Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300121TNS210101759
2021-02-18
722840 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (weight: C ~ 12:39%, Cr ~ 1.94%, Mo ~ 1.07% of, by weight), rods, cross-section rectangle, not further worked than hot forging, DHA-THERMO KT: 250 * 300 * 1000mm. New 100%, TC:;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.39%,Cr~1.94%,Mo~1.07%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa được gia công quá mức rèn nóng, DHA-THERMO, KT: 250*300*1000mm. Mới 100%, TC:
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
35620
KG
605
KGM
4546
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722211 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Stainless steel (content: c ~ 0.38%, cr ~ 13.38%, mo ~ 0.06%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, S-STAR, KT: dia * 13 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép không gỉ (hàm lượng: C~0.38%,Cr~13.38%,Mo~0.06%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, S-STAR, KT: DIA*13*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
4
KGM
29
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 1.48%, CR ~ 11.5%, Mo ~ 0.82%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, DC11, KT: Dia * 16 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~1.48%,Cr~11.5%,Mo~0.82%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, DC11, KT: DIA*16*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
13
KGM
61
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.12%, CR ~ 0.24%, Ni ~ 3.35%, weight in weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, NAK80, KT: Dia * 22 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.12%,Cr~0.24%,Ni~3.35%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, NAK80, KT: DIA*22*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
49
KGM
299
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.12%, CR ~ 0.28%, Ni ~ 3.17%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, NAK80, KT: Dia * 19 * 4000mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.12%,Cr~0.28%,Ni~3.17%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, NAK80, KT: DIA*19*4000mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
36
KGM
219
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.97%, CR ~ 8.19%, MO ~ 1.93%, calculated by weight), rod form, circular cross section, unmatched excessive rolling, DC53, KT: Dia * 110 * 3600mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.97%,Cr~8.19%,Mo~1.93%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, DC53, KT: DIA*110*3600mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
272
KGM
1211
USD
261121TNS211101779
2021-12-15
722830 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.38%, CR ~ 5.32%, MO ~ 1.22%, calculated by weight), bar form, circular cross section, unmatched excessive rolling, DHA1, KT: Dia * 122 * 4520mm. 100% new, tc: daido;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.38%,Cr~5.32%,Mo~1.22%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, DHA1, KT: DIA*122*4520mm. Mới 100%, TC:DAIDO
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
66238
KG
836
KGM
3737
USD
300121TNS210101759
2021-02-18
722620 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Speed steel alloy flat rolled (content: C ~ 0.89%, Cr ~ 3.85%, Mo ~ 4.64%, W ~ 5.81%, V ~ 1.92%, by weight), sheets SKH9, Size: 65 * 310 * 2640mm;Thép gió hợp kim cán phẳng(hàm lượng: C~0.89%,Cr~3.85%, Mo~4.64%, W~5.81%,V~1.92%, tính theo trọng lượng), dạng tấm SKH9, KT: 65*310*2640mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
35620
KG
445
KGM
8098
USD
NSQPA201041785
2020-12-05
680400 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD BALL MEDIA DNT 2MM REPLENISHMENT INVOICE NO.:Y/2366 HS CODE:6804 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
470
KG
1
CAS
0
USD
147464858180
2021-08-31
284990 C?NG TY TNHH FINECS VI?T NAM FUJI DIE CO LTD The carbide block (carbide) has determined chemically, the main component is carbon-cemented carbide, with carbon components linked to more than 1 metal, KT: 105 x105x2.1 (mm), using the cutting bar. New 100%.;Khối Carbide (carbua) đã xác định về mặt hóa học,thành phần chính là carbon-Cemented Carbide,có thành phần carbon liên kết với hơn 1 ntố kim loại, KT:105 x105x2.1 (mm),dùng sx thanh cắt.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
151
USD
SEINEUW20042400
2020-06-26
811222 GREYSTONES ALLOYS LLC DAIDO KOGYO CO LTD CHROMIUM WASTE AND SCRAP HS CODE: 8112.22 UNWROUGHT CHROMIUM, POWDER HS CODE: 8112.21<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
3642
KG
16
DRM
0
USD
B16AI40ZFFFAT
2020-03-05
722850 NHK SPRING INDIA LTD DAIDO KOGYO CO LTD COLD DRAWN ALLOY SPRING STEEL ROUND BAR ACROS1950 DIA:15.0MMX L 2,955MM (GOODS FOR CAPTIVE CONSUMPTION) (8708 PCS)
JAPAN
INDIA
NA
GARI HARSARU ICD (INGHR6)
0
KG
35174
KGS
51092
USD
MQLAJHEUSA10001
2021-02-11
731511 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD DID BRAND INDUSTRIAL ROLLER CHAIN HS CODE : 7315.11,7315.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
