethanolamine 1-10% (C2H5O)3N
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
13124
KG
50
KGM
205
USD
WWSU119VTYHVA021
2021-11-08
842199 MC MACHINERY SYSTEMS INC DAIICHI SANGYO CO LTD 10 PALLETS (400 CARTONS) . VAN-TG 3B FILTER ---------------------------- I/V NO.MMS-2018030 HS CODE-8421.99 WAY BILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
3006, EVERETT, WA
1920
KG
400
CTN
0
USD
HOEGCJ66KSJX0008
2020-11-24
870431 ANDUJAR INC DAIICHI TRADE CO LTD USED VEHICLE(S) 1996 SUZUKI CARRY USED RECOND ITIONED MOTOR VEHICLE H.S CODE:8704.31<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58838, KAWASAKI
1803, JACKSONVILLE, FL
710
KG
1
UNT
0
USD
060222KNGO22032
2022-02-24
841950 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MUTO VI?T NAM DAIICHI JITSUGYO CO LTD Synchronous heat exchangers and PK equipment; Mold Temperature Controller with Standard Accessories; Model: TT02; NSX: Stolz; NSX: 2021; 100% new goods; (Unit = what);Thiết bị trao đổi nhiệt và PK đồng bộ; Mold temperature controller with standard accessories; model:TT02; NSX: Stolz; NSX:2021;hàng mới 100%; ( unit= cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
2
UNIT
7940
USD
170322008CX06782-02
2022-03-28
401036 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD Synchronous tape with rubber, spare parts for r5 fish meat separators, external cases D160cm, R40cm, oval, no label, 100% / Belt for Meat separator R5 (Rubber);Băng truyền đồng bộ bằng cao su, phụ tùng máy tách thịt cá R5,chu vi ngoài D160cm,R40cm, mặt cắt hình oval,không nhãn hiệu, hàng mới 100%/ BELT FOR MEAT SEPARATOR R5(RUBBER)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
741
KG
2
PCE
2521
USD
NEC91072461
2021-10-01
702001 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN DAIICHI JITSUGYO CO LTD Z0000000-732038 # & alignment buttons Camera scores of components, do not use electricity, main material: glass, size: 38 * 38 * 4mm (100% new goods);Z0000000-732038#&Nút căn chỉnh tọa độ điểm chụp camera của máy gắn linh kiện, không sử dụng điện, chất liệu chính: kính, kích thước: 38*38*4mm (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
KG
13
PCE
2133
USD
161220008AA56637
2020-12-24
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD # Delicious crab NPL075 natural No21 (ingredients: extracted from crab, sugar, salt, starch, yeast extract) / CRAB EXTRACT No.21;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
2628
KG
160
KGM
213026
USD
170322008CX06782-01
2022-04-04
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075 #& natural crab flavor No21/Crab Extract No.21 (Ingredients: extract from crabs, sugar, salt, starch, yeast extract);NPL075#&Hương cua tự nhiên No21/CRAB EXTRACT No.21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8427
KG
100
KGM
1070
USD
73851827484
2022-05-31
160300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N DAIICHI CHINMI CO LTD NPL075#& natural crab flavor No21 (Ingredients: Crab extract, sugar, salt, starch, yeast extract)/Crab Extract No.;NPL075#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
DA NANG
49
KG
40
KGM
1164
USD
112100016156954
2021-10-29
721710 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
5777
KG
16
KGM
149
USD