13509
KG
327
PKG
0
USD
MQLAJHEUSD10096
2021-05-05
731511 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD DID BRAND INDUSTRIAL ROLLER CHAIN HS CODE : 7315.11, 7315.19, 8714.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
17027
KG
460
PKG
0
USD
4170077
2021-06-02
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 16MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO. 210069441176101410 DT. 26/04/2021)
JAPAN
INDIA
Nagoya
Garhi Harsaru - Gurgaon ICD
0
KG
69466
KGS
98004
USD
E925E2E
2021-08-04
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 17MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO. 210017905175601810 DT. 28/05/2021)
JAPAN
INDIA
Nagoya
Garhi Harsaru - Gurgaon ICD
0
KG
17058
KGS
22972
USD
A6PYES3BDHVIQ
2021-01-15
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 13MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO.200230785176401810 DT.08/12/2020)
JAPAN
INDIA
NA
GARI HARSARU ICD (INGHR6)
0
KG
17146
KGS
24081
USD
A6PYES3BDHVIQ
2021-01-15
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 17MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO.200230785176401810 DT.08/12/2020)
JAPAN
INDIA
NA
GARI HARSARU ICD (INGHR6)
0
KG
20930
KGS
29396
USD
5022802
2021-08-12
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 16MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO. 210159407171601910 DT. 01/07/2021)
JAPAN
INDIA
Nagoya
Garhi Harsaru - Gurgaon ICD
0
KG
17132
KGS
23098
USD
E925E2E
2021-08-04
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 16MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO. 210017905175601810 DT. 28/05/2021)
JAPAN
INDIA
Nagoya
Garhi Harsaru - Gurgaon ICD
0
KG
38308
KGS
51590
USD
A6PYES3BDHVIQ
2021-01-15
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 16MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO.200230785176401810 DT.08/12/2020)
JAPAN
INDIA
NA
GARI HARSARU ICD (INGHR6)
0
KG
51176
KGS
71876
USD
4170077
2021-06-02
722720 NHK SPRING INDIA LIMITED DAIDO KOGYO CO LTD ACROS1950 DIA 13MM X COIL (ALLOY SPRING STEEL WIRE ROD) (CEPA NO. 210069441176101410 DT. 26/04/2021)
JAPAN
INDIA
Nagoya
Garhi Harsaru - Gurgaon ICD
0
KG
26984
KGS
38069
USD
HLCUTYOLEARGF0AA
2021-09-30
750300 STAINLESS STEEL MIDWEST LLC DAIDO KOGYO CO LTD METAL PRODUCTS NAS254N,INCO625 HS CODE 7503.00 20 PALLETS (20 CARTONS) FREIGHT PREPAID AS ARRANGED 20 PALLETS 20 PALLETS 20 CARTON<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
22859
KG
20
PCS
0
USD
SEINEUW20110123
2020-12-09
810530 GREYSTONES ALLOYS LLC DAIDO KOGYO CO LTD COBALT WASTE AND SCRAP (COBALT SOLIDS REFINERY PER ANALYSIS) HS CODE:8105.30<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1424
KG
4
CTN
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Stamping molds, Model: A-0240-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, 15th line);Khuôn dập, model: A-0240-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 19 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Stamping molds, Model: A-0160-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, 15th line);Khuôn dập, model: A-0160-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 25 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Bari stamping molds, Model: A-0240-A-3 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Line of TKHQ No. 16 / NTA01 on June 5, 2013, line line No. 12);Khuôn dập Bari, model: A-0240-A-3 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 12 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
0
USD
132100014076293
2021-07-26
820713 C?NG TY TNHH TSM VI?T NAM AKIBA DIE CASTING CO LTD Mold stamping, Model: A-0160-A-2 (Converting the purpose of use from temporary import for re-export to domestic consumption. Goods under TKHQ No. 16 / NTA01 05/06/2013, Restaurant No. 20);Khuôn dập, model: A-0160-A-2 ( Chuyển đổi mục đích sử dụng từ tạm nhập tái xuất sang tiêu thụ nội địa. Hàng thuộc TKHQ số 16/NTA01 ngày 05/06/2013, Dòng hàng số 20 )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
CONG TY TNHH TSM VIET NAM
1150
KG
1
PCE
1
USD
1.6102112011e+017
2021-11-15
845951 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I TAKARA TOOL DIE CO LTD 3 # & Iwashita Milling Machine NV2, 3-phase 200V voltage, 20KVA capacity, production year: 2013, s / no.: 1171013 (1 set includes machine and oil trough);3#&Máy phay IWASHITA NV2, điện áp 3 pha 200V, công suất 20KVA, năm sản xuất: 2013, S/NO.: 1171013 (1 bộ gồm máy và máng hứng dầu)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
3300
KG
1
SET
35720
USD
120221HOMKOEOX210200042-02
2021-02-19
790112 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VI?T NAM KANZAKI HONG KONG KANZAKI DIE CASTING CO LTD 007 # & zinc alloy ingots (zinc content less than 99.99% by weight), the form of ingots, into bunches, the new 100%;007#&Thõi kẽm không hợp kim ( hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng ), dạng thỏi, bó thành từng bó, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
21086
KG
9529
KGM
30016
USD